Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96933.01 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96933.01 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96933.01 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OVO thành CZK
OVO/CZK: 1 OVO = 0.02302 CZK. Giá chuyển đổi 1 OVO (OVO) thành Koruna Czech (CZK) là 0.02302 CZK hôm nay.

OVO
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OVO/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OVO (OVO) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OVO hiện có giá trị là 0.02 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OVO hiện có giá 0.02 CZK, nghĩa là mua 5 OVO sẽ mất 0.12 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 43.43 OVO và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 217.16 OVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OVO sang CZK
Chuyển đổi CZK sang OVO
OVO
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OVO thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của OVO tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OVO sang CZK, lên đến 10000 OVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
OVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành OVO toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo OVO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang OVO, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OVO/CZK
OVO/CZK: 1 OVO = 0.02302 CZK; 2025/05/02 21:28:34
Trong 1D vừa qua, OVO đã thay đổi +1.56% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OVO(OVO) đã thay đổi +1.56% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành OVO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OVO sang CZK: Biến động và thay đổi giá của OVO/CZK
Giá OVO cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.03073 CZK trong khi giá OVO thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.02208 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OVO theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OVO theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02340 CZK | 0.03073 CZK | 0.03073 CZK | 0.03073 CZK |
Thấp | 0.02260 CZK | 0.02208 CZK | 0.004946 CZK | 0.004779 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.56% | -10.34% | +360.47% | +379.24% |
Thông tin OVO
Số liệu thị trường OVO sang CZK
OVO/CZK:
Kč0.02302
Khối lượng OVO 24 giờ:
Kč353,609.49
Vốn hóa thị trường OVO:
--
Nguồn cung lưu hành OVO:
0 OVO
Tỷ giá OVO sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OVO thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OVO là Kč0.02302 mỗi OVO, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OVO. Khối lượng giao dịch của OVO đã thay đổi +1.74% (Kč6,035.28 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OVO là Kč347,574.21.
Thông tin thêm về OVO trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OVO phổ biến nhất là OVO sang CZK, trong đó mã của OVO là OVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OVO sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OVO sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OVO (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OVO bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi OVO phổ biến

OVO đến TWD
1 OVO thành NT$0.03205 TWD

OVO đến CNY
1 OVO thành ¥0.007567 CNY

OVO đến USD
1 OVO thành $0.001044 USD

OVO đến EUR
1 OVO thành €0.0009243 EUR

OVO đến CAD
1 OVO thành C$0.001443 CAD
OVO đến CZK
1 OVO thành Kč0.02302 CZK

OVO đến KRW
1 OVO thành ₩1.46 KRW

OVO đến JPY
1 OVO thành ¥0.1515 JPY

OVO đến GBP
1 OVO thành £0.0007868 GBP

OVO đến BRL
1 OVO thành R$0.005902 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

HAI đến CZK
1 HAI thành Kč0.4344 CZK

STO đến CZK
1 STO thành Kč4.36 CZK

TURBO đến CZK
1 TURBO thành Kč0.1199 CZK

WEMIX đến CZK
1 WEMIX thành Kč10.18 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč15.41 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,237.12 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4.02 CZK

EOS đến CZK
1 EOS thành Kč15.89 CZK

PUNDIX đến CZK
1 PUNDIX thành Kč12.35 CZK

HIGH đến CZK
1 HIGH thành Kč14.25 CZK
Bảng chuyển đổi từ OVO sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của OVO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OVO thành Koruna Czech đã thay đổi -10.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.56%, đạt mức cao nhất là 0.02340 CZK và mức thấp nhất là 0.02260 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 OVO là Kč0.005000 CZK , thay đổi +360.47% so với giá hiện tại. OVO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.02% so với năm trước.
-Kč
0.04097CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OVO | Kč0.01151 | Kč0.01134 | +1.56% |
1 OVO | Kč0.02302 | Kč0.02267 | +1.56% |
5 OVO | Kč0.1151 | Kč0.1134 | +1.56% |
10 OVO | Kč0.2302 | Kč0.2267 | +1.56% |
50 OVO | Kč1.15 | Kč1.13 | +1.56% |
100 OVO | Kč2.3 | Kč2.27 | +1.56% |
500 OVO | Kč11.51 | Kč11.34 | +1.56% |
1000 OVO | Kč23.02 | Kč22.67 | +1.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp OVO/CZK
1 OVO bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 OVO (OVO) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.02302.
Tôi có thể mua bao nhiêu OVO với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 43.43 OVO đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OVO sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OVO sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OVO bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 217.16 OVO, trong khi 5 OVO sẽ có giá khoảng 0.1151CZK.
Giá cao nhất của OVO/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OVO tính theo CZK là Kč4.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OVO/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OVO tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OVO (OVO) đã giảm 10.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OVO (OVO) đã tăng 360.47% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OVO thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OVO và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OVO/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OVO/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OVO/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OVO/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OVO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
