Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NHI thành EUR

NHI/EUR: 1 NHI = 0.{6}3521 EUR. Giá chuyển đổi 1 Non Human Intelligence (NHI) thành Euro (EUR) là 0.{6}3521 EUR hôm nay.
NHI
NHI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NHI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Non Human Intelligence (NHI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NHI hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NHI hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 NHI sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,839,725.99 NHI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 14,198,629.97 NHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NHI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang NHI

Non Human Intelligence
Euro
1 NHI
0.{6}3521  EUR
2 NHI
0.{6}7043  EUR
5 NHI
0.{5}1761  EUR
10 NHI
0.{5}3521  EUR
20 NHI
0.{5}7043  EUR
50 NHI
0.{4}1761  EUR
100 NHI
0.{4}3521  EUR
200 NHI
0.{4}7043  EUR
500 NHI
0.0001761  EUR
1000 NHI
0.0003521  EUR
5000 NHI
0.001761  EUR
10000 NHI
0.003521  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NHI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Non Human Intelligence tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NHI sang EUR, lên đến 10000 NHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Non Human Intelligence
1 EUR
2,839,725.99 NHI
10 EUR
28,397,259.94 NHI
50 EUR
141,986,299.69 NHI
100 EUR
283,972,599.39 NHI
200 EUR
567,945,198.78 NHI
500 EUR
1,419,862,996.95 NHI
1000 EUR
2,839,725,993.9 NHI
2000 EUR
5,679,451,987.8 NHI
5000 EUR
14,198,629,969.49 NHI
10000 EUR
28,397,259,938.99 NHI
50000 EUR
141,986,299,694.94 NHI
100000 EUR
283,972,599,389.89 NHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NHI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Non Human Intelligence đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NHI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NHI/EUR

NHI/EUR: 1 NHI = 0.{6}3521 EUR; 2025/05/03 17:18:18
Trong 1D vừa qua, Non Human Intelligence đã thay đổi +2.46% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Non Human Intelligence(NHI) đã thay đổi +2.46% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NHI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Non Human Intelligence/EUR

Giá Non Human Intelligence cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{6}3575 EUR trong khi giá Non Human Intelligence thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{6}3402 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Non Human Intelligence theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NHI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}3575 EUR
0.{6}3575 EUR
0.{6}4260 EUR
0.{6}8550 EUR
Thấp
0.{6}3467 EUR
0.{6}3402 EUR
0.{6}2927 EUR
0.{6}2927 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.46%
+4.40%
-16.62%
-58.37%

Thông tin Non Human Intelligence

Số liệu thị trường NHI sang EUR

NHI/EUR:
€0.{6}3521
Khối lượng NHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NHI:
--
Nguồn cung lưu hành NHI:
0 NHI

Tỷ giá NHI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Non Human Intelligence thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Non Human Intelligence là €0.{6}3521 mỗi NHI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NHI. Khối lượng giao dịch của Non Human Intelligence đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NHI là €0.

Thông tin thêm về Non Human Intelligence trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Non Human Intelligence phổ biến nhất là NHI sang EUR, trong đó mã của Non Human Intelligence là NHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NHI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NHI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NHI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NHI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Non Human Intelligence phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NHI đến TWD
1 NHI thành NT$0.{4}1223 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NHI đến CNY
1 NHI thành ¥0.{5}2885 CNY
popular info Đô la Mỹ
NHI đến USD
1 NHI thành $0.{6}3980 USD
popular info Euro
NHI đến EUR
1 NHI thành €0.{6}3521 EUR
popular info Đô la Canada
NHI đến CAD
1 NHI thành C$0.{6}5501 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NHI đến KRW
1 NHI thành ₩0.0005572 KRW
popular info Yên Nhật
NHI đến JPY
1 NHI thành ¥0.{4}5768 JPY
popular info Bảng Anh
NHI đến GBP
1 NHI thành £0.{6}3000 GBP
popular info Real Brazil
NHI đến BRL
1 NHI thành R$0.{5}2253 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Aergo
AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1888 EUR
other assets New XAI gork
gork đến EUR
1 gork thành €0.04829 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08619 EUR
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến EUR
1 AIDOGE thành €0.{9}1587 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.03651 EUR
other assets Fellaz
FLZ đến EUR
1 FLZ thành €2.09 EUR
other assets AVA (Travala)
AVA đến EUR
1 AVA thành €0.5906 EUR
other assets Flare
FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01618 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4508 EUR
other assets Giant Mammoth
GMMT đến EUR
1 GMMT thành €0.007564 EUR

Bảng chuyển đổi từ NHI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Non Human Intelligence đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NHI thành Euro đã thay đổi +4.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.46%, đạt mức cao nhất là 0.{6}3575 EUR và mức thấp nhất là 0.{6}3467 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NHI là €0.{6}4230 EUR , thay đổi -16.62% so với giá hiện tại. Non Human Intelligence đã thay đổi
-
0.{5}3551EUR
, tương đương mức thay đổi -90.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:18 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NHI€0.{6}1761€0.{6}1718
+2.46%
1 NHI€0.{6}3521€0.{6}3436
+2.46%
5 NHI€0.{5}1761€0.{5}1718
+2.46%
10 NHI€0.{5}3521€0.{5}3436
+2.46%
50 NHI€0.{4}1761€0.{4}1718
+2.46%
100 NHI€0.{4}3521€0.{4}3436
+2.46%
500 NHI€0.0001761€0.0001718
+2.46%
1000 NHI€0.0003521€0.0003436
+2.46%

Câu Hỏi Thường Gặp NHI/EUR

1 Non Human Intelligence bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Non Human Intelligence (NHI) trong Euro (EUR) là €0.{6}3521.
Tôi có thể mua bao nhiêu NHI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,839,725.99 NHI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NHI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NHI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NHI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 14,198,629.97 NHI, trong khi 5 NHI sẽ có giá khoảng 0.{5}1761EUR.
Giá cao nhất của NHI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NHI tính theo EUR là €0.{5}4795. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NHI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Non Human Intelligence tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Non Human Intelligence (NHI) đã tăng 4.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Non Human Intelligence (NHI) đã giảm 16.62% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NHI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Non Human Intelligence và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NHI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NHI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NHI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NHI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Non Human Intelligence và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.