Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORO thành ISK

ORO/ISK: 1 ORO = 0.08074 ISK. Giá chuyển đổi 1 Operon Origins (ORO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.08074 ISK hôm nay.
ORO
ORO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Operon Origins (ORO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORO hiện có giá trị là 0.08 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORO hiện có giá 0.08 ISK, nghĩa là mua 5 ORO sẽ mất 0.40 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 12.39 ORO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 61.93 ORO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ORO

Operon Origins
Króna Iceland
1000 ORO
80.74  ISK
5000 ORO
403.69  ISK
10000 ORO
807.38  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Operon Origins tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORO sang ISK, lên đến 10000 ORO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Operon Origins
1000 ISK
12,385.73 ORO
2000 ISK
24,771.45 ORO
5000 ISK
61,928.64 ORO
10000 ISK
123,857.27 ORO
50000 ISK
619,286.36 ORO
100000 ISK
1,238,572.72 ORO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ORO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Operon Origins đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ORO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORO/ISK

ORO/ISK: 1 ORO = 0.08074 ISK; 2025/05/06 18:05:05
Trong 1D vừa qua, Operon Origins đã thay đổi +49.58% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Operon Origins(ORO) đã thay đổi +49.58% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ORO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Operon Origins/ISK

Giá Operon Origins cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1125 ISK trong khi giá Operon Origins thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.05356 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Operon Origins theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1125 ISK
0.1125 ISK
0.1125 ISK
0.1125 ISK
Thấp
0.05412 ISK
0.05356 ISK
0.05070 ISK
0.04592 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+49.58%
+44.55%
+29.50%
+28.98%

Thông tin Operon Origins

Số liệu thị trường ORO sang ISK

ORO/ISK:
kr0.08074
Khối lượng ORO 24 giờ:
kr17,280,915.66
Vốn hóa thị trường ORO:
--
Nguồn cung lưu hành ORO:
0 ORO

Tỷ giá ORO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Operon Origins thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Operon Origins là kr0.08074 mỗi ORO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORO. Khối lượng giao dịch của Operon Origins đã thay đổi +765.32% (kr15,283,860.28 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORO là kr1,997,055.38.

Thông tin thêm về Operon Origins trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Operon Origins phổ biến nhất là ORO sang ISK, trong đó mã của Operon Origins là ORO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Operon Origins phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORO đến TWD
1 ORO thành NT$0.01874 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORO đến CNY
1 ORO thành ¥0.004517 CNY
popular info Króna Iceland
ORO đến ISK
1 ORO thành kr0.08074 ISK
popular info Đô la Mỹ
ORO đến USD
1 ORO thành $0.0006256 USD
popular info Euro
ORO đến EUR
1 ORO thành €0.0005504 EUR
popular info Đô la Canada
ORO đến CAD
1 ORO thành C$0.0008619 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORO đến KRW
1 ORO thành ₩0.8621 KRW
popular info Yên Nhật
ORO đến JPY
1 ORO thành ¥0.08921 JPY
popular info Bảng Anh
ORO đến GBP
1 ORO thành £0.0004680 GBP
popular info Real Brazil
ORO đến BRL
1 ORO thành R$0.003571 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr212.96 ISK
other assets Common Wealth
WLTH đến ISK
1 WLTH thành kr0.7694 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,527.47 ISK
other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7112 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr74.47 ISK
other assets Movement
MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr21.7 ISK
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến ISK
1 ALPINE thành kr143.4 ISK
other assets Maple Finance
SYRUP đến ISK
1 SYRUP thành kr29.56 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,310.02 ISK
other assets Kamino Finance
KMNO đến ISK
1 KMNO thành kr9.67 ISK

Bảng chuyển đổi từ ORO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Operon Origins đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORO thành Króna Iceland đã thay đổi +44.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +49.58%, đạt mức cao nhất là 0.1125 ISK và mức thấp nhất là 0.05412 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ORO là kr0.06224 ISK , thay đổi +29.50% so với giá hiện tại. Operon Origins đã thay đổi
-kr
0.1180ISK
, tương đương mức thay đổi -59.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:05 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OROkr0.04037kr0.02691
+49.58%
1 OROkr0.08074kr0.05382
+49.58%
5 OROkr0.4037kr0.2691
+49.58%
10 OROkr0.8074kr0.5382
+49.58%
50 OROkr4.04kr2.69
+49.58%
100 OROkr8.07kr5.38
+49.58%
500 OROkr40.37kr26.91
+49.58%
1000 OROkr80.74kr53.82
+49.58%

Câu Hỏi Thường Gặp ORO/ISK

1 Operon Origins bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Operon Origins (ORO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.08074.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.39 ORO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 61.93 ORO, trong khi 5 ORO sẽ có giá khoảng 0.4037ISK.
Giá cao nhất của ORO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORO tính theo ISK là kr7,919.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Operon Origins tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Operon Origins (ORO) đã tăng 44.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Operon Origins (ORO) đã tăng 29.50% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Operon Origins và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Operon Origins và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.