Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NHI thành CZK

NHI/CZK: 1 NHI = 0.{5}8477 CZK. Giá chuyển đổi 1 Non Human Intelligence (NHI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.{5}8477 CZK hôm nay.
NHI
NHI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NHI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Non Human Intelligence (NHI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NHI hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NHI hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 NHI sẽ mất 0.00 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 117,972.53 NHI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 589,862.66 NHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NHI sang CZK

Chuyển đổi CZK sang NHI

Non Human Intelligence
Koruna Czech
1 NHI
0.{5}8477  CZK
2 NHI
0.{4}1695  CZK
5 NHI
0.{4}4238  CZK
10 NHI
0.{4}8477  CZK
20 NHI
0.0001695  CZK
50 NHI
0.0004238  CZK
100 NHI
0.0008477  CZK
200 NHI
0.001695  CZK
500 NHI
0.004238  CZK
1000 NHI
0.008477  CZK
5000 NHI
0.04238  CZK
10000 NHI
0.08477  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NHI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Non Human Intelligence tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NHI sang CZK, lên đến 10000 NHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Non Human Intelligence
10 CZK
1,179,725.31 NHI
50 CZK
5,898,626.56 NHI
100 CZK
11,797,253.12 NHI
200 CZK
23,594,506.24 NHI
500 CZK
58,986,265.6 NHI
1000 CZK
117,972,531.2 NHI
2000 CZK
235,945,062.39 NHI
5000 CZK
589,862,655.98 NHI
10000 CZK
1,179,725,311.95 NHI
50000 CZK
5,898,626,559.77 NHI
100000 CZK
11,797,253,119.54 NHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành NHI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Non Human Intelligence đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang NHI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NHI/CZK

NHI/CZK: 1 NHI = 0.{5}8477 CZK; 2025/04/28 02:38:37
Trong 1D vừa qua, Non Human Intelligence đã thay đổi +2.46% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Non Human Intelligence(NHI) đã thay đổi +2.46% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành NHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NHI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Non Human Intelligence/CZK

Giá Non Human Intelligence cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.{5}8885 CZK trong khi giá Non Human Intelligence thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.{5}8456 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Non Human Intelligence theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NHI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}8885 CZK
0.{5}8885 CZK
0.{4}1059 CZK
0.{4}2125 CZK
Thấp
0.{5}8616 CZK
0.{5}8456 CZK
0.{5}7273 CZK
0.{5}7273 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.46%
+4.40%
-16.62%
-58.37%

Thông tin Non Human Intelligence

Số liệu thị trường NHI sang CZK

NHI/CZK:
Kč0.{5}8477
Khối lượng NHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NHI:
--
Nguồn cung lưu hành NHI:
0 NHI

Tỷ giá NHI sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Non Human Intelligence thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Non Human Intelligence là Kč0.{5}8477 mỗi NHI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NHI. Khối lượng giao dịch của Non Human Intelligence đã thay đổi -100.00% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NHI là Kč--.

Thông tin thêm về Non Human Intelligence trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Non Human Intelligence phổ biến nhất là NHI sang CZK, trong đó mã của Non Human Intelligence là NHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NHI sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NHI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NHI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NHI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Non Human Intelligence phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NHI đến TWD
1 NHI thành NT$0.{4}1254 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NHI đến CNY
1 NHI thành ¥0.{5}2810 CNY
popular info Đô la Mỹ
NHI đến USD
1 NHI thành $0.{6}3855 USD
popular info Euro
NHI đến EUR
1 NHI thành €0.{6}3397 EUR
popular info Đô la Canada
NHI đến CAD
1 NHI thành C$0.{6}5346 CAD
popular info Koruna Czech
NHI đến CZK
1 NHI thành Kč0.{5}8485 CZK
popular info Won Hàn Quốc
NHI đến KRW
1 NHI thành ₩0.0005546 KRW
popular info Yên Nhật
NHI đến JPY
1 NHI thành ¥0.{4}5543 JPY
popular info Bảng Anh
NHI đến GBP
1 NHI thành £0.{6}2899 GBP
popular info Real Brazil
NHI đến BRL
1 NHI thành R$0.{5}2193 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč49.28 CZK
other assets Bubblemaps
BMT đến CZK
1 BMT thành Kč2.67 CZK
other assets Walrus
WAL đến CZK
1 WAL thành Kč13.69 CZK
other assets JUST
JST đến CZK
1 JST thành Kč0.8049 CZK
other assets Casper
CSPR đến CZK
1 CSPR thành Kč0.3828 CZK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến CZK
1 DEEP thành Kč4.31 CZK
other assets IOTA
IOTA đến CZK
1 IOTA thành Kč4.73 CZK
other assets Raydium
RAY đến CZK
1 RAY thành Kč62.33 CZK
other assets Stellar
XLM đến CZK
1 XLM thành Kč6.23 CZK
other assets Mubarak
MUBARAK đến CZK
1 MUBARAK thành Kč0.7673 CZK

Bảng chuyển đổi từ NHI sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Non Human Intelligence đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NHI thành Koruna Czech đã thay đổi +4.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.46%, đạt mức cao nhất là 0.{5}8885 CZK và mức thấp nhất là 0.{5}8616 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NHI là Kč0.{4}1024 CZK , thay đổi -16.62% so với giá hiện tại. Non Human Intelligence đã thay đổi
-
0.{4}8826CZK
, tương đương mức thay đổi -90.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NHIKč0.{5}4238Kč0.{5}4132
+2.46%
1 NHIKč0.{5}8477Kč0.{5}8265
+2.46%
5 NHIKč0.{4}4238Kč0.{4}4132
+2.46%
10 NHIKč0.{4}8477Kč0.{4}8265
+2.46%
50 NHIKč0.0004238Kč0.0004132
+2.46%
100 NHIKč0.0008477Kč0.0008265
+2.46%
500 NHIKč0.004238Kč0.004132
+2.46%
1000 NHIKč0.008477Kč0.008265
+2.46%

Câu Hỏi Thường Gặp NHI/CZK

1 Non Human Intelligence bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Non Human Intelligence (NHI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.{5}8477.
Tôi có thể mua bao nhiêu NHI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 117,972.53 NHI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NHI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NHI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NHI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 589,862.66 NHI, trong khi 5 NHI sẽ có giá khoảng 0.{4}4238CZK.
Giá cao nhất của NHI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NHI tính theo CZK là Kč0.0001192. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NHI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Non Human Intelligence tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Non Human Intelligence (NHI) đã tăng 4.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Non Human Intelligence (NHI) đã giảm 16.62% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NHI thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Non Human Intelligence và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NHI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NHI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NHI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NHI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Non Human Intelligence và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.