Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NMKR thành TTD

NMKR/TTD: 1 NMKR = 0.005263 TTD. Giá chuyển đổi 1 NMKR (NMKR) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.005263 TTD hôm nay.
NMKR
NMKR
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMKR/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NMKR (NMKR) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMKR hiện có giá trị là 0.01 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMKR hiện có giá 0.01 TTD, nghĩa là mua 5 NMKR sẽ mất 0.03 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 190 NMKR và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 949.98 NMKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NMKR sang TTD

Chuyển đổi TTD sang NMKR

NMKR
Đô la Trinidad và Tobago
1 NMKR
0.005263  TTD
2 NMKR
0.01053  TTD
5 NMKR
0.02632  TTD
10 NMKR
0.05263  TTD
20 NMKR
0.1053  TTD
50 NMKR
0.2632  TTD
100 NMKR
0.5263  TTD
1000 NMKR
5.26  TTD
5000 NMKR
26.32  TTD
10000 NMKR
52.63  TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMKR thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của NMKR tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMKR sang TTD, lên đến 10000 NMKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
NMKR
100 TTD
18,999.68 NMKR
200 TTD
37,999.36 NMKR
500 TTD
94,998.4 NMKR
1000 TTD
189,996.79 NMKR
2000 TTD
379,993.59 NMKR
5000 TTD
949,983.97 NMKR
10000 TTD
1,899,967.93 NMKR
50000 TTD
9,499,839.66 NMKR
100000 TTD
18,999,679.33 NMKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành NMKR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo NMKR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang NMKR, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NMKR/TTD

NMKR/TTD: 1 NMKR = 0.005263 TTD; 2025/04/30 02:59:11
Trong 1D vừa qua, NMKR đã thay đổi -1.41% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NMKR(NMKR) đã thay đổi -1.41% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành NMKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NMKR sang TTD: Biến động và thay đổi giá của NMKR/TTD

Giá NMKR cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.005853 TTD trong khi giá NMKR thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.005231 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NMKR theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMKR theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005452 TTD
0.005853 TTD
0.005778 TTD
0.01587 TTD
Thấp
0.005231 TTD
0.005231 TTD
0.003922 TTD
0.003922 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.41%
-2.42%
+3.27%
-58.93%

Thông tin NMKR

Số liệu thị trường NMKR sang TTD

NMKR/TTD:
TT$0.005263
Khối lượng NMKR 24 giờ:
TT$167,620.5
Vốn hóa thị trường NMKR:
--
Nguồn cung lưu hành NMKR:
0 NMKR

Tỷ giá NMKR sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NMKR thành Đô la Trinidad và Tobago đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NMKR là TT$0.005263 mỗi NMKR, với tổng vốn hoá thị trường của TT$0 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMKR. Khối lượng giao dịch của NMKR đã thay đổi -33.54% (TT$-84,584.90 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMKR là TT$252,205.4.

Thông tin thêm về NMKR trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NMKR phổ biến nhất là NMKR sang TTD, trong đó mã của NMKR là NMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NMKR sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NMKR sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NMKR (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMKR bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NMKR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NMKR đến TWD
1 NMKR thành NT$0.02493 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NMKR đến CNY
1 NMKR thành ¥0.005638 CNY
popular info Đô la Mỹ
NMKR đến USD
1 NMKR thành $0.0007753 USD
popular info Euro
NMKR đến EUR
1 NMKR thành €0.0006819 EUR
popular info Đô la Canada
NMKR đến CAD
1 NMKR thành C$0.001073 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
NMKR đến TTD
1 NMKR thành TT$0.005263 TTD
popular info Won Hàn Quốc
NMKR đến KRW
1 NMKR thành ₩1.11 KRW
popular info Yên Nhật
NMKR đến JPY
1 NMKR thành ¥0.1104 JPY
popular info Bảng Anh
NMKR đến GBP
1 NMKR thành £0.0005787 GBP
popular info Real Brazil
NMKR đến BRL
1 NMKR thành R$0.004358 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến TTD
1 ALPACA thành TT$2.05 TTD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến TTD
1 COOKIE thành TT$1.21 TTD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến TTD
1 PUNDIX thành TT$3.28 TTD
other assets LooksRare
LOOKS đến TTD
1 LOOKS thành TT$0.1451 TTD
other assets Initia
INIT đến TTD
1 INIT thành TT$5.71 TTD
other assets Solayer
LAYER đến TTD
1 LAYER thành TT$21.04 TTD
other assets Bitcoin
BTC đến TTD
1 BTC thành TT$643,415.39 TTD
other assets Sign
SIGN đến TTD
1 SIGN thành TT$0.6481 TTD
other assets BNB
BNB đến TTD
1 BNB thành TT$4,093.62 TTD
other assets Safe
SAFE đến TTD
1 SAFE thành TT$3.57 TTD

Bảng chuyển đổi từ NMKR sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của NMKR đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMKR thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi -2.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.41%, đạt mức cao nhất là 0.005452 TTD và mức thấp nhất là 0.005231 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 NMKR là TT$0.005097 TTD , thay đổi +3.27% so với giá hiện tại. NMKR đã thay đổi
-TT$
0.007675TTD
, tương đương mức thay đổi -59.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NMKRTT$0.002632TT$0.002669
-1.41%
1 NMKRTT$0.005263TT$0.005339
-1.41%
5 NMKRTT$0.02632TT$0.02669
-1.41%
10 NMKRTT$0.05263TT$0.05339
-1.41%
50 NMKRTT$0.2632TT$0.2669
-1.41%
100 NMKRTT$0.5263TT$0.5339
-1.41%
500 NMKRTT$2.63TT$2.67
-1.41%
1000 NMKRTT$5.26TT$5.34
-1.41%

Câu Hỏi Thường Gặp NMKR/TTD

1 NMKR bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 NMKR (NMKR) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.005263.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMKR với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 190 NMKR đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMKR sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMKR sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMKR bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 949.98 NMKR, trong khi 5 NMKR sẽ có giá khoảng 0.02632TTD.
Giá cao nhất của NMKR/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMKR tính theo TTD là TT$0.9077. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMKR/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NMKR tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã giảm 2.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã tăng 3.27% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMKR thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NMKR và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMKR/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMKR/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMKR/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMKR/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NMKR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.