Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NXD thành HNL

NXD/HNL: 1 NXD = 0.0004386 HNL. Giá chuyển đổi 1 Nexus Dubai (NXD) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.0004386 HNL hôm nay.
NXD
NXD
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NXD/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nexus Dubai (NXD) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NXD hiện có giá trị là 0.00 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NXD hiện có giá 0.00 HNL, nghĩa là mua 5 NXD sẽ mất 0.00 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 2,280.22 NXD và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 11,401.08 NXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NXD sang HNL

Chuyển đổi HNL sang NXD

Nexus Dubai
Lempira Honduras
1 NXD
0.0004386  HNL
2 NXD
0.0008771  HNL
5 NXD
0.002193  HNL
10 NXD
0.004386  HNL
20 NXD
0.008771  HNL
50 NXD
0.02193  HNL
100 NXD
0.04386  HNL
200 NXD
0.08771  HNL
500 NXD
0.2193  HNL
1000 NXD
0.4386  HNL
10000 NXD
4.39  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NXD thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Nexus Dubai tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NXD sang HNL, lên đến 10000 NXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Nexus Dubai
50 HNL
114,010.78 NXD
100 HNL
228,021.56 NXD
200 HNL
456,043.12 NXD
500 HNL
1,140,107.79 NXD
1000 HNL
2,280,215.59 NXD
2000 HNL
4,560,431.17 NXD
5000 HNL
11,401,077.94 NXD
10000 HNL
22,802,155.87 NXD
50000 HNL
114,010,779.37 NXD
100000 HNL
228,021,558.74 NXD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành NXD toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Nexus Dubai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang NXD, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NXD/HNL

NXD/HNL: 1 NXD = 0.0004386 HNL; 2025/06/01 20:17:46
Trong 1D vừa qua, Nexus Dubai đã thay đổi -0.14% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nexus Dubai(NXD) đã thay đổi -0.14% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành NXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NXD sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Nexus Dubai/HNL

Giá Nexus Dubai cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.0005322 HNL trong khi giá Nexus Dubai thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.0004373 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nexus Dubai theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NXD theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004446 HNL
0.0005322 HNL
0.0006157 HNL
0.001230 HNL
Thấp
0.0004384 HNL
0.0004373 HNL
0.0004006 HNL
0.0003179 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.14%
-10.82%
-3.79%
-18.79%

Thông tin Nexus Dubai

Số liệu thị trường NXD sang HNL

NXD/HNL:
L0.0004386
Khối lượng NXD 24 giờ:
L1,083,439.07
Vốn hóa thị trường NXD:
--
Nguồn cung lưu hành NXD:
0 NXD

Tỷ giá NXD sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nexus Dubai thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nexus Dubai là L0.0004386 mỗi NXD, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NXD. Khối lượng giao dịch của Nexus Dubai đã thay đổi -57.09% (L-1,441,665.56 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NXD là L2,525,104.63.

Thông tin thêm về Nexus Dubai trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nexus Dubai phổ biến nhất là NXD sang HNL, trong đó mã của Nexus Dubai là NXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92676.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78131.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144505.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 602105.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8999353.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NXD sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NXD sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NXD (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NXD bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nexus Dubai phổ biến

popular info Lempira Honduras
NXD đến HNL
1 NXD thành L0.0004386 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
NXD đến TWD
1 NXD thành NT$0.0005033 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NXD đến CNY
1 NXD thành ¥0.0001212 CNY
popular info Đô la Mỹ
NXD đến USD
1 NXD thành $0.{4}1683 USD
popular info Euro
NXD đến EUR
1 NXD thành €0.{4}1483 EUR
popular info Đô la Canada
NXD đến CAD
1 NXD thành C$0.{4}2312 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NXD đến KRW
1 NXD thành ₩0.02327 KRW
popular info Yên Nhật
NXD đến JPY
1 NXD thành ¥0.002423 JPY
popular info Bảng Anh
NXD đến GBP
1 NXD thành £0.{4}1250 GBP
popular info Real Brazil
NXD đến BRL
1 NXD thành R$0.{4}9632 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Mask Network
MASK đến HNL
1 MASK thành L69.83 HNL
other assets FLock.io
FLOCK đến HNL
1 FLOCK thành L5.53 HNL
other assets Xterio
XTER đến HNL
1 XTER thành L5.96 HNL
other assets Assisterr AI
ASRR đến HNL
1 ASRR thành L9.3 HNL
other assets Cosmos
ATOM đến HNL
1 ATOM thành L112.93 HNL
other assets Tutorial
TUT đến HNL
1 TUT thành L0.7254 HNL
other assets Horizen
ZEN đến HNL
1 ZEN thành L261.31 HNL
other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,737,725.49 HNL
other assets 48 Club Token
KOGE đến HNL
1 KOGE thành L1,654.49 HNL
other assets Acala Token
ACA đến HNL
1 ACA thành L0.7741 HNL

Bảng chuyển đổi từ NXD sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Nexus Dubai đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NXD thành Lempira Honduras đã thay đổi -10.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.14%, đạt mức cao nhất là 0.0004446 HNL và mức thấp nhất là 0.0004384 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 NXD là L0.0004558 HNL , thay đổi -3.79% so với giá hiện tại. Nexus Dubai đã thay đổi
-L
0.0009281HNL
, tương đương mức thay đổi -67.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:17 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NXD
L0.0002193L0.0002196
-0.14%
1 NXD
L0.0004386L0.0004392
-0.14%
5 NXD
L0.002193L0.002196
-0.14%
10 NXD
L0.004386L0.004392
-0.14%
50 NXD
L0.02193L0.02196
-0.14%
100 NXD
L0.04386L0.04392
-0.14%
500 NXD
L0.2193L0.2196
-0.14%
1000 NXD
L0.4386L0.4392
-0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp NXD/HNL

1 Nexus Dubai bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Nexus Dubai (NXD) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.0004386.
Tôi có thể mua bao nhiêu NXD với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,280.22 NXD đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NXD sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NXD sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NXD bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 11,401.08 NXD, trong khi 5 NXD sẽ có giá khoảng 0.002193HNL.
Giá cao nhất của NXD/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NXD tính theo HNL là L114.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NXD/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nexus Dubai tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nexus Dubai (NXD) đã giảm 10.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nexus Dubai (NXD) đã giảm 3.79% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NXD thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nexus Dubai và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NXD/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NXD/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NXD/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NXD/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nexus Dubai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.