Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103810.01 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103810.01 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103810.01 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORBR thành MKD
ORBR/MKD: 1 ORBR = 5.98 MKD. Giá chuyển đổi 1 Orbler (ORBR) thành Denar Macedonia (MKD) là 5.98 MKD hôm nay.

ORBR
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORBR/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbler (ORBR) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORBR hiện có giá trị là 5.98 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORBR hiện có giá 5.98 MKD, nghĩa là mua 5 ORBR sẽ mất 29.88 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1673 ORBR và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.8366 ORBR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORBR sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ORBR
Orbler
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORBR thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Orbler tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORBR sang MKD, lên đến 10000 ORBR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Orbler
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ORBR toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Orbler đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ORBR, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORBR/MKD
ORBR/MKD: 1 ORBR = 5.98 MKD; 2025/05/12 13:44:09
Trong 1D vừa qua, Orbler đã thay đổi -4.76% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbler(ORBR) đã thay đổi -4.76% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ORBR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ORBR sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Orbler/MKD
Giá Orbler cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 7.37 MKD trong khi giá Orbler thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 5.95 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbler theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORBR theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.37 MKD | 7.37 MKD | 13.13 MKD | 19.46 MKD |
Thấp | 5.95 MKD | 5.95 MKD | 2.85 MKD | 2.85 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.76% | -7.11% | -11.33% | -37.15% |
Thông tin Orbler
Số liệu thị trường ORBR sang MKD
ORBR/MKD:
ден5.98
Khối lượng ORBR 24 giờ:
ден1,404,645.12
Vốn hóa thị trường ORBR:
ден6,069,839,954.53
Nguồn cung lưu hành ORBR:
1.02B ORBR
Tỷ giá ORBR sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orbler thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orbler là ден5.98 mỗi ORBR, với tổng vốn hoá thị trường của ден6,069,839,954.53 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,015,586,750 ORBR. Khối lượng giao dịch của Orbler đã thay đổi +109.92% (ден735,502.34 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORBR là ден669,142.78.
Thông tin thêm về Orbler trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbler phổ biến nhất là ORBR sang MKD, trong đó mã của Orbler là ORBR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93693.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78966.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145326.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587356.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8813187.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.50 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORBR sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORBR sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORBR (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORBR bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORBR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Orbler phổ biến

ORBR đến TWD
1 ORBR thành NT$3.32 TWD

ORBR đến CNY
1 ORBR thành ¥0.7861 CNY

ORBR đến USD
1 ORBR thành $0.1093 USD
ORBR đến MKD
1 ORBR thành ден5.98 MKD

ORBR đến EUR
1 ORBR thành €0.09855 EUR

ORBR đến CAD
1 ORBR thành C$0.1529 CAD

ORBR đến KRW
1 ORBR thành ₩155.21 KRW

ORBR đến JPY
1 ORBR thành ¥16.2 JPY

ORBR đến GBP
1 ORBR thành £0.08306 GBP

ORBR đến BRL
1 ORBR thành R$0.6178 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден69.42 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,697,008.91 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0007884 MKD

WIF đến MKD
1 WIF thành ден64.77 MKD

MOODENG đến MKD
1 MOODENG thành ден13.72 MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.006593 MKD

BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.001270 MKD

VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден112 MKD

GOAT đến MKD
1 GOAT thành ден11.6 MKD

ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден12.22 MKD
Bảng chuyển đổi từ ORBR sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Orbler đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORBR thành Denar Macedonia đã thay đổi -7.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.76%, đạt mức cao nhất là 7.37 MKD và mức thấp nhất là 5.95 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ORBR là ден6.74 MKD , thay đổi -11.33% so với giá hiện tại. Orbler đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.40% so với năm trước.
-ден
17.95MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORBR | ден2.99 | ден3.14 | -4.76% |
1 ORBR | ден5.98 | ден6.27 | -4.76% |
5 ORBR | ден29.88 | ден31.37 | -4.76% |
10 ORBR | ден59.77 | ден62.74 | -4.76% |
50 ORBR | ден298.83 | ден313.71 | -4.76% |
100 ORBR | ден597.67 | ден627.41 | -4.76% |
500 ORBR | ден2,988.34 | ден3,137.06 | -4.76% |
1000 ORBR | ден5,976.68 | ден6,274.12 | -4.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORBR/MKD
1 Orbler bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Orbler (ORBR) trong Denar Macedonia (MKD) là ден5.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORBR với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1673 ORBR đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORBR sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORBR sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORBR bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.8366 ORBR, trong khi 5 ORBR sẽ có giá khoảng 29.88MKD.
Giá cao nhất của ORBR/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORBR tính theo MKD là ден2,466.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORBR/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbler tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbler (ORBR) đã giảm 7.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbler (ORBR) đã giảm 11.33% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORBR thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbler và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORBR/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORBR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORBR/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORBR/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORBR/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbler và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
