Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NEVER thành HKD

NEVER/HKD: 1 NEVER = 0.{5}7140 HKD. Giá chuyển đổi 1 neversol (NEVER) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.{5}7140 HKD hôm nay.
NEVER
NEVER
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEVER/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi neversol (NEVER) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEVER hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEVER hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 NEVER sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 140,055.47 NEVER và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 700,277.33 NEVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NEVER sang HKD

Chuyển đổi HKD sang NEVER

neversol
Đô la Hồng Kông
1 NEVER
0.{5}7140  HKD
2 NEVER
0.{4}1428  HKD
5 NEVER
0.{4}3570  HKD
10 NEVER
0.{4}7140  HKD
20 NEVER
0.0001428  HKD
50 NEVER
0.0003570  HKD
100 NEVER
0.0007140  HKD
200 NEVER
0.001428  HKD
500 NEVER
0.003570  HKD
1000 NEVER
0.007140  HKD
5000 NEVER
0.03570  HKD
10000 NEVER
0.07140  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEVER thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của neversol tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEVER sang HKD, lên đến 10000 NEVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
neversol
1 HKD
140,055.47 NEVER
10 HKD
1,400,554.66 NEVER
50 HKD
7,002,773.28 NEVER
100 HKD
14,005,546.56 NEVER
200 HKD
28,011,093.13 NEVER
500 HKD
70,027,732.81 NEVER
1000 HKD
140,055,465.63 NEVER
2000 HKD
280,110,931.25 NEVER
5000 HKD
700,277,328.13 NEVER
10000 HKD
1,400,554,656.27 NEVER
50000 HKD
7,002,773,281.33 NEVER
100000 HKD
14,005,546,562.67 NEVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành NEVER toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo neversol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang NEVER, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NEVER/HKD

NEVER/HKD: 1 NEVER = 0.{5}7140 HKD; 2025/05/18 13:16:16
Trong 1D vừa qua, neversol đã thay đổi +7.49% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy neversol(NEVER) đã thay đổi +7.49% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành NEVER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NEVER sang HKD: Biến động và thay đổi giá của neversol/HKD

Giá neversol cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.{4}1091 HKD trong khi giá neversol thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.{5}6414 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá neversol theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEVER theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}7234 HKD
0.{4}1091 HKD
0.{4}1091 HKD
0.{4}4924 HKD
Thấp
0.{5}6636 HKD
0.{5}6414 HKD
0.{5}4767 HKD
0.{5}4237 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.49%
+3.16%
+34.95%
-85.21%

Thông tin neversol

Số liệu thị trường NEVER sang HKD

NEVER/HKD:
HK$0.{5}7140
Khối lượng NEVER 24 giờ:
HK$211,343.03
Vốn hóa thị trường NEVER:
HK$514,083.47
Nguồn cung lưu hành NEVER:
72.00B NEVER

Tỷ giá NEVER sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi neversol thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của neversol là HK$0.{5}7140 mỗi NEVER, với tổng vốn hoá thị trường của HK$514,083.47 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,000,200,000 NEVER. Khối lượng giao dịch của neversol đã thay đổi +8.93% (HK$17,329.66 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEVER là HK$194,013.36.

Thông tin thêm về neversol trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá neversol phổ biến nhất là NEVER sang HKD, trong đó mã của neversol là NEVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8832729.19 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NEVER sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NEVER sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NEVER (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEVER bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi neversol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NEVER đến TWD
1 NEVER thành NT$0.{4}2761 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NEVER đến CNY
1 NEVER thành ¥0.{5}6588 CNY
popular info Đô la Mỹ
NEVER đến USD
1 NEVER thành $0.{6}9137 USD
popular info Đô la Hồng Kông
NEVER đến HKD
1 NEVER thành HK$0.{5}7140 HKD
popular info Euro
NEVER đến EUR
1 NEVER thành €0.{6}8185 EUR
popular info Đô la Canada
NEVER đến CAD
1 NEVER thành C$0.{5}1276 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NEVER đến KRW
1 NEVER thành ₩0.001278 KRW
popular info Yên Nhật
NEVER đến JPY
1 NEVER thành ¥0.0001331 JPY
popular info Bảng Anh
NEVER đến GBP
1 NEVER thành £0.{6}6879 GBP
popular info Real Brazil
NEVER đến BRL
1 NEVER thành R$0.{5}5174 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến HKD
1 MOODENG thành HK$2.03 HKD
other assets Jager Hunter
JAGER đến HKD
1 JAGER thành HK$0.{8}3098 HKD
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến HKD
1 GOAT thành HK$1.29 HKD
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến HKD
1 FRAX thành HK$29.84 HKD
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến HKD
1 PNUT thành HK$2.69 HKD
other assets Mubarak
MUBARAK đến HKD
1 MUBARAK thành HK$0.3895 HKD
other assets Highstreet
HIGH đến HKD
1 HIGH thành HK$5.21 HKD
other assets Biswap
BSW đến HKD
1 BSW thành HK$0.2476 HKD
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến HKD
1 PEOPLE thành HK$0.1934 HKD
other assets SKYAI
SKYAI đến HKD
1 SKYAI thành HK$0.4749 HKD

Bảng chuyển đổi từ NEVER sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của neversol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEVER thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +3.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.49%, đạt mức cao nhất là 0.{5}7234 HKD và mức thấp nhất là 0.{5}6636 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 NEVER là HK$0.{5}5291 HKD , thay đổi +34.95% so với giá hiện tại. neversol đã thay đổi
-HK$
0.0002758HKD
, tương đương mức thay đổi -97.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NEVERHK$0.{5}3570HK$0.{5}3321
+7.49%
1 NEVERHK$0.{5}7140HK$0.{5}6642
+7.49%
5 NEVERHK$0.{4}3570HK$0.{4}3321
+7.49%
10 NEVERHK$0.{4}7140HK$0.{4}6642
+7.49%
50 NEVERHK$0.0003570HK$0.0003321
+7.49%
100 NEVERHK$0.0007140HK$0.0006642
+7.49%
500 NEVERHK$0.003570HK$0.003321
+7.49%
1000 NEVERHK$0.007140HK$0.006642
+7.49%

Câu Hỏi Thường Gặp NEVER/HKD

1 neversol bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 neversol (NEVER) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.{5}7140.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEVER với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 140,055.47 NEVER đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEVER sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEVER sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEVER bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 700,277.33 NEVER, trong khi 5 NEVER sẽ có giá khoảng 0.{4}3570HKD.
Giá cao nhất của NEVER/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEVER tính theo HKD là HK$0.003375. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEVER/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của neversol tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi neversol (NEVER) đã tăng 3.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi neversol (NEVER) đã tăng 34.95% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEVER thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa neversol và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEVER/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEVER/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEVER/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEVER/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của neversol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.