Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102422.23 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102422.23 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102422.23 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHNX thành KRW
PHNX/KRW: 1 PHNX = 0.3595 KRW. Giá chuyển đổi 1 PhoenixDAO (PHNX) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.3595 KRW hôm nay.

PHNX
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHNX/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHNX hiện có giá trị là 0.36 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHNX hiện có giá 0.36 KRW, nghĩa là mua 5 PHNX sẽ mất 1.80 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 2.78 PHNX và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 13.91 PHNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHNX sang KRW
Chuyển đổi KRW sang PHNX
PhoenixDAO
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHNX thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của PhoenixDAO tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHNX sang KRW, lên đến 10000 PHNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
PhoenixDAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành PHNX toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo PhoenixDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang PHNX, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHNX/KRW
PHNX/KRW: 1 PHNX = 0.3595 KRW; 2025/05/09 16:59:15
Trong 1D vừa qua, PhoenixDAO đã thay đổi +1.68% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PhoenixDAO(PHNX) đã thay đổi +1.68% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành PHNX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PHNX sang KRW: Biến động và thay đổi giá của PhoenixDAO/KRW
Giá PhoenixDAO cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.3637 KRW trong khi giá PhoenixDAO thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.3273 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PhoenixDAO theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHNX theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3637 KRW | 0.3637 KRW | 0.3637 KRW | 1.88 KRW |
Thấp | 0.3532 KRW | 0.3273 KRW | 0.2747 KRW | 0.2610 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.68% | +5.29% | +32.16% | -80.15% |
Thông tin PhoenixDAO
Số liệu thị trường PHNX sang KRW
PHNX/KRW:
₩0.3595
Khối lượng PHNX 24 giờ:
₩28,765.96
Vốn hóa thị trường PHNX:
₩31,275,001.21
Nguồn cung lưu hành PHNX:
87.00M PHNX
Tỷ giá PHNX sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PhoenixDAO thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PhoenixDAO là ₩0.3595 mỗi PHNX, với tổng vốn hoá thị trường của ₩31,275,001.21 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 87,000,000 PHNX. Khối lượng giao dịch của PhoenixDAO đã thay đổi +1.96% (₩551.65 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHNX là ₩28,214.31.
Thông tin thêm về PhoenixDAO trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PhoenixDAO phổ biến nhất là PHNX sang KRW, trong đó mã của PhoenixDAO là PHNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91066.71 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77228.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143159.17 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581077.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8770902.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHNX sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHNX sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PHNX (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHNX bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PhoenixDAO phổ biến

PHNX đến TWD
1 PHNX thành NT$0.007760 TWD

PHNX đến CNY
1 PHNX thành ¥0.001861 CNY

PHNX đến USD
1 PHNX thành $0.0002571 USD

PHNX đến EUR
1 PHNX thành €0.0002277 EUR

PHNX đến CAD
1 PHNX thành C$0.0003579 CAD

PHNX đến KRW
1 PHNX thành ₩0.3595 KRW

PHNX đến JPY
1 PHNX thành ¥0.03725 JPY

PHNX đến GBP
1 PHNX thành £0.0001931 GBP

PHNX đến BRL
1 PHNX thành R$0.001453 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,223,062.31 KRW

PI đến KRW
1 PI thành ₩1,003.49 KRW

PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01696 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,266.28 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩143,477,381.06 KRW

MOODENG đến KRW
1 MOODENG thành ₩201.19 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩237,277.52 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩283.33 KRW

TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩19,352.36 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,089 KRW
Bảng chuyển đổi từ PHNX sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của PhoenixDAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHNX thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +5.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.68%, đạt mức cao nhất là 0.3637 KRW và mức thấp nhất là 0.3532 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 PHNX là ₩0.2720 KRW , thay đổi +32.16% so với giá hiện tại. PhoenixDAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +101.88% so với năm trước.
+₩
0.1814KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHNX | ₩0.1797 | ₩0.1768 | +1.68% |
1 PHNX | ₩0.3595 | ₩0.3535 | +1.68% |
5 PHNX | ₩1.8 | ₩1.77 | +1.68% |
10 PHNX | ₩3.59 | ₩3.54 | +1.68% |
50 PHNX | ₩17.97 | ₩17.68 | +1.68% |
100 PHNX | ₩35.95 | ₩35.35 | +1.68% |
500 PHNX | ₩179.74 | ₩176.77 | +1.68% |
1000 PHNX | ₩359.48 | ₩353.54 | +1.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHNX/KRW
1 PhoenixDAO bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 PhoenixDAO (PHNX) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.3595.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHNX với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.78 PHNX đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHNX sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHNX sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHNX bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 13.91 PHNX, trong khi 5 PHNX sẽ có giá khoảng 1.8KRW.
Giá cao nhất của PHNX/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHNX tính theo KRW là ₩449.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHNX/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PhoenixDAO tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) đã tăng 5.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) đã tăng 32.16% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHNX thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PhoenixDAO và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHNX/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHNX/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHNX/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHNX/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PhoenixDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
