Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103270.01 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103270.01 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103270.01 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORBR thành KES
ORBR/KES: 1 ORBR = 13.44 KES. Giá chuyển đổi 1 Orbler (ORBR) thành Shilling Kenya (KES) là 13.44 KES hôm nay.

ORBR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORBR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbler (ORBR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORBR hiện có giá trị là 13.44 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORBR hiện có giá 13.44 KES, nghĩa là mua 5 ORBR sẽ mất 67.21 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.07439 ORBR và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.3719 ORBR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORBR sang KES
Chuyển đổi KES sang ORBR
Orbler
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORBR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Orbler tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORBR sang KES, lên đến 10000 ORBR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Orbler
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ORBR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Orbler đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ORBR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORBR/KES
ORBR/KES: 1 ORBR = 13.44 KES; 2025/05/14 14:59:37
Trong 1D vừa qua, Orbler đã thay đổi +11.86% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbler(ORBR) đã thay đổi +11.86% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ORBR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ORBR sang KES: Biến động và thay đổi giá của Orbler/KES
Giá Orbler cao nhất theo KES 7 ngày qua là 17.43 KES trong khi giá Orbler thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 11.79 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbler theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORBR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 13.71 KES | 17.43 KES | 31.04 KES | 46.01 KES |
Thấp | 11.79 KES | 11.79 KES | 6.75 KES | 6.75 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.86% | -11.67% | +22.26% | -27.86% |
Thông tin Orbler
Số liệu thị trường ORBR sang KES
ORBR/KES:
Sh13.44
Khối lượng ORBR 24 giờ:
Sh3,439,643.62
Vốn hóa thị trường ORBR:
Sh13,652,307,855.16
Nguồn cung lưu hành ORBR:
1.02B ORBR
Tỷ giá ORBR sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orbler thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orbler là Sh13.44 mỗi ORBR, với tổng vốn hoá thị trường của Sh13,652,307,855.16 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,015,586,750 ORBR. Khối lượng giao dịch của Orbler đã thay đổi +13.34% (Sh404,719.3 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORBR là Sh3,034,924.32.
Thông tin thêm về Orbler trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbler phổ biến nhất là ORBR sang KES, trong đó mã của Orbler là ORBR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORBR sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORBR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORBR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORBR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORBR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Orbler phổ biến

ORBR đến TWD
1 ORBR thành NT$3.15 TWD
ORBR đến KES
1 ORBR thành Sh13.44 KES

ORBR đến CNY
1 ORBR thành ¥0.7493 CNY

ORBR đến USD
1 ORBR thành $0.1040 USD

ORBR đến EUR
1 ORBR thành €0.09279 EUR

ORBR đến CAD
1 ORBR thành C$0.1453 CAD

ORBR đến KRW
1 ORBR thành ₩145.32 KRW

ORBR đến JPY
1 ORBR thành ¥15.2 JPY

ORBR đến GBP
1 ORBR thành £0.07824 GBP

ORBR đến BRL
1 ORBR thành R$0.5834 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh333,512.35 KES

PEOPLE đến KES
1 PEOPLE thành Sh4.75 KES

ETHFI đến KES
1 ETHFI thành Sh174.47 KES

WCT đến KES
1 WCT thành Sh72.51 KES

GST đến KES
1 GST thành Sh1.41 KES

RAY đến KES
1 RAY thành Sh465.38 KES

PI đến KES
1 PI thành Sh157.46 KES

WAL đến KES
1 WAL thành Sh93.35 KES

SATS đến KES
1 SATS thành Sh0.{5}8305 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh22,936.9 KES
Bảng chuyển đổi từ ORBR sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Orbler đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORBR thành Shilling Kenya đã thay đổi -11.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.86%, đạt mức cao nhất là 13.71 KES và mức thấp nhất là 11.79 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ORBR là Sh10.99 KES , thay đổi +22.26% so với giá hiện tại. Orbler đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.39% so với năm trước.
-Sh
41.21KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORBR | Sh6.72 | Sh6.01 | +11.86% |
1 ORBR | Sh13.44 | Sh12.02 | +11.86% |
5 ORBR | Sh67.21 | Sh60.08 | +11.86% |
10 ORBR | Sh134.43 | Sh120.17 | +11.86% |
50 ORBR | Sh672.14 | Sh600.83 | +11.86% |
100 ORBR | Sh1,344.28 | Sh1,201.67 | +11.86% |
500 ORBR | Sh6,721.39 | Sh6,008.34 | +11.86% |
1000 ORBR | Sh13,442.78 | Sh12,016.68 | +11.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORBR/KES
1 Orbler bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Orbler (ORBR) trong Shilling Kenya (KES) là Sh13.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORBR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07439 ORBR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORBR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORBR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORBR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.3719 ORBR, trong khi 5 ORBR sẽ có giá khoảng 67.21KES.
Giá cao nhất của ORBR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORBR tính theo KES là Sh5,832.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORBR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbler tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbler (ORBR) đã giảm 11.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbler (ORBR) đã tăng 22.26% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORBR thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbler và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORBR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORBR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORBR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORBR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORBR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbler và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)

Hướng dẫn mua
Life Crypto (LIFE)

Hướng dẫn mua
Wakanda Inu (WKD)

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
