Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRARE thành NAD

PRARE/NAD: 1 PRARE = 0.01368 NAD. Giá chuyển đổi 1 POLKARARE (PRARE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01368 NAD hôm nay.
PRARE
PRARE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRARE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POLKARARE (PRARE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRARE hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRARE hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 PRARE sẽ mất 0.07 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 73.11 PRARE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 365.57 PRARE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRARE sang NAD

Chuyển đổi NAD sang PRARE

POLKARARE
Đô la Namibia
1 PRARE
0.01368  NAD
2 PRARE
0.02735  NAD
5 PRARE
0.06839  NAD
10 PRARE
0.1368  NAD
20 PRARE
0.2735  NAD
50 PRARE
0.6839  NAD
100 PRARE
1.37  NAD
200 PRARE
2.74  NAD
500 PRARE
6.84  NAD
1000 PRARE
13.68  NAD
5000 PRARE
68.39  NAD
10000 PRARE
136.77  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRARE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của POLKARARE tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRARE sang NAD, lên đến 10000 PRARE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
POLKARARE
50 NAD
3,655.72 PRARE
100 NAD
7,311.45 PRARE
200 NAD
14,622.89 PRARE
500 NAD
36,557.23 PRARE
1000 NAD
73,114.45 PRARE
2000 NAD
146,228.9 PRARE
5000 NAD
365,572.25 PRARE
10000 NAD
731,144.51 PRARE
50000 NAD
3,655,722.54 PRARE
100000 NAD
7,311,445.09 PRARE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PRARE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo POLKARARE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PRARE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRARE/NAD

PRARE/NAD: 1 PRARE = 0.01368 NAD; 2025/04/30 02:51:50
Trong 1D vừa qua, POLKARARE đã thay đổi -0.03% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POLKARARE(PRARE) đã thay đổi -0.03% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PRARE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRARE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của POLKARARE/NAD

Giá POLKARARE cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.02886 NAD trong khi giá POLKARARE thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01324 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POLKARARE theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRARE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01370 NAD
0.02886 NAD
0.04461 NAD
0.04461 NAD
Thấp
0.01365 NAD
0.01324 NAD
0.006908 NAD
0.006908 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.03%
-7.47%
-2.15%
-47.85%

Thông tin POLKARARE

Số liệu thị trường PRARE sang NAD

PRARE/NAD:
N$0.01368
Khối lượng PRARE 24 giờ:
N$289,284.99
Vốn hóa thị trường PRARE:
N$155,690.88
Nguồn cung lưu hành PRARE:
11.38M PRARE

Tỷ giá PRARE sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi POLKARARE thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của POLKARARE là N$0.01368 mỗi PRARE, với tổng vốn hoá thị trường của N$155,690.88 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,383,253 PRARE. Khối lượng giao dịch của POLKARARE đã thay đổi +0.49% (N$1,422.33 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRARE là N$287,862.66.

Thông tin thêm về POLKARARE trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POLKARARE phổ biến nhất là PRARE sang NAD, trong đó mã của POLKARARE là PRARE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRARE sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRARE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRARE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRARE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRARE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi POLKARARE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRARE đến TWD
1 PRARE thành NT$0.02366 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRARE đến CNY
1 PRARE thành ¥0.005350 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRARE đến USD
1 PRARE thành $0.0007357 USD
popular info Euro
PRARE đến EUR
1 PRARE thành €0.0006471 EUR
popular info Đô la Canada
PRARE đến CAD
1 PRARE thành C$0.001018 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRARE đến KRW
1 PRARE thành ₩1.05 KRW
popular info Yên Nhật
PRARE đến JPY
1 PRARE thành ¥0.1047 JPY
popular info Bảng Anh
PRARE đến GBP
1 PRARE thành £0.0005492 GBP
popular info Đô la Namibia
PRARE đến NAD
1 PRARE thành N$0.01368 NAD
popular info Real Brazil
PRARE đến BRL
1 PRARE thành R$0.004136 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$6.11 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.31 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$8.97 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3851 NAD
other assets Initia
INIT đến NAD
1 INIT thành N$15.52 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$57.41 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,761,447.98 NAD
other assets Sign
SIGN đến NAD
1 SIGN thành N$1.75 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,208.37 NAD
other assets Safe
SAFE đến NAD
1 SAFE thành N$9.8 NAD

Bảng chuyển đổi từ PRARE sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của POLKARARE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRARE thành Đô la Namibia đã thay đổi -7.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.01370 NAD và mức thấp nhất là 0.01365 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PRARE là N$0.01398 NAD , thay đổi -2.15% so với giá hiện tại. POLKARARE đã thay đổi
-N$
0.03247NAD
, tương đương mức thay đổi -70.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:51 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRAREN$0.006839N$0.006841
-0.03%
1 PRAREN$0.01368N$0.01368
-0.03%
5 PRAREN$0.06839N$0.06841
-0.03%
10 PRAREN$0.1368N$0.1368
-0.03%
50 PRAREN$0.6839N$0.6841
-0.03%
100 PRAREN$1.37N$1.37
-0.03%
500 PRAREN$6.84N$6.84
-0.03%
1000 PRAREN$13.68N$13.68
-0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp PRARE/NAD

1 POLKARARE bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 POLKARARE (PRARE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01368.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRARE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73.11 PRARE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRARE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRARE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRARE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 365.57 PRARE, trong khi 5 PRARE sẽ có giá khoảng 0.06839NAD.
Giá cao nhất của PRARE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRARE tính theo NAD là N$26.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRARE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POLKARARE tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POLKARARE (PRARE) đã giảm 7.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POLKARARE (PRARE) đã giảm 2.15% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRARE thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POLKARARE và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRARE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRARE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRARE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRARE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRARE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POLKARARE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.