Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHNX thành LKR

PHNX/LKR: 1 PHNX = 0.07746 LKR. Giá chuyển đổi 1 PhoenixDAO (PHNX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.07746 LKR hôm nay.
PHNX
PHNX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHNX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHNX hiện có giá trị là 0.08 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHNX hiện có giá 0.08 LKR, nghĩa là mua 5 PHNX sẽ mất 0.39 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 12.91 PHNX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 64.55 PHNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHNX sang LKR

Chuyển đổi LKR sang PHNX

PhoenixDAO
Rupee Sri Lanka
1 PHNX
0.07746  LKR
10 PHNX
0.7746  LKR
200 PHNX
15.49  LKR
500 PHNX
38.73  LKR
1000 PHNX
77.46  LKR
5000 PHNX
387.28  LKR
10000 PHNX
774.56  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHNX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của PhoenixDAO tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHNX sang LKR, lên đến 10000 PHNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
PhoenixDAO
100 LKR
1,291.05 PHNX
200 LKR
2,582.11 PHNX
500 LKR
6,455.27 PHNX
1000 LKR
12,910.53 PHNX
2000 LKR
25,821.07 PHNX
5000 LKR
64,552.67 PHNX
10000 LKR
129,105.34 PHNX
50000 LKR
645,526.69 PHNX
100000 LKR
1,291,053.38 PHNX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành PHNX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo PhoenixDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang PHNX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHNX/LKR

PHNX/LKR: 1 PHNX = 0.07746 LKR; 2025/05/09 12:22:27
Trong 1D vừa qua, PhoenixDAO đã thay đổi +3.65% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PhoenixDAO(PHNX) đã thay đổi +3.65% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành PHNX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PHNX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của PhoenixDAO/LKR

Giá PhoenixDAO cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.07811 LKR trong khi giá PhoenixDAO thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.07029 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PhoenixDAO theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHNX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07811 LKR
0.07811 LKR
0.07811 LKR
0.4030 LKR
Thấp
0.07448 LKR
0.07029 LKR
0.05900 LKR
0.05605 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.65%
+6.33%
+35.08%
-80.16%

Thông tin PhoenixDAO

Số liệu thị trường PHNX sang LKR

PHNX/LKR:
Rs0.07746
Khối lượng PHNX 24 giờ:
Rs6,197.17
Vốn hóa thị trường PHNX:
Rs6,738,683.28
Nguồn cung lưu hành PHNX:
87.00M PHNX

Tỷ giá PHNX sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PhoenixDAO thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PhoenixDAO là Rs0.07746 mỗi PHNX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs6,738,683.28 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,000,000 PHNX. Khối lượng giao dịch của PhoenixDAO đã thay đổi +3.61% (Rs215.9 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHNX là Rs5,981.27.

Thông tin thêm về PhoenixDAO trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PhoenixDAO phổ biến nhất là PHNX sang LKR, trong đó mã của PhoenixDAO là PHNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91385.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77444.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143066.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583811.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8781779.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHNX sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHNX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHNX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHNX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PhoenixDAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHNX đến TWD
1 PHNX thành NT$0.007786 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHNX đến CNY
1 PHNX thành ¥0.001868 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHNX đến USD
1 PHNX thành $0.0002579 USD
popular info Euro
PHNX đến EUR
1 PHNX thành €0.0002292 EUR
popular info Đô la Canada
PHNX đến CAD
1 PHNX thành C$0.0003589 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
PHNX đến LKR
1 PHNX thành Rs0.07746 LKR
popular info Won Hàn Quốc
PHNX đến KRW
1 PHNX thành ₩0.3611 KRW
popular info Yên Nhật
PHNX đến JPY
1 PHNX thành ¥0.03744 JPY
popular info Bảng Anh
PHNX đến GBP
1 PHNX thành £0.0001943 GBP
popular info Real Brazil
PHNX đến BRL
1 PHNX thành R$0.001465 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs699,513.97 LKR
other assets Pi
PI đến LKR
1 PI thành Rs219.56 LKR
other assets Pepe
PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.003736 LKR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến LKR
1 MOODENG thành Rs36.86 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs30,889,634.06 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs61.83 LKR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến LKR
1 PNUT thành Rs80.89 LKR
other assets Cardano
ADA đến LKR
1 ADA thành Rs237.29 LKR
other assets FLOKI
FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03005 LKR
other assets Uniswap
UNI đến LKR
1 UNI thành Rs1,897.18 LKR

Bảng chuyển đổi từ PHNX sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của PhoenixDAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHNX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +6.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.65%, đạt mức cao nhất là 0.07811 LKR và mức thấp nhất là 0.07448 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 PHNX là Rs0.05736 LKR , thay đổi +35.08% so với giá hiện tại. PhoenixDAO đã thay đổi
+Rs
0.03994LKR
, tương đương mức thay đổi +106.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PHNXRs0.03873Rs0.03737
+3.65%
1 PHNXRs0.07746Rs0.07473
+3.65%
5 PHNXRs0.3873Rs0.3737
+3.65%
10 PHNXRs0.7746Rs0.7473
+3.65%
50 PHNXRs3.87Rs3.74
+3.65%
100 PHNXRs7.75Rs7.47
+3.65%
500 PHNXRs38.73Rs37.37
+3.65%
1000 PHNXRs77.46Rs74.73
+3.65%

Câu Hỏi Thường Gặp PHNX/LKR

1 PhoenixDAO bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 PhoenixDAO (PHNX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.07746.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHNX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.91 PHNX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHNX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHNX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHNX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 64.55 PHNX, trong khi 5 PHNX sẽ có giá khoảng 0.3873LKR.
Giá cao nhất của PHNX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHNX tính theo LKR là Rs96.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHNX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PhoenixDAO tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) đã tăng 6.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) đã tăng 35.08% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHNX thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PhoenixDAO và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHNX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHNX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHNX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHNX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PhoenixDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.