Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NXD thành DKK

NXD/DKK: 1 NXD = 0.0001067 DKK. Giá chuyển đổi 1 Nexus Dubai (NXD) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.0001067 DKK hôm nay.
NXD
NXD
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NXD/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nexus Dubai (NXD) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NXD hiện có giá trị là 0.00 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NXD hiện có giá 0.00 DKK, nghĩa là mua 5 NXD sẽ mất 0.00 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 9,371.39 NXD và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 46,856.97 NXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NXD sang DKK

Chuyển đổi DKK sang NXD

Nexus Dubai
Krone Đan Mạch
1 NXD
0.0001067  DKK
2 NXD
0.0002134  DKK
5 NXD
0.0005335  DKK
10 NXD
0.001067  DKK
20 NXD
0.002134  DKK
50 NXD
0.005335  DKK
100 NXD
0.01067  DKK
200 NXD
0.02134  DKK
500 NXD
0.05335  DKK
1000 NXD
0.1067  DKK
5000 NXD
0.5335  DKK
10000 NXD
1.07  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NXD thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Nexus Dubai tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NXD sang DKK, lên đến 10000 NXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Nexus Dubai
50 DKK
468,569.67 NXD
100 DKK
937,139.33 NXD
200 DKK
1,874,278.67 NXD
500 DKK
4,685,696.67 NXD
1000 DKK
9,371,393.34 NXD
2000 DKK
18,742,786.67 NXD
5000 DKK
46,856,966.68 NXD
10000 DKK
93,713,933.37 NXD
50000 DKK
468,569,666.84 NXD
100000 DKK
937,139,333.68 NXD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành NXD toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Nexus Dubai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang NXD, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NXD/DKK

NXD/DKK: 1 NXD = 0.0001067 DKK; 2025/04/30 13:24:47
Trong 1D vừa qua, Nexus Dubai đã thay đổi -1.46% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nexus Dubai(NXD) đã thay đổi -1.46% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành NXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NXD sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Nexus Dubai/DKK

Giá Nexus Dubai cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.0001183 DKK trong khi giá Nexus Dubai thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.{4}9298 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nexus Dubai theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NXD theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001085 DKK
0.0001183 DKK
0.0001659 DKK
0.0003099 DKK
Thấp
0.{4}9974 DKK
0.{4}9298 DKK
0.{4}8006 DKK
0.{4}8006 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.46%
+4.04%
-13.07%
-45.31%

Thông tin Nexus Dubai

Số liệu thị trường NXD sang DKK

NXD/DKK:
kr0.0001067
Khối lượng NXD 24 giờ:
kr114,815.71
Vốn hóa thị trường NXD:
--
Nguồn cung lưu hành NXD:
0 NXD

Tỷ giá NXD sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nexus Dubai thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nexus Dubai là kr0.0001067 mỗi NXD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NXD. Khối lượng giao dịch của Nexus Dubai đã thay đổi +4.96% (kr5,423.45 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NXD là kr109,392.26.

Thông tin thêm về Nexus Dubai trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nexus Dubai phổ biến nhất là NXD sang DKK, trong đó mã của Nexus Dubai là NXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NXD sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NXD sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NXD (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NXD bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nexus Dubai phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NXD đến TWD
1 NXD thành NT$0.0005205 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NXD đến CNY
1 NXD thành ¥0.0001182 CNY
popular info Đô la Mỹ
NXD đến USD
1 NXD thành $0.{4}1625 USD
popular info Euro
NXD đến EUR
1 NXD thành €0.{4}1429 EUR
popular info Krone Đan Mạch
NXD đến DKK
1 NXD thành kr0.0001067 DKK
popular info Đô la Canada
NXD đến CAD
1 NXD thành C$0.{4}2248 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NXD đến KRW
1 NXD thành ₩0.02313 KRW
popular info Yên Nhật
NXD đến JPY
1 NXD thành ¥0.002325 JPY
popular info Bảng Anh
NXD đến GBP
1 NXD thành £0.{4}1217 GBP
popular info Real Brazil
NXD đến BRL
1 NXD thành R$0.{4}9135 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến DKK
1 ALPACA thành kr4.27 DKK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến DKK
1 PUNDIX thành kr3.44 DKK
other assets Biswap
BSW đến DKK
1 BSW thành kr0.3287 DKK
other assets LooksRare
LOOKS đến DKK
1 LOOKS thành kr0.1315 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr620,013.8 DKK
other assets Drift
DRIFT đến DKK
1 DRIFT thành kr4.82 DKK
other assets Voxies
VOXEL đến DKK
1 VOXEL thành kr0.7214 DKK
other assets Shentu
CTK đến DKK
1 CTK thành kr3.07 DKK
other assets Wing Finance
WING đến DKK
1 WING thành kr6.22 DKK
other assets Treasure
MAGIC đến DKK
1 MAGIC thành kr1.38 DKK

Bảng chuyển đổi từ NXD sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Nexus Dubai đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NXD thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +4.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.46%, đạt mức cao nhất là 0.0001085 DKK và mức thấp nhất là 0.{4}9974 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 NXD là kr0.0001227 DKK , thay đổi -13.07% so với giá hiện tại. Nexus Dubai đã thay đổi
-kr
0.0002882DKK
, tương đương mức thay đổi -72.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:24 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NXDkr0.{4}5335kr0.{4}5414
-1.46%
1 NXDkr0.0001067kr0.0001083
-1.46%
5 NXDkr0.0005335kr0.0005414
-1.46%
10 NXDkr0.001067kr0.001083
-1.46%
50 NXDkr0.005335kr0.005414
-1.46%
100 NXDkr0.01067kr0.01083
-1.46%
500 NXDkr0.05335kr0.05414
-1.46%
1000 NXDkr0.1067kr0.1083
-1.46%

Câu Hỏi Thường Gặp NXD/DKK

1 Nexus Dubai bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Nexus Dubai (NXD) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0001067.
Tôi có thể mua bao nhiêu NXD với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,371.39 NXD đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NXD sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NXD sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NXD bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 46,856.97 NXD, trong khi 5 NXD sẽ có giá khoảng 0.0005335DKK.
Giá cao nhất của NXD/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NXD tính theo DKK là kr28.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NXD/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nexus Dubai tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nexus Dubai (NXD) đã tăng 4.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nexus Dubai (NXD) đã giảm 13.07% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NXD thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nexus Dubai và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NXD/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NXD/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NXD/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NXD/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nexus Dubai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.