Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NMKR thành TND

NMKR/TND: 1 NMKR = 0.002305 TND. Giá chuyển đổi 1 NMKR (NMKR) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.002305 TND hôm nay.
NMKR
NMKR
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMKR/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NMKR (NMKR) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMKR hiện có giá trị là 0.00 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMKR hiện có giá 0.00 TND, nghĩa là mua 5 NMKR sẽ mất 0.01 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 433.88 NMKR và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 2,169.41 NMKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NMKR sang TND

Chuyển đổi TND sang NMKR

NMKR
Dinar Tunisia
1 NMKR
0.002305  TND
2 NMKR
0.004610  TND
5 NMKR
0.01152  TND
10 NMKR
0.02305  TND
20 NMKR
0.04610  TND
50 NMKR
0.1152  TND
100 NMKR
0.2305  TND
200 NMKR
0.4610  TND
5000 NMKR
11.52  TND
10000 NMKR
23.05  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMKR thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của NMKR tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMKR sang TND, lên đến 10000 NMKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
NMKR
50 TND
21,694.13 NMKR
100 TND
43,388.27 NMKR
200 TND
86,776.54 NMKR
500 TND
216,941.35 NMKR
1000 TND
433,882.69 NMKR
2000 TND
867,765.39 NMKR
5000 TND
2,169,413.47 NMKR
10000 TND
4,338,826.95 NMKR
50000 TND
21,694,134.73 NMKR
100000 TND
43,388,269.46 NMKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành NMKR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo NMKR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang NMKR, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NMKR/TND

NMKR/TND: 1 NMKR = 0.002305 TND; 2025/04/30 07:07:04
Trong 1D vừa qua, NMKR đã thay đổi -0.24% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NMKR(NMKR) đã thay đổi -0.24% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành NMKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NMKR sang TND: Biến động và thay đổi giá của NMKR/TND

Giá NMKR cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.002571 TND trong khi giá NMKR thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.002298 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NMKR theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMKR theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002395 TND
0.002571 TND
0.002538 TND
0.006972 TND
Thấp
0.002298 TND
0.002298 TND
0.001723 TND
0.001723 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.24%
-2.59%
+6.30%
-58.45%

Thông tin NMKR

Số liệu thị trường NMKR sang TND

NMKR/TND:
د.ت0.002305
Khối lượng NMKR 24 giờ:
د.ت73,562.38
Vốn hóa thị trường NMKR:
--
Nguồn cung lưu hành NMKR:
0 NMKR

Tỷ giá NMKR sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NMKR thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NMKR là د.ت0.002305 mỗi NMKR, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMKR. Khối lượng giao dịch của NMKR đã thay đổi -23.00% (د.ت-21,972.56 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMKR là د.ت95,534.93.

Thông tin thêm về NMKR trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NMKR phổ biến nhất là NMKR sang TND, trong đó mã của NMKR là NMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NMKR sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NMKR sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NMKR (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMKR bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NMKR phổ biến

popular info Dinar Tunisia
NMKR đến TND
1 NMKR thành د.ت0.002305 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
NMKR đến TWD
1 NMKR thành NT$0.02470 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NMKR đến CNY
1 NMKR thành ¥0.005615 CNY
popular info Đô la Mỹ
NMKR đến USD
1 NMKR thành $0.0007728 USD
popular info Euro
NMKR đến EUR
1 NMKR thành €0.0006792 EUR
popular info Đô la Canada
NMKR đến CAD
1 NMKR thành C$0.001069 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NMKR đến KRW
1 NMKR thành ₩1.1 KRW
popular info Yên Nhật
NMKR đến JPY
1 NMKR thành ¥0.1101 JPY
popular info Bảng Anh
NMKR đến GBP
1 NMKR thành £0.0005770 GBP
popular info Real Brazil
NMKR đến BRL
1 NMKR thành R$0.004344 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến TND
1 ALPACA thành د.ت2.49 TND
other assets LooksRare
LOOKS đến TND
1 LOOKS thành د.ت0.06158 TND
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến TND
1 PUNDIX thành د.ت1.55 TND
other assets Cookie DAO
COOKIE đến TND
1 COOKIE thành د.ت0.5398 TND
other assets Drift
DRIFT đến TND
1 DRIFT thành د.ت2.13 TND
other assets Axelar
AXL đến TND
1 AXL thành د.ت1.18 TND
other assets Wayfinder
PROMPT đến TND
1 PROMPT thành د.ت1.25 TND
other assets Sign
SIGN đến TND
1 SIGN thành د.ت0.3075 TND
other assets BNB
BNB đến TND
1 BNB thành د.ت1,801.84 TND
other assets ZetaChain
ZETA đến TND
1 ZETA thành د.ت0.8118 TND

Bảng chuyển đổi từ NMKR sang TND

Tỷ giá hoán đổi của NMKR đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMKR thành Dinar Tunisia đã thay đổi -2.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.24%, đạt mức cao nhất là 0.002395 TND và mức thấp nhất là 0.002298 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 NMKR là د.ت0.002166 TND , thay đổi +6.30% so với giá hiện tại. NMKR đã thay đổi
-د.ت
0.003366TND
, tương đương mức thay đổi -58.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:07 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NMKRد.ت0.001152د.ت0.001155
-0.24%
1 NMKRد.ت0.002305د.ت0.002311
-0.24%
5 NMKRد.ت0.01152د.ت0.01155
-0.24%
10 NMKRد.ت0.02305د.ت0.02311
-0.24%
50 NMKRد.ت0.1152د.ت0.1155
-0.24%
100 NMKRد.ت0.2305د.ت0.2311
-0.24%
500 NMKRد.ت1.15د.ت1.16
-0.24%
1000 NMKRد.ت2.3د.ت2.31
-0.24%

Câu Hỏi Thường Gặp NMKR/TND

1 NMKR bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 NMKR (NMKR) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.002305.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMKR với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 433.88 NMKR đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMKR sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMKR sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMKR bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 2,169.41 NMKR, trong khi 5 NMKR sẽ có giá khoảng 0.01152TND.
Giá cao nhất của NMKR/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMKR tính theo TND là د.ت0.3988. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMKR/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NMKR tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã giảm 2.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã tăng 6.30% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMKR thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NMKR và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMKR/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMKR/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMKR/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMKR/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NMKR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.