Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94821.81 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94821.81 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94821.81 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MONGY thành DZD
MONGY/DZD: 1 MONGY = 0.008341 DZD. Giá chuyển đổi 1 Mongy (MONGY) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.008341 DZD hôm nay.

MONGY
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MONGY/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mongy (MONGY) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MONGY hiện có giá trị là 0.01 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MONGY hiện có giá 0.01 DZD, nghĩa là mua 5 MONGY sẽ mất 0.04 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 119.89 MONGY và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 599.47 MONGY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MONGY sang DZD
Chuyển đổi DZD sang MONGY
Mongy
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MONGY thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Mongy tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MONGY sang DZD, lên đến 10000 MONGY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Mongy
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành MONGY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Mongy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang MONGY, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MONGY/DZD
MONGY/DZD: 1 MONGY = 0.008341 DZD; 2025/04/27 00:38:25
Trong 1D vừa qua, Mongy đã thay đổi +5.00% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mongy(MONGY) đã thay đổi +5.00% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành MONGY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MONGY sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Mongy/DZD
Giá Mongy cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.01814 DZD trong khi giá Mongy thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.007943 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mongy theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MONGY theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008605 DZD | 0.01814 DZD | 0.009929 DZD | 0.09122 DZD |
Thấp | 0.007943 DZD | 0.007943 DZD | 0.007943 DZD | 0.007943 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.00% | -7.35% | -16.00% | -86.76% |
Thông tin Mongy
Số liệu thị trường MONGY sang DZD
MONGY/DZD:
د.ج0.008341
Khối lượng MONGY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MONGY:
--
Nguồn cung lưu hành MONGY:
0 MONGY
Tỷ giá MONGY sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mongy thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mongy là د.ج0.008341 mỗi MONGY, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MONGY. Khối lượng giao dịch của Mongy đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MONGY là د.ج0.
Thông tin thêm về Mongy trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mongy phổ biến nhất là MONGY sang DZD, trong đó mã của Mongy là MONGY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MONGY sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MONGY sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MONGY (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MONGY bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MONGY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mongy phổ biến

MONGY đến TWD
1 MONGY thành NT$0.002051 TWD

MONGY đến CNY
1 MONGY thành ¥0.0004593 CNY

MONGY đến USD
1 MONGY thành $0.{4}6300 USD
MONGY đến DZD
1 MONGY thành د.ج0.008341 DZD

MONGY đến EUR
1 MONGY thành €0.{4}5530 EUR

MONGY đến CAD
1 MONGY thành C$0.{4}8748 CAD

MONGY đến KRW
1 MONGY thành ₩0.09062 KRW

MONGY đến JPY
1 MONGY thành ¥0.009052 JPY

MONGY đến GBP
1 MONGY thành £0.{4}4732 GBP

MONGY đến BRL
1 MONGY thành R$0.0003585 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

TRUMP đến DZD
1 TRUMP thành د.ج2,054.42 DZD

TURBO đến DZD
1 TURBO thành د.ج0.7131 DZD

ALPACA đến DZD
1 ALPACA thành د.ج37.39 DZD

TRX đến DZD
1 TRX thành د.ج33.6 DZD

SYN đến DZD
1 SYN thành د.ج48.01 DZD

BRETT đến DZD
1 BRETT thành د.ج8.92 DZD

ETHW đến DZD
1 ETHW thành د.ج255.76 DZD

ARPA đến DZD
1 ARPA thành د.ج4.01 DZD

WEN đến DZD
1 WEN thành د.ج0.006329 DZD
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến DZD
1 BTT thành د.ج0.0001051 DZD
Bảng chuyển đổi từ MONGY sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Mongy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MONGY thành Dinar Algeria đã thay đổi -7.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.00%, đạt mức cao nhất là 0.008605 DZD và mức thấp nhất là 0.007943 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 MONGY là د.ج0.009929 DZD , thay đổi -16.00% so với giá hiện tại. Mongy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.74% so với năm trước.
-د.ج
0.6536DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MONGY | د.ج0.004170 | د.ج0.003972 | +5.00% |
1 MONGY | د.ج0.008341 | د.ج0.007943 | +5.00% |
5 MONGY | د.ج0.04170 | د.ج0.03972 | +5.00% |
10 MONGY | د.ج0.08341 | د.ج0.07943 | +5.00% |
50 MONGY | د.ج0.4170 | د.ج0.3972 | +5.00% |
100 MONGY | د.ج0.8341 | د.ج0.7943 | +5.00% |
500 MONGY | د.ج4.17 | د.ج3.97 | +5.00% |
1000 MONGY | د.ج8.34 | د.ج7.94 | +5.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MONGY/DZD
1 Mongy bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Mongy (MONGY) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.008341.
Tôi có thể mua bao nhiêu MONGY với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 119.89 MONGY đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MONGY sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MONGY sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MONGY bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 599.47 MONGY, trong khi 5 MONGY sẽ có giá khoảng 0.04170DZD.
Giá cao nhất của MONGY/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MONGY tính theo DZD là د.ج8.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MONGY/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mongy tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mongy (MONGY) đã giảm 7.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mongy (MONGY) đã giảm 16.00% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MONGY thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mongy và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MONGY/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MONGY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MONGY/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MONGY/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MONGY/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mongy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
