Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101903.43 (-1.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101903.43 (-1.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101903.43 (-1.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLASTIK thành MMK
PLASTIK/MMK: 1 PLASTIK = 0.8116 MMK. Giá chuyển đổi 1 Plastiks (PLASTIK) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.8116 MMK hôm nay.

PLASTIK
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLASTIK/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Plastiks (PLASTIK) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLASTIK hiện có giá trị là 0.81 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLASTIK hiện có giá 0.81 MMK, nghĩa là mua 5 PLASTIK sẽ mất 4.06 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.23 PLASTIK và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 6.16 PLASTIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLASTIK sang MMK
Chuyển đổi MMK sang PLASTIK
Plastiks
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLASTIK thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Plastiks tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLASTIK sang MMK, lên đến 10000 PLASTIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Plastiks
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành PLASTIK toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Plastiks đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang PLASTIK, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLASTIK/MMK
PLASTIK/MMK: 1 PLASTIK = 0.8116 MMK; 2025/05/15 07:36:50
Trong 1D vừa qua, Plastiks đã thay đổi +37.52% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Plastiks(PLASTIK) đã thay đổi +37.52% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành PLASTIK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PLASTIK sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Plastiks/MMK
Giá Plastiks cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 1.01 MMK trong khi giá Plastiks thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.5305 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Plastiks theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLASTIK theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8127 MMK | 1.01 MMK | 3.68 MMK | 3.68 MMK |
Thấp | 0.5604 MMK | 0.5305 MMK | 0.4975 MMK | 0.3594 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +37.52% | -8.54% | +38.20% | -65.69% |
Thông tin Plastiks
Số liệu thị trường PLASTIK sang MMK
PLASTIK/MMK:
Ks0.8116
Khối lượng PLASTIK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLASTIK:
Ks123,725,076.44
Nguồn cung lưu hành PLASTIK:
152.45M PLASTIK
Tỷ giá PLASTIK sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Plastiks thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Plastiks là Ks0.8116 mỗi PLASTIK, với tổng vốn hoá thị trường của Ks123,725,076.44 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,452,350 PLASTIK. Khối lượng giao dịch của Plastiks đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLASTIK là Ks0.
Thông tin thêm về Plastiks trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Plastiks phổ biến nhất là PLASTIK sang MMK, trong đó mã của Plastiks là PLASTIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PLASTIK sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PLASTIK sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PLASTIK (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLASTIK bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLASTIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Plastiks phổ biến

PLASTIK đến TWD
1 PLASTIK thành NT$0.01166 TWD

PLASTIK đến CNY
1 PLASTIK thành ¥0.002784 CNY

PLASTIK đến USD
1 PLASTIK thành $0.0003861 USD

PLASTIK đến EUR
1 PLASTIK thành €0.0003451 EUR

PLASTIK đến CAD
1 PLASTIK thành C$0.0005398 CAD
PLASTIK đến MMK
1 PLASTIK thành Ks0.8116 MMK

PLASTIK đến KRW
1 PLASTIK thành ₩0.5402 KRW

PLASTIK đến JPY
1 PLASTIK thành ¥0.05641 JPY

PLASTIK đến GBP
1 PLASTIK thành £0.0002910 GBP

PLASTIK đến BRL
1 PLASTIK thành R$0.002177 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

D đến MMK
1 D thành Ks100.04 MMK

AMP đến MMK
1 AMP thành Ks11.05 MMK

NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks6,091.19 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks1,819.16 MMK

ONDO đến MMK
1 ONDO thành Ks2,052.14 MMK

MBX đến MMK
1 MBX thành Ks556.89 MMK

CVC đến MMK
1 CVC thành Ks288.49 MMK

LAUNCHCOIN đến MMK
1 LAUNCHCOIN thành Ks525.82 MMK

ARPA đến MMK
1 ARPA thành Ks54.31 MMK

WCT đến MMK
1 WCT thành Ks1,148.96 MMK
Bảng chuyển đổi từ PLASTIK sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Plastiks đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLASTIK thành Kyat Myanmar đã thay đổi -8.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +37.52%, đạt mức cao nhất là 0.8127 MMK và mức thấp nhất là 0.5604 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PLASTIK là Ks0.5872 MMK , thay đổi +38.20% so với giá hiện tại. Plastiks đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.25% so với năm trước.
-Ks
16.29MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLASTIK | Ks0.4058 | Ks0.2951 | +37.52% |
1 PLASTIK | Ks0.8116 | Ks0.5901 | +37.52% |
5 PLASTIK | Ks4.06 | Ks2.95 | +37.52% |
10 PLASTIK | Ks8.12 | Ks5.9 | +37.52% |
50 PLASTIK | Ks40.58 | Ks29.51 | +37.52% |
100 PLASTIK | Ks81.16 | Ks59.01 | +37.52% |
500 PLASTIK | Ks405.78 | Ks295.07 | +37.52% |
1000 PLASTIK | Ks811.57 | Ks590.14 | +37.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp PLASTIK/MMK
1 Plastiks bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Plastiks (PLASTIK) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.8116.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLASTIK với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.23 PLASTIK đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLASTIK sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLASTIK sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLASTIK bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 6.16 PLASTIK, trong khi 5 PLASTIK sẽ có giá khoảng 4.06MMK.
Giá cao nhất của PLASTIK/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLASTIK tính theo MMK là Ks515.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLASTIK/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Plastiks tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Plastiks (PLASTIK) đã giảm 8.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Plastiks (PLASTIK) đã tăng 38.20% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLASTIK thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Plastiks và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLASTIK/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLASTIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLASTIK/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLASTIK/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLASTIK/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Plastiks và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
