Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PSUB thành MNT

PSUB/MNT: 1 PSUB = 0.1328 MNT. Giá chuyển đổi 1 Payment Swap Utility Board (PSUB) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1328 MNT hôm nay.
PSUB
PSUB
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSUB/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Payment Swap Utility Board (PSUB) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSUB hiện có giá trị là 0.13 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSUB hiện có giá 0.13 MNT, nghĩa là mua 5 PSUB sẽ mất 0.66 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 7.53 PSUB và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 37.66 PSUB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PSUB sang MNT

Chuyển đổi MNT sang PSUB

Payment Swap Utility Board
Tugrik Mông Cổ
100 PSUB
13.28  MNT
200 PSUB
26.55  MNT
500 PSUB
66.38  MNT
1000 PSUB
132.77  MNT
5000 PSUB
663.84  MNT
10000 PSUB
1,327.67  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSUB thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Payment Swap Utility Board tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSUB sang MNT, lên đến 10000 PSUB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Payment Swap Utility Board
500 MNT
3,765.99 PSUB
1000 MNT
7,531.99 PSUB
2000 MNT
15,063.98 PSUB
5000 MNT
37,659.94 PSUB
10000 MNT
75,319.89 PSUB
50000 MNT
376,599.45 PSUB
100000 MNT
753,198.89 PSUB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành PSUB toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Payment Swap Utility Board đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang PSUB, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PSUB/MNT

PSUB/MNT: 1 PSUB = 0.1328 MNT; 2025/04/28 18:03:40
Trong 1D vừa qua, Payment Swap Utility Board đã thay đổi +58.31% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Payment Swap Utility Board(PSUB) đã thay đổi +58.31% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành PSUB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PSUB sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Payment Swap Utility Board/MNT

Giá Payment Swap Utility Board cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.6765 MNT trong khi giá Payment Swap Utility Board thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.07508 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Payment Swap Utility Board theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSUB theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6765 MNT
0.6765 MNT
0.6765 MNT
0.6765 MNT
Thấp
0.08385 MNT
0.07508 MNT
0.05164 MNT
0.04247 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+58.31%
+77.57%
+93.47%
+34.28%

Thông tin Payment Swap Utility Board

Số liệu thị trường PSUB sang MNT

PSUB/MNT:
₮0.1328
Khối lượng PSUB 24 giờ:
₮955,265,245.44
Vốn hóa thị trường PSUB:
--
Nguồn cung lưu hành PSUB:
0 PSUB

Tỷ giá PSUB sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Payment Swap Utility Board thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Payment Swap Utility Board là ₮0.1328 mỗi PSUB, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PSUB. Khối lượng giao dịch của Payment Swap Utility Board đã thay đổi +205.43% (₮642,503,443.04 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSUB là ₮312,761,802.4.

Thông tin thêm về Payment Swap Utility Board trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Payment Swap Utility Board phổ biến nhất là PSUB sang MNT, trong đó mã của Payment Swap Utility Board là PSUB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83528.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71046.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132081.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 541245.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8124892.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PSUB sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PSUB sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PSUB (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSUB bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSUB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Payment Swap Utility Board phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PSUB đến TWD
1 PSUB thành NT$0.001268 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PSUB đến CNY
1 PSUB thành ¥0.0002849 CNY
popular info Đô la Mỹ
PSUB đến USD
1 PSUB thành $0.{4}3907 USD
popular info Euro
PSUB đến EUR
1 PSUB thành €0.{4}3423 EUR
popular info Đô la Canada
PSUB đến CAD
1 PSUB thành C$0.{4}5412 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PSUB đến KRW
1 PSUB thành ₩0.05609 KRW
popular info Yên Nhật
PSUB đến JPY
1 PSUB thành ¥0.005555 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
PSUB đến MNT
1 PSUB thành ₮0.1328 MNT
popular info Bảng Anh
PSUB đến GBP
1 PSUB thành £0.{4}2911 GBP
popular info Real Brazil
PSUB đến BRL
1 PSUB thành R$0.0002218 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮319,570,414.76 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,753.97 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮12,202.28 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮499,428.32 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,021,590.7 MNT
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MNT
1 DEEP thành ₮753.68 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮2,082.89 MNT
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮4,405.9 MNT
other assets Cardano
ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,368.91 MNT
other assets Bittensor
TAO đến MNT
1 TAO thành ₮1,263,307.08 MNT

Bảng chuyển đổi từ PSUB sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Payment Swap Utility Board đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSUB thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +77.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +58.31%, đạt mức cao nhất là 0.6765 MNT và mức thấp nhất là 0.08385 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 PSUB là ₮0.06863 MNT , thay đổi +93.47% so với giá hiện tại. Payment Swap Utility Board đã thay đổi
-
104.17MNT
, tương đương mức thay đổi -99.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PSUB₮0.06638₮0.04193
+58.31%
1 PSUB₮0.1328₮0.08387
+58.31%
5 PSUB₮0.6638₮0.4193
+58.31%
10 PSUB₮1.33₮0.8387
+58.31%
50 PSUB₮6.64₮4.19
+58.31%
100 PSUB₮13.28₮8.39
+58.31%
500 PSUB₮66.38₮41.93
+58.31%
1000 PSUB₮132.77₮83.87
+58.31%

Câu Hỏi Thường Gặp PSUB/MNT

1 Payment Swap Utility Board bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Payment Swap Utility Board (PSUB) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1328.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSUB với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.53 PSUB đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSUB sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSUB sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSUB bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 37.66 PSUB, trong khi 5 PSUB sẽ có giá khoảng 0.6638MNT.
Giá cao nhất của PSUB/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSUB tính theo MNT là ₮11,577.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSUB/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Payment Swap Utility Board tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Payment Swap Utility Board (PSUB) đã tăng 77.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Payment Swap Utility Board (PSUB) đã tăng 93.47% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSUB thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Payment Swap Utility Board và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSUB/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSUB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSUB/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSUB/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSUB/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Payment Swap Utility Board và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.