Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLASTIK thành JPY

PLASTIK/JPY: 1 PLASTIK = 0.04110 JPY. Giá chuyển đổi 1 Plastiks (PLASTIK) thành Yên Nhật (JPY) là 0.04110 JPY hôm nay.
PLASTIK
PLASTIK
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLASTIK/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Plastiks (PLASTIK) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLASTIK hiện có giá trị là 0.04 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLASTIK hiện có giá 0.04 JPY, nghĩa là mua 5 PLASTIK sẽ mất 0.21 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 24.33 PLASTIK và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 121.65 PLASTIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLASTIK sang JPY

Chuyển đổi JPY sang PLASTIK

Plastiks
Yên Nhật
1 PLASTIK
0.04110  JPY
2 PLASTIK
0.08220  JPY
5 PLASTIK
0.2055  JPY
10 PLASTIK
0.4110  JPY
20 PLASTIK
0.8220  JPY
50 PLASTIK
2.06  JPY
100 PLASTIK
4.11  JPY
200 PLASTIK
8.22  JPY
500 PLASTIK
20.55  JPY
1000 PLASTIK
41.1  JPY
5000 PLASTIK
205.51  JPY
10000 PLASTIK
411.02  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLASTIK thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Plastiks tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLASTIK sang JPY, lên đến 10000 PLASTIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Plastiks
50 JPY
1,216.5 PLASTIK
100 JPY
2,432.99 PLASTIK
200 JPY
4,865.99 PLASTIK
500 JPY
12,164.96 PLASTIK
1000 JPY
24,329.93 PLASTIK
2000 JPY
48,659.85 PLASTIK
5000 JPY
121,649.63 PLASTIK
10000 JPY
243,299.26 PLASTIK
50000 JPY
1,216,496.29 PLASTIK
100000 JPY
2,432,992.58 PLASTIK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành PLASTIK toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Plastiks đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang PLASTIK, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLASTIK/JPY

PLASTIK/JPY: 1 PLASTIK = 0.04110 JPY; 2025/05/14 10:47:41
Trong 1D vừa qua, Plastiks đã thay đổi +4.76% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Plastiks(PLASTIK) đã thay đổi +4.76% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành PLASTIK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PLASTIK sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Plastiks/JPY

Giá Plastiks cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.07029 JPY trong khi giá Plastiks thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.03695 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Plastiks theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLASTIK theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04110 JPY
0.07029 JPY
0.2564 JPY
0.2564 JPY
Thấp
0.03923 JPY
0.03695 JPY
0.03465 JPY
0.02503 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.76%
-4.64%
+2.24%
-73.48%

Thông tin Plastiks

Số liệu thị trường PLASTIK sang JPY

PLASTIK/JPY:
¥0.04110
Khối lượng PLASTIK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLASTIK:
¥6,266,042.39
Nguồn cung lưu hành PLASTIK:
152.45M PLASTIK

Tỷ giá PLASTIK sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Plastiks thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Plastiks là ¥0.04110 mỗi PLASTIK, với tổng vốn hoá thị trường của ¥6,266,042.39 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,452,350 PLASTIK. Khối lượng giao dịch của Plastiks đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLASTIK là ¥0.

Thông tin thêm về Plastiks trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Plastiks phổ biến nhất là PLASTIK sang JPY, trong đó mã của Plastiks là PLASTIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLASTIK sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLASTIK sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLASTIK (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLASTIK bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLASTIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Plastiks phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PLASTIK đến TWD
1 PLASTIK thành NT$0.008489 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLASTIK đến CNY
1 PLASTIK thành ¥0.002023 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLASTIK đến USD
1 PLASTIK thành $0.0002808 USD
popular info Euro
PLASTIK đến EUR
1 PLASTIK thành €0.0002498 EUR
popular info Đô la Canada
PLASTIK đến CAD
1 PLASTIK thành C$0.0003905 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLASTIK đến KRW
1 PLASTIK thành ₩0.3930 KRW
popular info Yên Nhật
PLASTIK đến JPY
1 PLASTIK thành ¥0.04110 JPY
popular info Bảng Anh
PLASTIK đến GBP
1 PLASTIK thành £0.0002103 GBP
popular info Real Brazil
PLASTIK đến BRL
1 PLASTIK thành R$0.001575 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets ether.fi
ETHFI đến JPY
1 ETHFI thành ¥196.48 JPY
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến JPY
1 PEOPLE thành ¥5.49 JPY
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến JPY
1 GST thành ¥1.66 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥381,055.85 JPY
other assets WalletConnect Token
WCT đến JPY
1 WCT thành ¥87.16 JPY
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến JPY
1 SATS thành ¥0.{5}9849 JPY
other assets Raydium
RAY đến JPY
1 RAY thành ¥555.87 JPY
other assets Walrus
WAL đến JPY
1 WAL thành ¥107.98 JPY
other assets Dogelon Mars
ELON đến JPY
1 ELON thành ¥0.{4}2561 JPY
other assets BOOK OF MEME
BOME đến JPY
1 BOME thành ¥0.4303 JPY

Bảng chuyển đổi từ PLASTIK sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Plastiks đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLASTIK thành Yên Nhật đã thay đổi -4.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.76%, đạt mức cao nhất là 0.04110 JPY và mức thấp nhất là 0.03923 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 PLASTIK là ¥0.04020 JPY , thay đổi +2.24% so với giá hiện tại. Plastiks đã thay đổi
-¥
1.15JPY
, tương đương mức thay đổi -96.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PLASTIK¥0.02055¥0.01962
+4.76%
1 PLASTIK¥0.04110¥0.03923
+4.76%
5 PLASTIK¥0.2055¥0.1962
+4.76%
10 PLASTIK¥0.4110¥0.3923
+4.76%
50 PLASTIK¥2.06¥1.96
+4.76%
100 PLASTIK¥4.11¥3.92
+4.76%
500 PLASTIK¥20.55¥19.62
+4.76%
1000 PLASTIK¥41.1¥39.23
+4.76%

Câu Hỏi Thường Gặp PLASTIK/JPY

1 Plastiks bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Plastiks (PLASTIK) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.04110.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLASTIK với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.33 PLASTIK đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLASTIK sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLASTIK sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLASTIK bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 121.65 PLASTIK, trong khi 5 PLASTIK sẽ có giá khoảng 0.2055JPY.
Giá cao nhất của PLASTIK/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLASTIK tính theo JPY là ¥35.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLASTIK/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Plastiks tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Plastiks (PLASTIK) đã giảm 4.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Plastiks (PLASTIK) đã tăng 2.24% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLASTIK thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Plastiks và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLASTIK/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLASTIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLASTIK/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLASTIK/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLASTIK/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Plastiks và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.