Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIBBLES thành INR

NIBBLES/INR: 1 NIBBLES = 0.{4}3879 INR. Giá chuyển đổi 1 Nibbles (NIBBLES) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.{4}3879 INR hôm nay.
NIBBLES
NIBBLES
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIBBLES/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nibbles (NIBBLES) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIBBLES hiện có giá trị là 0.00 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIBBLES hiện có giá 0.00 INR, nghĩa là mua 5 NIBBLES sẽ mất 0.00 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 25,777.29 NIBBLES và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 128,886.43 NIBBLES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIBBLES sang INR

Chuyển đổi INR sang NIBBLES

Nibbles
Rupee Ấn Độ
1 NIBBLES
0.{4}3879  INR
2 NIBBLES
0.{4}7759  INR
5 NIBBLES
0.0001940  INR
10 NIBBLES
0.0003879  INR
20 NIBBLES
0.0007759  INR
50 NIBBLES
0.001940  INR
100 NIBBLES
0.003879  INR
200 NIBBLES
0.007759  INR
500 NIBBLES
0.01940  INR
1000 NIBBLES
0.03879  INR
5000 NIBBLES
0.1940  INR
10000 NIBBLES
0.3879  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIBBLES thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Nibbles tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIBBLES sang INR, lên đến 10000 NIBBLES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Nibbles
1 INR
25,777.29 NIBBLES
10 INR
257,772.85 NIBBLES
50 INR
1,288,864.25 NIBBLES
100 INR
2,577,728.51 NIBBLES
200 INR
5,155,457.02 NIBBLES
500 INR
12,888,642.55 NIBBLES
1000 INR
25,777,285.09 NIBBLES
2000 INR
51,554,570.18 NIBBLES
5000 INR
128,886,425.46 NIBBLES
10000 INR
257,772,850.92 NIBBLES
50000 INR
1,288,864,254.58 NIBBLES
100000 INR
2,577,728,509.16 NIBBLES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành NIBBLES toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Nibbles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang NIBBLES, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIBBLES/INR

NIBBLES/INR: 1 NIBBLES = 0.{4}3879 INR; 2025/05/29 03:40:38
Trong 1D vừa qua, Nibbles đã thay đổi +5.70% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nibbles(NIBBLES) đã thay đổi +5.70% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành NIBBLES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NIBBLES sang INR: Biến động và thay đổi giá của Nibbles/INR

Giá Nibbles cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.{4}5524 INR trong khi giá Nibbles thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.{4}3565 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nibbles theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIBBLES theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3879 INR
0.{4}5524 INR
0.0002427 INR
0.001307 INR
Thấp
0.{4}3608 INR
0.{4}3565 INR
0.{4}3532 INR
0.{4}3532 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.70%
-17.76%
-83.56%
-93.59%

Thông tin Nibbles

Số liệu thị trường NIBBLES sang INR

NIBBLES/INR:
₹0.{4}3879
Khối lượng NIBBLES 24 giờ:
₹28,645.39
Vốn hóa thị trường NIBBLES:
₹5,508,726.04
Nguồn cung lưu hành NIBBLES:
142.00B NIBBLES

Tỷ giá NIBBLES sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nibbles thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nibbles là ₹0.{4}3879 mỗi NIBBLES, với tổng vốn hoá thị trường của ₹5,508,726.04 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 142,000,000,000 NIBBLES. Khối lượng giao dịch của Nibbles đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIBBLES là ₹28,645.39.

Thông tin thêm về Nibbles trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nibbles phổ biến nhất là NIBBLES sang INR, trong đó mã của Nibbles là NIBBLES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95651.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80064.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149020.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612421.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9204110.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIBBLES sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIBBLES sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIBBLES (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIBBLES bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIBBLES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nibbles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIBBLES đến TWD
1 NIBBLES thành NT$0.{4}1360 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIBBLES đến CNY
1 NIBBLES thành ¥0.{5}3264 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIBBLES đến USD
1 NIBBLES thành $0.{6}4537 USD
popular info Euro
NIBBLES đến EUR
1 NIBBLES thành €0.{6}4032 EUR
popular info Đô la Canada
NIBBLES đến CAD
1 NIBBLES thành C$0.{6}6281 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
NIBBLES đến INR
1 NIBBLES thành ₹0.{4}3879 INR
popular info Won Hàn Quốc
NIBBLES đến KRW
1 NIBBLES thành ₩0.0006258 KRW
popular info Yên Nhật
NIBBLES đến JPY
1 NIBBLES thành ¥0.{4}6610 JPY
popular info Bảng Anh
NIBBLES đến GBP
1 NIBBLES thành £0.{6}3375 GBP
popular info Real Brazil
NIBBLES đến BRL
1 NIBBLES thành R$0.{5}2581 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Sophon
SOPH đến INR
1 SOPH thành ₹5.43 INR
other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹196.74 INR
other assets Mask Network
MASK đến INR
1 MASK thành ₹195.24 INR
other assets Uniswap
UNI đến INR
1 UNI thành ₹652.44 INR
other assets KernelDAO
KERNEL đến INR
1 KERNEL thành ₹16.7 INR
other assets Vita Inu
VINU đến INR
1 VINU thành ₹0.{5}1708 INR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến INR
1 ZKJ thành ₹172.85 INR
other assets Moonchain
MXC đến INR
1 MXC thành ₹0.4247 INR
other assets Merlin Chain
MERL đến INR
1 MERL thành ₹12.36 INR
other assets Moonbeam
GLMR đến INR
1 GLMR thành ₹8.28 INR

Bảng chuyển đổi từ NIBBLES sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Nibbles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIBBLES thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -17.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.70%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3879 INR và mức thấp nhất là 0.{4}3608 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 NIBBLES là ₹0.0002359 INR , thay đổi -83.56% so với giá hiện tại. Nibbles đã thay đổi
+
0.{5}4591INR
, tương đương mức thay đổi -98.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NIBBLES
₹0.{4}1940₹0.{4}1835
+5.70%
1 NIBBLES
₹0.{4}3879₹0.{4}3670
+5.70%
5 NIBBLES
₹0.0001940₹0.0001835
+5.70%
10 NIBBLES
₹0.0003879₹0.0003670
+5.70%
50 NIBBLES
₹0.001940₹0.001835
+5.70%
100 NIBBLES
₹0.003879₹0.003670
+5.70%
500 NIBBLES
₹0.01940₹0.01835
+5.70%
1000 NIBBLES
₹0.03879₹0.03670
+5.70%

Câu Hỏi Thường Gặp NIBBLES/INR

1 Nibbles bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Nibbles (NIBBLES) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.{4}3879.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIBBLES với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,777.29 NIBBLES đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIBBLES sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIBBLES sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIBBLES bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 128,886.43 NIBBLES, trong khi 5 NIBBLES sẽ có giá khoảng 0.0001940INR.
Giá cao nhất của NIBBLES/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIBBLES tính theo INR là ₹0.008035. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIBBLES/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nibbles tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nibbles (NIBBLES) đã giảm 17.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nibbles (NIBBLES) đã giảm 83.56% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIBBLES thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nibbles và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIBBLES/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIBBLES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIBBLES/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIBBLES/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIBBLES/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nibbles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.