Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIBBLES thành MMK

NIBBLES/MMK: 1 NIBBLES = 0.001166 MMK. Giá chuyển đổi 1 Nibbles (NIBBLES) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.001166 MMK hôm nay.
NIBBLES
NIBBLES
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIBBLES/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nibbles (NIBBLES) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIBBLES hiện có giá trị là 0.00 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIBBLES hiện có giá 0.00 MMK, nghĩa là mua 5 NIBBLES sẽ mất 0.01 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 857.45 NIBBLES và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 4,287.27 NIBBLES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIBBLES sang MMK

Chuyển đổi MMK sang NIBBLES

Nibbles
Kyat Myanmar
1 NIBBLES
0.001166  MMK
2 NIBBLES
0.002332  MMK
5 NIBBLES
0.005831  MMK
10 NIBBLES
0.01166  MMK
20 NIBBLES
0.02332  MMK
50 NIBBLES
0.05831  MMK
100 NIBBLES
0.1166  MMK
200 NIBBLES
0.2332  MMK
500 NIBBLES
0.5831  MMK
1000 NIBBLES
1.17  MMK
5000 NIBBLES
5.83  MMK
10000 NIBBLES
11.66  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIBBLES thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Nibbles tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIBBLES sang MMK, lên đến 10000 NIBBLES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Nibbles
10 MMK
8,574.53 NIBBLES
50 MMK
42,872.66 NIBBLES
100 MMK
85,745.32 NIBBLES
200 MMK
171,490.65 NIBBLES
500 MMK
428,726.62 NIBBLES
1000 MMK
857,453.24 NIBBLES
2000 MMK
1,714,906.49 NIBBLES
5000 MMK
4,287,266.21 NIBBLES
10000 MMK
8,574,532.43 NIBBLES
50000 MMK
42,872,662.13 NIBBLES
100000 MMK
85,745,324.26 NIBBLES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành NIBBLES toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Nibbles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang NIBBLES, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIBBLES/MMK

NIBBLES/MMK: 1 NIBBLES = 0.001166 MMK; 2025/05/24 10:11:28
Trong 1D vừa qua, Nibbles đã thay đổi -12.70% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nibbles(NIBBLES) đã thay đổi -12.70% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành NIBBLES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NIBBLES sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Nibbles/MMK

Giá Nibbles cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.001949 MMK trong khi giá Nibbles thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.0008681 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nibbles theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIBBLES theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001358 MMK
0.001949 MMK
0.008071 MMK
0.03741 MMK
Thấp
0.001146 MMK
0.0008681 MMK
0.0008681 MMK
0.0008681 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.70%
-32.96%
-84.69%
-96.97%

Thông tin Nibbles

Số liệu thị trường NIBBLES sang MMK

NIBBLES/MMK:
Ks0.001166
Khối lượng NIBBLES 24 giờ:
Ks2,103,173.02
Vốn hóa thị trường NIBBLES:
Ks165,606,699.03
Nguồn cung lưu hành NIBBLES:
142.00B NIBBLES

Tỷ giá NIBBLES sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nibbles thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nibbles là Ks0.001166 mỗi NIBBLES, với tổng vốn hoá thị trường của Ks165,606,699.03 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 142,000,000,000 NIBBLES. Khối lượng giao dịch của Nibbles đã thay đổi -35.25% (Ks-1,145,015.79 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIBBLES là Ks3,248,188.81.

Thông tin thêm về Nibbles trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nibbles phổ biến nhất là NIBBLES sang MMK, trong đó mã của Nibbles là NIBBLES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107806.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.99 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94815.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79593.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148083.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 608653.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9171745.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIBBLES sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIBBLES sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIBBLES (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIBBLES bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIBBLES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nibbles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIBBLES đến TWD
1 NIBBLES thành NT$0.{4}1664 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIBBLES đến CNY
1 NIBBLES thành ¥0.{5}3985 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIBBLES đến USD
1 NIBBLES thành $0.{6}5549 USD
popular info Euro
NIBBLES đến EUR
1 NIBBLES thành €0.{6}4880 EUR
popular info Đô la Canada
NIBBLES đến CAD
1 NIBBLES thành C$0.{6}7622 CAD
popular info Kyat Myanmar
NIBBLES đến MMK
1 NIBBLES thành Ks0.001166 MMK
popular info Won Hàn Quốc
NIBBLES đến KRW
1 NIBBLES thành ₩0.0007578 KRW
popular info Yên Nhật
NIBBLES đến JPY
1 NIBBLES thành ¥0.{4}7910 JPY
popular info Bảng Anh
NIBBLES đến GBP
1 NIBBLES thành £0.{6}4097 GBP
popular info Real Brazil
NIBBLES đến BRL
1 NIBBLES thành R$0.{5}3133 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Quai Network
QUAI đến MMK
1 QUAI thành Ks189.83 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks227,449,566.41 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks368,653.41 MMK
other assets 48 Club Token
KOGE đến MMK
1 KOGE thành Ks115,323.65 MMK
other assets Aergo
AERGO đến MMK
1 AERGO thành Ks317.42 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,927.15 MMK
other assets Aave
AAVE đến MMK
1 AAVE thành Ks548,155.65 MMK
other assets Mask Network
MASK đến MMK
1 MASK thành Ks4,395.51 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks33,001.11 MMK
other assets Mind Network
FHE đến MMK
1 FHE thành Ks220.26 MMK

Bảng chuyển đổi từ NIBBLES sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Nibbles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIBBLES thành Kyat Myanmar đã thay đổi -32.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.70%, đạt mức cao nhất là 0.001358 MMK và mức thấp nhất là 0.001146 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 NIBBLES là Ks0.007620 MMK , thay đổi -84.69% so với giá hiện tại. Nibbles đã thay đổi
+Ks
0.0001154MMK
, tương đương mức thay đổi -98.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NIBBLES
Ks0.0005831Ks0.0006679
-12.70%
1 NIBBLES
Ks0.001166Ks0.001336
-12.70%
5 NIBBLES
Ks0.005831Ks0.006679
-12.70%
10 NIBBLES
Ks0.01166Ks0.01336
-12.70%
50 NIBBLES
Ks0.05831Ks0.06679
-12.70%
100 NIBBLES
Ks0.1166Ks0.1336
-12.70%
500 NIBBLES
Ks0.5831Ks0.6679
-12.70%
1000 NIBBLES
Ks1.17Ks1.34
-12.70%

Câu Hỏi Thường Gặp NIBBLES/MMK

1 Nibbles bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Nibbles (NIBBLES) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.001166.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIBBLES với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 857.45 NIBBLES đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIBBLES sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIBBLES sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIBBLES bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 4,287.27 NIBBLES, trong khi 5 NIBBLES sẽ có giá khoảng 0.005831MMK.
Giá cao nhất của NIBBLES/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIBBLES tính theo MMK là Ks0.1975. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIBBLES/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nibbles tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nibbles (NIBBLES) đã giảm 32.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nibbles (NIBBLES) đã giảm 84.69% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIBBLES thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nibbles và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIBBLES/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIBBLES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIBBLES/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIBBLES/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIBBLES/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nibbles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.