Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PINU thành KRW

PINU/KRW: 1 PINU = 0.0004676 KRW. Giá chuyển đổi 1 Pi INU (PINU) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.0004676 KRW hôm nay.
PINU
PINU
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PINU/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pi INU (PINU) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PINU hiện có giá trị là 0.00 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PINU hiện có giá 0.00 KRW, nghĩa là mua 5 PINU sẽ mất 0.00 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 2,138.55 PINU và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 10,692.77 PINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PINU sang KRW

Chuyển đổi KRW sang PINU

Pi INU
Won Hàn Quốc
1 PINU
0.0004676  KRW
2 PINU
0.0009352  KRW
5 PINU
0.002338  KRW
10 PINU
0.004676  KRW
20 PINU
0.009352  KRW
50 PINU
0.02338  KRW
100 PINU
0.04676  KRW
200 PINU
0.09352  KRW
500 PINU
0.2338  KRW
1000 PINU
0.4676  KRW
5000 PINU
2.34  KRW
10000 PINU
4.68  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PINU thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Pi INU tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PINU sang KRW, lên đến 10000 PINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Pi INU
10 KRW
21,385.53 PINU
50 KRW
106,927.65 PINU
100 KRW
213,855.31 PINU
200 KRW
427,710.62 PINU
500 KRW
1,069,276.54 PINU
1000 KRW
2,138,553.09 PINU
2000 KRW
4,277,106.17 PINU
5000 KRW
10,692,765.43 PINU
10000 KRW
21,385,530.85 PINU
50000 KRW
106,927,654.25 PINU
100000 KRW
213,855,308.51 PINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành PINU toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Pi INU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang PINU, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PINU/KRW

PINU/KRW: 1 PINU = 0.0004676 KRW; 2025/05/09 15:44:01
Trong 1D vừa qua, Pi INU đã thay đổi +5.87% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pi INU(PINU) đã thay đổi +5.87% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành PINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PINU sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Pi INU/KRW

Giá Pi INU cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.0005259 KRW trong khi giá Pi INU thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.0004146 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pi INU theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PINU theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004694 KRW
0.0005259 KRW
0.0006453 KRW
0.01225 KRW
Thấp
0.0004388 KRW
0.0004146 KRW
0.0003750 KRW
0.0002654 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.87%
-11.05%
-19.31%
-62.23%

Thông tin Pi INU

Số liệu thị trường PINU sang KRW

PINU/KRW:
₩0.0004676
Khối lượng PINU 24 giờ:
₩73,203,384.47
Vốn hóa thị trường PINU:
--
Nguồn cung lưu hành PINU:
0 PINU

Tỷ giá PINU sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pi INU thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pi INU là ₩0.0004676 mỗi PINU, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PINU. Khối lượng giao dịch của Pi INU đã thay đổi -8.85% (₩-7,105,223.81 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PINU là ₩80,308,608.28.

Thông tin thêm về Pi INU trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pi INU phổ biến nhất là PINU sang KRW, trong đó mã của Pi INU là PINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91066.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77228.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143159.17 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581077.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8770902.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PINU sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PINU sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PINU (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PINU bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pi INU phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PINU đến TWD
1 PINU thành NT$0.{4}1009 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PINU đến CNY
1 PINU thành ¥0.{5}2421 CNY
popular info Đô la Mỹ
PINU đến USD
1 PINU thành $0.{6}3344 USD
popular info Euro
PINU đến EUR
1 PINU thành €0.{6}2962 EUR
popular info Đô la Canada
PINU đến CAD
1 PINU thành C$0.{6}4656 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PINU đến KRW
1 PINU thành ₩0.0004676 KRW
popular info Yên Nhật
PINU đến JPY
1 PINU thành ¥0.{4}4845 JPY
popular info Bảng Anh
PINU đến GBP
1 PINU thành £0.{6}2512 GBP
popular info Real Brazil
PINU đến BRL
1 PINU thành R$0.{5}1890 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,219,122.92 KRW
other assets Pi
PI đến KRW
1 PI thành ₩1,020.62 KRW
other assets Pepe
PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01730 KRW
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến KRW
1 MOODENG thành ₩182.37 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,276.27 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩143,897,427.71 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩236,292.04 KRW
other assets Dogecoin
DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩283.48 KRW
other assets Cardano
ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,086.93 KRW
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến KRW
1 PNUT thành ₩427.86 KRW

Bảng chuyển đổi từ PINU sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Pi INU đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PINU thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -11.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.87%, đạt mức cao nhất là 0.0004694 KRW và mức thấp nhất là 0.0004388 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 PINU là ₩0.0005796 KRW , thay đổi -19.31% so với giá hiện tại. Pi INU đã thay đổi
-
0.0007667KRW
, tương đương mức thay đổi -62.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PINU₩0.0002338₩0.0002208
+5.87%
1 PINU₩0.0004676₩0.0004416
+5.87%
5 PINU₩0.002338₩0.002208
+5.87%
10 PINU₩0.004676₩0.004416
+5.87%
50 PINU₩0.02338₩0.02208
+5.87%
100 PINU₩0.04676₩0.04416
+5.87%
500 PINU₩0.2338₩0.2208
+5.87%
1000 PINU₩0.4676₩0.4416
+5.87%

Câu Hỏi Thường Gặp PINU/KRW

1 Pi INU bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Pi INU (PINU) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.0004676.
Tôi có thể mua bao nhiêu PINU với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,138.55 PINU đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PINU sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PINU sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PINU bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 10,692.77 PINU, trong khi 5 PINU sẽ có giá khoảng 0.002338KRW.
Giá cao nhất của PINU/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PINU tính theo KRW là ₩0.01225. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PINU/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pi INU tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pi INU (PINU) đã giảm 11.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pi INU (PINU) đã giảm 19.31% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PINU thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pi INU và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PINU/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PINU/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PINU/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PINU/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pi INU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.