Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94693.57 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94693.57 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94693.57 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OVO thành GBP
OVO/GBP: 1 OVO = 0.0007886 GBP. Giá chuyển đổi 1 OVO (OVO) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0007886 GBP hôm nay.

OVO
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OVO/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OVO (OVO) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OVO hiện có giá trị là 0.00 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OVO hiện có giá 0.00 GBP, nghĩa là mua 5 OVO sẽ mất 0.00 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,268.02 OVO và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 6,340.11 OVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OVO sang GBP
Chuyển đổi GBP sang OVO
OVO
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OVO thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của OVO tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OVO sang GBP, lên đến 10000 OVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
OVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành OVO toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo OVO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang OVO, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OVO/GBP
OVO/GBP: 1 OVO = 0.0007886 GBP; 2025/04/30 09:12:33
Trong 1D vừa qua, OVO đã thay đổi -1.24% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OVO(OVO) đã thay đổi -1.24% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành OVO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OVO sang GBP: Biến động và thay đổi giá của OVO/GBP
Giá OVO cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.001043 GBP trong khi giá OVO thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0007491 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OVO theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OVO theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008010 GBP | 0.001043 GBP | 0.001043 GBP | 0.001043 GBP |
Thấp | 0.0007848 GBP | 0.0007491 GBP | 0.0001653 GBP | 0.0001621 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.24% | -9.91% | +378.30% | +384.93% |
Thông tin OVO
Số liệu thị trường OVO sang GBP
OVO/GBP:
£0.0007886
Khối lượng OVO 24 giờ:
£11,147.71
Vốn hóa thị trường OVO:
--
Nguồn cung lưu hành OVO:
0 OVO
Tỷ giá OVO sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OVO thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OVO là £0.0007886 mỗi OVO, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OVO. Khối lượng giao dịch của OVO đã thay đổi -4.76% (£-557.40 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OVO là £11,705.11.
Thông tin thêm về OVO trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OVO phổ biến nhất là OVO sang GBP, trong đó mã của OVO là OVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OVO sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OVO sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OVO (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OVO bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi OVO phổ biến

OVO đến TWD
1 OVO thành NT$0.03370 TWD

OVO đến CNY
1 OVO thành ¥0.007662 CNY

OVO đến USD
1 OVO thành $0.001054 USD

OVO đến EUR
1 OVO thành €0.0009277 EUR

OVO đến CAD
1 OVO thành C$0.001459 CAD

OVO đến KRW
1 OVO thành ₩1.5 KRW

OVO đến JPY
1 OVO thành ¥0.1507 JPY

OVO đến GBP
1 OVO thành £0.0007886 GBP

OVO đến BRL
1 OVO thành R$0.005929 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

ALPACA đến GBP
1 ALPACA thành £0.8079 GBP

PUNDIX đến GBP
1 PUNDIX thành £0.4300 GBP

LOOKS đến GBP
1 LOOKS thành £0.01441 GBP

DRIFT đến GBP
1 DRIFT thành £0.5388 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £451.07 GBP

AXL đến GBP
1 AXL thành £0.2909 GBP

CTK đến GBP
1 CTK thành £0.3486 GBP

SIGN đến GBP
1 SIGN thành £0.07800 GBP

INIT đến GBP
1 INIT thành £0.6240 GBP

BMT đến GBP
1 BMT thành £0.1058 GBP
Bảng chuyển đổi từ OVO sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của OVO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OVO thành Bảng Anh đã thay đổi -9.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.24%, đạt mức cao nhất là 0.0008010 GBP và mức thấp nhất là 0.0007848 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 OVO là £0.0001643 GBP , thay đổi +378.30% so với giá hiện tại. OVO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.14% so với năm trước.
-£
0.001542GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OVO | £0.0003943 | £0.0003993 | -1.24% |
1 OVO | £0.0007886 | £0.0007985 | -1.24% |
5 OVO | £0.003943 | £0.003993 | -1.24% |
10 OVO | £0.007886 | £0.007985 | -1.24% |
50 OVO | £0.03943 | £0.03993 | -1.24% |
100 OVO | £0.07886 | £0.07985 | -1.24% |
500 OVO | £0.3943 | £0.3993 | -1.24% |
1000 OVO | £0.7886 | £0.7985 | -1.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp OVO/GBP
1 OVO bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 OVO (OVO) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0007886.
Tôi có thể mua bao nhiêu OVO với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,268.02 OVO đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OVO sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OVO sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OVO bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 6,340.11 OVO, trong khi 5 OVO sẽ có giá khoảng 0.003943GBP.
Giá cao nhất của OVO/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OVO tính theo GBP là £0.1549. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OVO/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OVO tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OVO (OVO) đã giảm 9.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OVO (OVO) đã tăng 378.30% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OVO thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OVO và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OVO/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OVO/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OVO/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OVO/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OVO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)

Hướng dẫn mua
ArbInu (ARBINU)

Hướng dẫn mua
Zyberswap (ZYB)

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
