Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNIA thành ISK

OMNIA/ISK: 1 OMNIA = 0.01855 ISK. Giá chuyển đổi 1 OmniaVerse (OMNIA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01855 ISK hôm nay.
OMNIA
OMNIA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNIA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OmniaVerse (OMNIA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNIA hiện có giá trị là 0.02 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNIA hiện có giá 0.02 ISK, nghĩa là mua 5 OMNIA sẽ mất 0.09 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 53.9 OMNIA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 269.51 OMNIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMNIA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang OMNIA

OmniaVerse
Króna Iceland
1 OMNIA
0.01855  ISK
2 OMNIA
0.03710  ISK
5 OMNIA
0.09276  ISK
10 OMNIA
0.1855  ISK
20 OMNIA
0.3710  ISK
50 OMNIA
0.9276  ISK
100 OMNIA
1.86  ISK
200 OMNIA
3.71  ISK
500 OMNIA
9.28  ISK
1000 OMNIA
18.55  ISK
5000 OMNIA
92.76  ISK
10000 OMNIA
185.52  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNIA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của OmniaVerse tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNIA sang ISK, lên đến 10000 OMNIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
OmniaVerse
50 ISK
2,695.13 OMNIA
100 ISK
5,390.26 OMNIA
200 ISK
10,780.52 OMNIA
500 ISK
26,951.3 OMNIA
1000 ISK
53,902.6 OMNIA
2000 ISK
107,805.21 OMNIA
5000 ISK
269,513.01 OMNIA
10000 ISK
539,026.03 OMNIA
50000 ISK
2,695,130.14 OMNIA
100000 ISK
5,390,260.27 OMNIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OMNIA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo OmniaVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OMNIA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMNIA/ISK

OMNIA/ISK: 1 OMNIA = 0.01855 ISK; 2025/05/12 02:40:56
Trong 1D vừa qua, OmniaVerse đã thay đổi -8.15% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OmniaVerse(OMNIA) đã thay đổi -8.15% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OMNIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMNIA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của OmniaVerse/ISK

Giá OmniaVerse cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1831 ISK trong khi giá OmniaVerse thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.07986 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OmniaVerse theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNIA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1640 ISK
0.1831 ISK
0.3798 ISK
0.3798 ISK
Thấp
0.07986 ISK
0.07986 ISK
0.07166 ISK
0.001961 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.15%
-11.27%
+5.09%
-2.83%

Thông tin OmniaVerse

Số liệu thị trường OMNIA sang ISK

OMNIA/ISK:
kr0.01855
Khối lượng OMNIA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OMNIA:
--
Nguồn cung lưu hành OMNIA:
0 OMNIA

Tỷ giá OMNIA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OmniaVerse thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OmniaVerse là kr0.01855 mỗi OMNIA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNIA. Khối lượng giao dịch của OmniaVerse đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNIA là kr0.

Thông tin thêm về OmniaVerse trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OmniaVerse phổ biến nhất là OMNIA sang ISK, trong đó mã của OmniaVerse là OMNIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92969.63 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78578.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145417.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 109.28 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMNIA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMNIA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMNIA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNIA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OmniaVerse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMNIA đến TWD
1 OMNIA thành NT$0.004293 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMNIA đến CNY
1 OMNIA thành ¥0.001027 CNY
popular info Króna Iceland
OMNIA đến ISK
1 OMNIA thành kr0.01852 ISK
popular info Đô la Mỹ
OMNIA đến USD
1 OMNIA thành $0.0001419 USD
popular info Euro
OMNIA đến EUR
1 OMNIA thành €0.0001263 EUR
popular info Đô la Canada
OMNIA đến CAD
1 OMNIA thành C$0.0001976 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMNIA đến KRW
1 OMNIA thành ₩0.1981 KRW
popular info Yên Nhật
OMNIA đến JPY
1 OMNIA thành ¥0.02069 JPY
popular info Bảng Anh
OMNIA đến GBP
1 OMNIA thành £0.0001068 GBP
popular info Real Brazil
OMNIA đến BRL
1 OMNIA thành R$0.0008015 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,604,188.61 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr165.1 ISK
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr35.57 ISK
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến ISK
1 PNUT thành kr56.73 ISK
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr28.31 ISK
other assets Holo
HOT đến ISK
1 HOT thành kr0.1702 ISK
other assets Casper
CSPR đến ISK
1 CSPR thành kr2.19 ISK
other assets Solana Name Service
FIDA đến ISK
1 FIDA thành kr13.03 ISK
other assets Mubarak
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr6.94 ISK
other assets Just a chill guy
CHILLGUY đến ISK
1 CHILLGUY thành kr12.72 ISK

Bảng chuyển đổi từ OMNIA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của OmniaVerse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNIA thành Króna Iceland đã thay đổi -11.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.15%, đạt mức cao nhất là 0.1640 ISK và mức thấp nhất là 0.07986 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNIA là kr0.01375 ISK , thay đổi +5.09% so với giá hiện tại. OmniaVerse đã thay đổi
-kr
0.05867ISK
, tương đương mức thay đổi -37.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMNIAkr0.009276kr0.01367
-8.15%
1 OMNIAkr0.01855kr0.02734
-8.15%
5 OMNIAkr0.09276kr0.1367
-8.15%
10 OMNIAkr0.1855kr0.2734
-8.15%
50 OMNIAkr0.9276kr1.37
-8.15%
100 OMNIAkr1.86kr2.73
-8.15%
500 OMNIAkr9.28kr13.67
-8.15%
1000 OMNIAkr18.55kr27.34
-8.15%

Câu Hỏi Thường Gặp OMNIA/ISK

1 OmniaVerse bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 OmniaVerse (OMNIA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01855.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNIA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.9 OMNIA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNIA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNIA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNIA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 269.51 OMNIA, trong khi 5 OMNIA sẽ có giá khoảng 0.09276ISK.
Giá cao nhất của OMNIA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNIA tính theo ISK là kr5.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNIA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OmniaVerse tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OmniaVerse (OMNIA) đã giảm 11.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OmniaVerse (OMNIA) đã tăng 5.09% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNIA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OmniaVerse và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNIA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNIA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNIA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNIA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OmniaVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.