Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102174.21 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102174.21 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102174.21 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KMNO thành ISK
KMNO/ISK: 1 KMNO = 8.02 ISK. Giá chuyển đổi 1 Kamino Finance (KMNO) thành Króna Iceland (ISK) là 8.02 ISK hôm nay.

KMNO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KMNO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kamino Finance (KMNO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KMNO hiện có giá trị là 8.02 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KMNO hiện có giá 8.02 ISK, nghĩa là mua 5 KMNO sẽ mất 40.10 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1247 KMNO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.6234 KMNO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KMNO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang KMNO
Kamino Finance
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KMNO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Kamino Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KMNO sang ISK, lên đến 10000 KMNO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Kamino Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KMNO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Kamino Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KMNO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KMNO/ISK
KMNO/ISK: 1 KMNO = 8.02 ISK; 2025/05/15 15:16:43
Trong 1D vừa qua, Kamino Finance đã thay đổi -14.68% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kamino Finance(KMNO) đã thay đổi -14.68% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KMNO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KMNO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Kamino Finance/ISK
Giá Kamino Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 11.31 ISK trong khi giá Kamino Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 7.88 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kamino Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KMNO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.22 ISK | 11.31 ISK | 12.1 ISK | 16.29 ISK |
Thấp | 7.88 ISK | 7.88 ISK | 6.29 ISK | 4.8 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.68% | -13.42% | +24.03% | -46.39% |
Thông tin Kamino Finance
Số liệu thị trường KMNO sang ISK
KMNO/ISK:
kr8.02
Khối lượng KMNO 24 giờ:
kr2,635,414,195.72
Vốn hóa thị trường KMNO:
kr11,734,212,793.25
Nguồn cung lưu hành KMNO:
1.46B KMNO
Tỷ giá KMNO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kamino Finance thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kamino Finance là kr8.02 mỗi KMNO, với tổng vốn hoá thị trường của kr11,734,212,793.25 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,463,013,800 KMNO. Khối lượng giao dịch của Kamino Finance đã thay đổi -33.93% (kr-1,353,551,947.62 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KMNO là kr3,988,966,143.34.
Thông tin thêm về Kamino Finance trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kamino Finance phổ biến nhất là KMNO sang ISK, trong đó mã của Kamino Finance là KMNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76903.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142866.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 574660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8723448.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.33 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KMNO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KMNO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KMNO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KMNO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KMNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kamino Finance phổ biến

KMNO đến TWD
1 KMNO thành NT$1.87 TWD

KMNO đến CNY
1 KMNO thành ¥0.4468 CNY
KMNO đến ISK
1 KMNO thành kr8.02 ISK

KMNO đến USD
1 KMNO thành $0.06198 USD

KMNO đến EUR
1 KMNO thành €0.05543 EUR

KMNO đến CAD
1 KMNO thành C$0.08678 CAD

KMNO đến KRW
1 KMNO thành ₩86.8 KRW

KMNO đến JPY
1 KMNO thành ¥9.05 JPY

KMNO đến GBP
1 KMNO thành £0.04671 GBP

KMNO đến BRL
1 KMNO thành R$0.3490 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr339.32 ISK

ATH đến ISK
1 ATH thành kr7.07 ISK

MBX đến ISK
1 MBX thành kr30.42 ISK

CVC đến ISK
1 CVC thành kr19.46 ISK

D đến ISK
1 D thành kr6.02 ISK

KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr238.62 ISK

LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr136.18 ISK

POLS đến ISK
1 POLS thành kr34.44 ISK

FAI đến ISK
1 FAI thành kr3.32 ISK

REN đến ISK
1 REN thành kr1.83 ISK
Bảng chuyển đổi từ KMNO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Kamino Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KMNO thành Króna Iceland đã thay đổi -13.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.68%, đạt mức cao nhất là 9.22 ISK và mức thấp nhất là 7.88 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KMNO là kr6.47 ISK , thay đổi +24.03% so với giá hiện tại. Kamino Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +13.79% so với năm trước.
+kr
0.9694ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KMNO | kr4.01 | kr4.7 | -14.68% |
1 KMNO | kr8.02 | kr9.4 | -14.68% |
5 KMNO | kr40.1 | kr46.99 | -14.68% |
10 KMNO | kr80.21 | kr93.97 | -14.68% |
50 KMNO | kr401.03 | kr469.86 | -14.68% |
100 KMNO | kr802.06 | kr939.72 | -14.68% |
500 KMNO | kr4,010.29 | kr4,698.62 | -14.68% |
1000 KMNO | kr8,020.58 | kr9,397.24 | -14.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp KMNO/ISK
1 Kamino Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Kamino Finance (KMNO) trong Króna Iceland (ISK) là kr8.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu KMNO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1247 KMNO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KMNO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KMNO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KMNO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.6234 KMNO, trong khi 5 KMNO sẽ có giá khoảng 40.1ISK.
Giá cao nhất của KMNO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KMNO tính theo ISK là kr32.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KMNO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kamino Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kamino Finance (KMNO) đã giảm 13.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kamino Finance (KMNO) đã tăng 24.03% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KMNO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kamino Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KMNO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KMNO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KMNO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KMNO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KMNO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kamino Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
