Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PSUB thành INR

PSUB/INR: 1 PSUB = 0.002182 INR. Giá chuyển đổi 1 Payment Swap Utility Board (PSUB) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.002182 INR hôm nay.
PSUB
PSUB
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSUB/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Payment Swap Utility Board (PSUB) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSUB hiện có giá trị là 0.00 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSUB hiện có giá 0.00 INR, nghĩa là mua 5 PSUB sẽ mất 0.01 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 458.22 PSUB và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 2,291.11 PSUB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PSUB sang INR

Chuyển đổi INR sang PSUB

Payment Swap Utility Board
Rupee Ấn Độ
1 PSUB
0.002182  INR
2 PSUB
0.004365  INR
5 PSUB
0.01091  INR
10 PSUB
0.02182  INR
20 PSUB
0.04365  INR
50 PSUB
0.1091  INR
100 PSUB
0.2182  INR
200 PSUB
0.4365  INR
1000 PSUB
2.18  INR
5000 PSUB
10.91  INR
10000 PSUB
21.82  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSUB thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Payment Swap Utility Board tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSUB sang INR, lên đến 10000 PSUB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Payment Swap Utility Board
50 INR
22,911.13 PSUB
100 INR
45,822.26 PSUB
200 INR
91,644.52 PSUB
500 INR
229,111.31 PSUB
1000 INR
458,222.62 PSUB
2000 INR
916,445.24 PSUB
5000 INR
2,291,113.1 PSUB
10000 INR
4,582,226.21 PSUB
50000 INR
22,911,131.04 PSUB
100000 INR
45,822,262.08 PSUB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành PSUB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Payment Swap Utility Board đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang PSUB, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PSUB/INR

PSUB/INR: 1 PSUB = 0.002182 INR; 2025/05/10 02:47:21
Trong 1D vừa qua, Payment Swap Utility Board đã thay đổi -2.30% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Payment Swap Utility Board(PSUB) đã thay đổi -2.30% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành PSUB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PSUB sang INR: Biến động và thay đổi giá của Payment Swap Utility Board/INR

Giá Payment Swap Utility Board cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.002803 INR trong khi giá Payment Swap Utility Board thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.002087 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Payment Swap Utility Board theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSUB theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002240 INR
0.002803 INR
0.01700 INR
0.01700 INR
Thấp
0.002087 INR
0.002087 INR
0.001298 INR
0.001067 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.30%
-15.47%
-4.99%
-6.07%

Thông tin Payment Swap Utility Board

Số liệu thị trường PSUB sang INR

PSUB/INR:
₹0.002182
Khối lượng PSUB 24 giờ:
₹2,396,671.28
Vốn hóa thị trường PSUB:
--
Nguồn cung lưu hành PSUB:
0 PSUB

Tỷ giá PSUB sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Payment Swap Utility Board thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Payment Swap Utility Board là ₹0.002182 mỗi PSUB, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PSUB. Khối lượng giao dịch của Payment Swap Utility Board đã thay đổi -5.81% (₹-147,746.72 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSUB là ₹2,544,418.

Thông tin thêm về Payment Swap Utility Board trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Payment Swap Utility Board phổ biến nhất là PSUB sang INR, trong đó mã của Payment Swap Utility Board là PSUB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PSUB sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PSUB sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PSUB (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSUB bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSUB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Payment Swap Utility Board phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PSUB đến TWD
1 PSUB thành NT$0.0007731 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PSUB đến CNY
1 PSUB thành ¥0.0001850 CNY
popular info Đô la Mỹ
PSUB đến USD
1 PSUB thành $0.{4}2555 USD
popular info Euro
PSUB đến EUR
1 PSUB thành €0.{4}2271 EUR
popular info Đô la Canada
PSUB đến CAD
1 PSUB thành C$0.{4}3562 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
PSUB đến INR
1 PSUB thành ₹0.002182 INR
popular info Won Hàn Quốc
PSUB đến KRW
1 PSUB thành ₩0.03567 KRW
popular info Yên Nhật
PSUB đến JPY
1 PSUB thành ¥0.003715 JPY
popular info Bảng Anh
PSUB đến GBP
1 PSUB thành £0.{4}1920 GBP
popular info Real Brazil
PSUB đến BRL
1 PSUB thành R$0.0001445 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến INR
1 PNUT thành ₹31.52 INR
other assets Pyth Network
PYTH đến INR
1 PYTH thành ₹16.08 INR
other assets Doodles
DOOD đến INR
1 DOOD thành ₹0.6670 INR
other assets Mubarak
MUBARAK đến INR
1 MUBARAK thành ₹4.38 INR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến INR
1 GOAT thành ₹13.84 INR
other assets Casper
CSPR đến INR
1 CSPR thành ₹1.32 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹200,505.92 INR
other assets Velodrome Finance
VELO đến INR
1 VELO thành ₹6.06 INR
other assets Alchemy Pay
ACH đến INR
1 ACH thành ₹2.5 INR
other assets SUNDOG
SUNDOG đến INR
1 SUNDOG thành ₹5.93 INR

Bảng chuyển đổi từ PSUB sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Payment Swap Utility Board đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSUB thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -15.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.30%, đạt mức cao nhất là 0.002240 INR và mức thấp nhất là 0.002087 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 PSUB là ₹0.002297 INR , thay đổi -4.99% so với giá hiện tại. Payment Swap Utility Board đã thay đổi
-
2.08INR
, tương đương mức thay đổi -99.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PSUB₹0.001091₹0.001117
-2.30%
1 PSUB₹0.002182₹0.002234
-2.30%
5 PSUB₹0.01091₹0.01117
-2.30%
10 PSUB₹0.02182₹0.02234
-2.30%
50 PSUB₹0.1091₹0.1117
-2.30%
100 PSUB₹0.2182₹0.2234
-2.30%
500 PSUB₹1.09₹1.12
-2.30%
1000 PSUB₹2.18₹2.23
-2.30%

Câu Hỏi Thường Gặp PSUB/INR

1 Payment Swap Utility Board bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Payment Swap Utility Board (PSUB) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.002182.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSUB với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 458.22 PSUB đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSUB sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSUB sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSUB bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 2,291.11 PSUB, trong khi 5 PSUB sẽ có giá khoảng 0.01091INR.
Giá cao nhất của PSUB/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSUB tính theo INR là ₹291.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSUB/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Payment Swap Utility Board tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Payment Swap Utility Board (PSUB) đã giảm 15.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Payment Swap Utility Board (PSUB) đã giảm 4.99% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSUB thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Payment Swap Utility Board và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSUB/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSUB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSUB/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSUB/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSUB/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Payment Swap Utility Board và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.