Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KMNO thành MMK

KMNO/MMK: 1 KMNO = 137.09 MMK. Giá chuyển đổi 1 Kamino Finance (KMNO) thành Kyat Myanmar (MMK) là 137.09 MMK hôm nay.
KMNO
KMNO
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KMNO/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kamino Finance (KMNO) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KMNO hiện có giá trị là 137.09 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KMNO hiện có giá 137.09 MMK, nghĩa là mua 5 KMNO sẽ mất 685.46 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.007294 KMNO và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.03647 KMNO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KMNO sang MMK

Chuyển đổi MMK sang KMNO

Kamino Finance
Kyat Myanmar
10 KMNO
1,370.92  MMK
20 KMNO
2,741.85  MMK
50 KMNO
6,854.62  MMK
100 KMNO
13,709.24  MMK
200 KMNO
27,418.49  MMK
500 KMNO
68,546.22  MMK
1000 KMNO
137,092.44  MMK
5000 KMNO
685,462.2  MMK
10000 KMNO
1,370,924.4  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KMNO thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Kamino Finance tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KMNO sang MMK, lên đến 10000 KMNO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Kamino Finance
50000 MMK
364.72 KMNO
100000 MMK
729.43 KMNO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành KMNO toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Kamino Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang KMNO, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KMNO/MMK

KMNO/MMK: 1 KMNO = 137.09 MMK; 2025/05/15 04:04:53
Trong 1D vừa qua, Kamino Finance đã thay đổi -9.75% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kamino Finance(KMNO) đã thay đổi -9.75% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành KMNO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KMNO sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Kamino Finance/MMK

Giá Kamino Finance cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 183.79 MMK trong khi giá Kamino Finance thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 135.43 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kamino Finance theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KMNO theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
161.03 MMK
183.79 MMK
196.66 MMK
264.63 MMK
Thấp
135.43 MMK
135.43 MMK
102.22 MMK
77.97 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.75%
-4.47%
+27.74%
-39.75%

Thông tin Kamino Finance

Số liệu thị trường KMNO sang MMK

KMNO/MMK:
Ks137.09
Khối lượng KMNO 24 giờ:
Ks54,990,928,633.15
Vốn hóa thị trường KMNO:
Ks199,535,225,596.88
Nguồn cung lưu hành KMNO:
1.46B KMNO

Tỷ giá KMNO sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kamino Finance thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kamino Finance là Ks137.09 mỗi KMNO, với tổng vốn hoá thị trường của Ks199,535,225,596.88 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,455,479,400 KMNO. Khối lượng giao dịch của Kamino Finance đã thay đổi -1.73% (Ks-970,539,746.10 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KMNO là Ks55,961,468,379.25.

Thông tin thêm về Kamino Finance trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kamino Finance phổ biến nhất là KMNO sang MMK, trong đó mã của Kamino Finance là KMNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KMNO sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KMNO sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KMNO (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KMNO bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KMNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kamino Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KMNO đến TWD
1 KMNO thành NT$1.97 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KMNO đến CNY
1 KMNO thành ¥0.4702 CNY
popular info Đô la Mỹ
KMNO đến USD
1 KMNO thành $0.06520 USD
popular info Euro
KMNO đến EUR
1 KMNO thành €0.05825 EUR
popular info Đô la Canada
KMNO đến CAD
1 KMNO thành C$0.09108 CAD
popular info Kyat Myanmar
KMNO đến MMK
1 KMNO thành Ks137.09 MMK
popular info Won Hàn Quốc
KMNO đến KRW
1 KMNO thành ₩91.24 KRW
popular info Yên Nhật
KMNO đến JPY
1 KMNO thành ¥9.54 JPY
popular info Bảng Anh
KMNO đến GBP
1 KMNO thành £0.04911 GBP
popular info Real Brazil
KMNO đến BRL
1 KMNO thành R$0.3676 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Ondo
ONDO đến MMK
1 ONDO thành Ks2,107.09 MMK
other assets Privasea AI
PRAI đến MMK
1 PRAI thành Ks186.83 MMK
other assets Amp
AMP đến MMK
1 AMP thành Ks10.82 MMK
other assets DAR Open Network
D đến MMK
1 D thành Ks103.26 MMK
other assets Epic Chain
EPIC đến MMK
1 EPIC thành Ks3,349.69 MMK
other assets Neon EVM
NEON đến MMK
1 NEON thành Ks360.85 MMK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MMK
1 LAUNCHCOIN thành Ks526.9 MMK
other assets Helium
HNT đến MMK
1 HNT thành Ks8,488.79 MMK
other assets PARSIQ
PRQ đến MMK
1 PRQ thành Ks115.19 MMK
other assets EOS
EOS đến MMK
1 EOS thành Ks1,644.14 MMK

Bảng chuyển đổi từ KMNO sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Kamino Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KMNO thành Kyat Myanmar đã thay đổi -4.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.75%, đạt mức cao nhất là 161.03 MMK và mức thấp nhất là 135.43 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 KMNO là Ks107.32 MMK , thay đổi +27.74% so với giá hiện tại. Kamino Finance đã thay đổi
+Ks
31.18MMK
, tương đương mức thay đổi +29.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KMNOKs68.55Ks75.95
-9.75%
1 KMNOKs137.09Ks151.9
-9.75%
5 KMNOKs685.46Ks759.49
-9.75%
10 KMNOKs1,370.92Ks1,518.97
-9.75%
50 KMNOKs6,854.62Ks7,594.87
-9.75%
100 KMNOKs13,709.24Ks15,189.73
-9.75%
500 KMNOKs68,546.22Ks75,948.66
-9.75%
1000 KMNOKs137,092.44Ks151,897.32
-9.75%

Câu Hỏi Thường Gặp KMNO/MMK

1 Kamino Finance bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Kamino Finance (KMNO) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks137.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu KMNO với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007294 KMNO đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KMNO sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KMNO sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KMNO bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.03647 KMNO, trong khi 5 KMNO sẽ có giá khoảng 685.46MMK.
Giá cao nhất của KMNO/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KMNO tính theo MMK là Ks520.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KMNO/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kamino Finance tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kamino Finance (KMNO) đã giảm 4.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kamino Finance (KMNO) đã tăng 27.74% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KMNO thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kamino Finance và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KMNO/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KMNO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KMNO/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KMNO/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KMNO/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kamino Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.