Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEVER thành MNT

NEVER/MNT: 1 NEVER = 0.002339 MNT. Giá chuyển đổi 1 neversol (NEVER) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.002339 MNT hôm nay.
NEVER
NEVER
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEVER/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi neversol (NEVER) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEVER hiện có giá trị là 0.00 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEVER hiện có giá 0.00 MNT, nghĩa là mua 5 NEVER sẽ mất 0.01 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 427.5 NEVER và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 2,137.49 NEVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEVER sang MNT

Chuyển đổi MNT sang NEVER

neversol
Tugrik Mông Cổ
1 NEVER
0.002339  MNT
2 NEVER
0.004678  MNT
5 NEVER
0.01170  MNT
10 NEVER
0.02339  MNT
20 NEVER
0.04678  MNT
50 NEVER
0.1170  MNT
100 NEVER
0.2339  MNT
200 NEVER
0.4678  MNT
500 NEVER
1.17  MNT
1000 NEVER
2.34  MNT
5000 NEVER
11.7  MNT
10000 NEVER
23.39  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEVER thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của neversol tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEVER sang MNT, lên đến 10000 NEVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
neversol
10 MNT
4,274.97 NEVER
50 MNT
21,374.87 NEVER
100 MNT
42,749.74 NEVER
200 MNT
85,499.48 NEVER
500 MNT
213,748.69 NEVER
1000 MNT
427,497.38 NEVER
2000 MNT
854,994.77 NEVER
5000 MNT
2,137,486.92 NEVER
10000 MNT
4,274,973.84 NEVER
50000 MNT
21,374,869.18 NEVER
100000 MNT
42,749,738.37 NEVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành NEVER toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo neversol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang NEVER, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEVER/MNT

NEVER/MNT: 1 NEVER = 0.002339 MNT; 2025/05/07 20:52:23
Trong 1D vừa qua, neversol đã thay đổi -0.62% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy neversol(NEVER) đã thay đổi -0.62% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành NEVER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NEVER sang MNT: Biến động và thay đổi giá của neversol/MNT

Giá neversol cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.003238 MNT trong khi giá neversol thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.002213 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá neversol theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEVER theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002453 MNT
0.003238 MNT
0.004765 MNT
0.02285 MNT
Thấp
0.002282 MNT
0.002213 MNT
0.002073 MNT
0.001842 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.62%
-9.97%
-19.37%
-90.29%

Thông tin neversol

Số liệu thị trường NEVER sang MNT

NEVER/MNT:
₮0.002339
Khối lượng NEVER 24 giờ:
₮85,758,319.62
Vốn hóa thị trường NEVER:
₮168,422,548.89
Nguồn cung lưu hành NEVER:
72.00B NEVER

Tỷ giá NEVER sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi neversol thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của neversol là ₮0.002339 mỗi NEVER, với tổng vốn hoá thị trường của ₮168,422,548.89 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,000,200,000 NEVER. Khối lượng giao dịch của neversol đã thay đổi +58.24% (₮31,563,258.05 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEVER là ₮54,195,061.57.

Thông tin thêm về neversol trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá neversol phổ biến nhất là NEVER sang MNT, trong đó mã của neversol là NEVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85228.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72494.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133266.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553380.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8166964.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEVER sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEVER sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEVER (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEVER bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi neversol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEVER đến TWD
1 NEVER thành NT$0.{4}2094 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEVER đến CNY
1 NEVER thành ¥0.{5}4972 CNY
popular info Đô la Mỹ
NEVER đến USD
1 NEVER thành $0.{6}6884 USD
popular info Euro
NEVER đến EUR
1 NEVER thành €0.{6}6091 EUR
popular info Đô la Canada
NEVER đến CAD
1 NEVER thành C$0.{6}9524 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NEVER đến KRW
1 NEVER thành ₩0.0009626 KRW
popular info Yên Nhật
NEVER đến JPY
1 NEVER thành ¥0.{4}9904 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
NEVER đến MNT
1 NEVER thành ₮0.002339 MNT
popular info Bảng Anh
NEVER đến GBP
1 NEVER thành £0.{6}5181 GBP
popular info Real Brazil
NEVER đến BRL
1 NEVER thành R$0.{5}3955 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮327,584,156.02 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,095,269.88 MNT
other assets KAITO
KAITO đến MNT
1 KAITO thành ₮4,456.35 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮496,353.23 MNT
other assets Litecoin
LTC đến MNT
1 LTC thành ₮300,157.37 MNT
other assets Obol
OBOL đến MNT
1 OBOL thành ₮966.7 MNT
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến MNT
1 FARTCOIN thành ₮3,240.11 MNT
other assets Mog Coin
MOG đến MNT
1 MOG thành ₮0.002544 MNT
other assets Pepe
PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.02778 MNT
other assets EOS
EOS đến MNT
1 EOS thành ₮2,669.75 MNT

Bảng chuyển đổi từ NEVER sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của neversol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEVER thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -9.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.62%, đạt mức cao nhất là 0.002453 MNT và mức thấp nhất là 0.002282 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 NEVER là ₮0.002901 MNT , thay đổi -19.37% so với giá hiện tại. neversol đã thay đổi
-
0.1627MNT
, tương đương mức thay đổi -98.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NEVER₮0.001170₮0.001177
-0.62%
1 NEVER₮0.002339₮0.002354
-0.62%
5 NEVER₮0.01170₮0.01177
-0.62%
10 NEVER₮0.02339₮0.02354
-0.62%
50 NEVER₮0.1170₮0.1177
-0.62%
100 NEVER₮0.2339₮0.2354
-0.62%
500 NEVER₮1.17₮1.18
-0.62%
1000 NEVER₮2.34₮2.35
-0.62%

Câu Hỏi Thường Gặp NEVER/MNT

1 neversol bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 neversol (NEVER) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.002339.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEVER với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 427.5 NEVER đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEVER sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEVER sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEVER bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 2,137.49 NEVER, trong khi 5 NEVER sẽ có giá khoảng 0.01170MNT.
Giá cao nhất của NEVER/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEVER tính theo MNT là ₮1.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEVER/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của neversol tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi neversol (NEVER) đã giảm 9.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi neversol (NEVER) đã giảm 19.37% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEVER thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa neversol và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEVER/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEVER/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEVER/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEVER/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của neversol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.