Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PINU thành MNT

PINU/MNT: 1 PINU = 0.001117 MNT. Giá chuyển đổi 1 Pi INU (PINU) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.001117 MNT hôm nay.
PINU
PINU
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PINU/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pi INU (PINU) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PINU hiện có giá trị là 0.00 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PINU hiện có giá 0.00 MNT, nghĩa là mua 5 PINU sẽ mất 0.01 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 895.13 PINU và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 4,475.63 PINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PINU sang MNT

Chuyển đổi MNT sang PINU

Pi INU
Tugrik Mông Cổ
1 PINU
0.001117  MNT
2 PINU
0.002234  MNT
5 PINU
0.005586  MNT
10 PINU
0.01117  MNT
20 PINU
0.02234  MNT
50 PINU
0.05586  MNT
100 PINU
0.1117  MNT
200 PINU
0.2234  MNT
500 PINU
0.5586  MNT
1000 PINU
1.12  MNT
5000 PINU
5.59  MNT
10000 PINU
11.17  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PINU thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Pi INU tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PINU sang MNT, lên đến 10000 PINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Pi INU
50 MNT
44,756.34 PINU
100 MNT
89,512.68 PINU
200 MNT
179,025.36 PINU
500 MNT
447,563.4 PINU
1000 MNT
895,126.81 PINU
2000 MNT
1,790,253.61 PINU
5000 MNT
4,475,634.03 PINU
10000 MNT
8,951,268.05 PINU
50000 MNT
44,756,340.27 PINU
100000 MNT
89,512,680.55 PINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành PINU toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Pi INU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang PINU, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PINU/MNT

PINU/MNT: 1 PINU = 0.001117 MNT; 2025/05/10 16:13:51
Trong 1D vừa qua, Pi INU đã thay đổi -1.71% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pi INU(PINU) đã thay đổi -1.71% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành PINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PINU sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Pi INU/MNT

Giá Pi INU cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.001212 MNT trong khi giá Pi INU thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.001007 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pi INU theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PINU theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001149 MNT
0.001212 MNT
0.001568 MNT
0.02976 MNT
Thấp
0.001108 MNT
0.001007 MNT
0.0009111 MNT
0.0006449 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.71%
-9.40%
-11.03%
-63.27%

Thông tin Pi INU

Số liệu thị trường PINU sang MNT

PINU/MNT:
₮0.001117
Khối lượng PINU 24 giờ:
₮162,021,532
Vốn hóa thị trường PINU:
--
Nguồn cung lưu hành PINU:
0 PINU

Tỷ giá PINU sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pi INU thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pi INU là ₮0.001117 mỗi PINU, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PINU. Khối lượng giao dịch của Pi INU đã thay đổi -10.57% (₮-19,140,289.98 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PINU là ₮181,161,821.98.

Thông tin thêm về Pi INU trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pi INU phổ biến nhất là PINU sang MNT, trong đó mã của Pi INU là PINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PINU sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PINU sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PINU (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PINU bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pi INU phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PINU đến TWD
1 PINU thành NT$0.{5}9947 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PINU đến CNY
1 PINU thành ¥0.{5}2381 CNY
popular info Đô la Mỹ
PINU đến USD
1 PINU thành $0.{6}3288 USD
popular info Euro
PINU đến EUR
1 PINU thành €0.{6}2922 EUR
popular info Đô la Canada
PINU đến CAD
1 PINU thành C$0.{6}4584 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PINU đến KRW
1 PINU thành ₩0.0004589 KRW
popular info Yên Nhật
PINU đến JPY
1 PINU thành ¥0.{4}4780 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
PINU đến MNT
1 PINU thành ₮0.001117 MNT
popular info Bảng Anh
PINU đến GBP
1 PINU thành £0.{6}2471 GBP
popular info Real Brazil
PINU đến BRL
1 PINU thành R$0.{5}1859 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Mubarak
MUBARAK đến MNT
1 MUBARAK thành ₮142.68 MNT
other assets dogwifhat
WIF đến MNT
1 WIF thành ₮2,903.03 MNT
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến MNT
1 BabyDoge thành ₮0.{5}5697 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,213,075.26 MNT
other assets Xai
XAI đến MNT
1 XAI thành ₮289.17 MNT
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến MNT
1 GOAT thành ₮478.61 MNT
other assets Bounce Token
AUCTION đến MNT
1 AUCTION thành ₮47,802.43 MNT
other assets Polkadot
DOT đến MNT
1 DOT thành ₮17,021.03 MNT
other assets EOS
EOS đến MNT
1 EOS thành ₮3,098.94 MNT
other assets PancakeSwap
CAKE đến MNT
1 CAKE thành ₮8,094.9 MNT

Bảng chuyển đổi từ PINU sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Pi INU đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PINU thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -9.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.71%, đạt mức cao nhất là 0.001149 MNT và mức thấp nhất là 0.001108 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 PINU là ₮0.001255 MNT , thay đổi -11.03% so với giá hiện tại. Pi INU đã thay đổi
-
0.001754MNT
, tương đương mức thay đổi -61.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PINU₮0.0005586₮0.0005683
-1.71%
1 PINU₮0.001117₮0.001137
-1.71%
5 PINU₮0.005586₮0.005683
-1.71%
10 PINU₮0.01117₮0.01137
-1.71%
50 PINU₮0.05586₮0.05683
-1.71%
100 PINU₮0.1117₮0.1137
-1.71%
500 PINU₮0.5586₮0.5683
-1.71%
1000 PINU₮1.12₮1.14
-1.71%

Câu Hỏi Thường Gặp PINU/MNT

1 Pi INU bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Pi INU (PINU) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.001117.
Tôi có thể mua bao nhiêu PINU với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 895.13 PINU đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PINU sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PINU sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PINU bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 4,475.63 PINU, trong khi 5 PINU sẽ có giá khoảng 0.005586MNT.
Giá cao nhất của PINU/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PINU tính theo MNT là ₮0.02976. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PINU/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pi INU tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pi INU (PINU) đã giảm 9.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pi INU (PINU) đã giảm 11.03% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PINU thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pi INU và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PINU/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PINU/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PINU/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PINU/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pi INU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.