Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103123.61 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103123.61 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103123.61 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRARE thành IDR
PRARE/IDR: 1 PRARE = 12.24 IDR. Giá chuyển đổi 1 POLKARARE (PRARE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 12.24 IDR hôm nay.

PRARE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRARE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POLKARARE (PRARE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRARE hiện có giá trị là 12.24 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRARE hiện có giá 12.24 IDR, nghĩa là mua 5 PRARE sẽ mất 61.19 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.08171 PRARE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.4086 PRARE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRARE sang IDR
Chuyển đổi IDR sang PRARE
POLKARARE
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRARE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của POLKARARE tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRARE sang IDR, lên đến 10000 PRARE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
POLKARARE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PRARE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo POLKARARE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PRARE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRARE/IDR
PRARE/IDR: 1 PRARE = 12.24 IDR; 2025/05/09 17:42:54
Trong 1D vừa qua, POLKARARE đã thay đổi -1.81% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POLKARARE(PRARE) đã thay đổi -1.81% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PRARE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PRARE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của POLKARARE/IDR
Giá POLKARARE cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 14.32 IDR trong khi giá POLKARARE thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 11.16 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POLKARARE theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRARE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12.8 IDR | 14.32 IDR | 25.65 IDR | 39.64 IDR |
Thấp | 12.19 IDR | 11.16 IDR | 11.11 IDR | 6.14 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.81% | +3.71% | +24.71% | -41.72% |
Thông tin POLKARARE
Số liệu thị trường PRARE sang IDR
PRARE/IDR:
Rp12.24
Khối lượng PRARE 24 giờ:
Rp345,310,596.98
Vốn hóa thị trường PRARE:
Rp139,310,443.2
Nguồn cung lưu hành PRARE:
11.38M PRARE
Tỷ giá PRARE sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi POLKARARE thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của POLKARARE là Rp12.24 mỗi PRARE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp139,310,443.2 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,383,253 PRARE. Khối lượng giao dịch của POLKARARE đã thay đổi -23.32% (Rp-105,044,990.40 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRARE là Rp450,355,587.38.
Thông tin thêm về POLKARARE trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá POLKARARE phổ biến nhất là PRARE sang IDR, trong đó mã của POLKARARE là PRARE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91272.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77208.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143169.45 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581159.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8786919.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRARE sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRARE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRARE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRARE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRARE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi POLKARARE phổ biến

PRARE đến TWD
1 PRARE thành NT$0.02236 TWD

PRARE đến CNY
1 PRARE thành ¥0.005363 CNY

PRARE đến USD
1 PRARE thành $0.0007408 USD
PRARE đến IDR
1 PRARE thành Rp12.23 IDR

PRARE đến EUR
1 PRARE thành €0.0006562 EUR

PRARE đến CAD
1 PRARE thành C$0.001032 CAD

PRARE đến KRW
1 PRARE thành ₩1.04 KRW

PRARE đến JPY
1 PRARE thành ¥0.1073 JPY

PRARE đến GBP
1 PRARE thành £0.0005565 GBP

PRARE đến BRL
1 PRARE thành R$0.004187 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp38,409,576.94 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp11,965.12 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2031 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp38,860.73 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,832,368.48 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,701,655,845.15 IDR

MOODENG đến IDR
1 MOODENG thành Rp2,404.36 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp231,483.3 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,380.83 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp12,944.19 IDR
Bảng chuyển đổi từ PRARE sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của POLKARARE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRARE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +3.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.81%, đạt mức cao nhất là 12.8 IDR và mức thấp nhất là 12.19 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRARE là Rp9.82 IDR , thay đổi +24.71% so với giá hiện tại. POLKARARE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.50% so với năm trước.
-Rp
32.24IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRARE | Rp6.12 | Rp6.23 | -1.81% |
1 PRARE | Rp12.24 | Rp12.46 | -1.81% |
5 PRARE | Rp61.19 | Rp62.32 | -1.81% |
10 PRARE | Rp122.38 | Rp124.64 | -1.81% |
50 PRARE | Rp611.91 | Rp623.2 | -1.81% |
100 PRARE | Rp1,223.82 | Rp1,246.4 | -1.81% |
500 PRARE | Rp6,119.1 | Rp6,232.01 | -1.81% |
1000 PRARE | Rp12,238.19 | Rp12,464.03 | -1.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRARE/IDR
1 POLKARARE bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 POLKARARE (PRARE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp12.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRARE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08171 PRARE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRARE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRARE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRARE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.4086 PRARE, trong khi 5 PRARE sẽ có giá khoảng 61.19IDR.
Giá cao nhất của PRARE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRARE tính theo IDR là Rp23,183.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRARE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của POLKARARE tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi POLKARARE (PRARE) đã tăng 3.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi POLKARARE (PRARE) đã tăng 24.71% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRARE thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa POLKARARE và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRARE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRARE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRARE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRARE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRARE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của POLKARARE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
