Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MONGY thành COP

MONGY/COP: 1 MONGY = 0.2681 COP. Giá chuyển đổi 1 Mongy (MONGY) thành Peso Colombia (COP) là 0.2681 COP hôm nay.
MONGY
MONGY
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MONGY/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mongy (MONGY) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MONGY hiện có giá trị là 0.27 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MONGY hiện có giá 0.27 COP, nghĩa là mua 5 MONGY sẽ mất 1.34 COP. Tương tự, $1 COP có thể được chuyển đổi thành 3.73 MONGY và $50 COP có thể được chuyển đổi thành 18.65 MONGY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MONGY sang COP

Chuyển đổi COP sang MONGY

Mongy
Peso Colombia
1 MONGY
0.2681  COP
2 MONGY
0.5361  COP
100 MONGY
26.81  COP
200 MONGY
53.61  COP
500 MONGY
134.03  COP
1000 MONGY
268.06  COP
5000 MONGY
1,340.28  COP
10000 MONGY
2,680.57  COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MONGY thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Mongy tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MONGY sang COP, lên đến 10000 MONGY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Mongy
500 COP
1,865.28 MONGY
1000 COP
3,730.55 MONGY
2000 COP
7,461.11 MONGY
5000 COP
18,652.77 MONGY
10000 COP
37,305.54 MONGY
50000 COP
186,527.68 MONGY
100000 COP
373,055.36 MONGY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành MONGY toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Mongy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang MONGY, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MONGY/COP

MONGY/COP: 1 MONGY = 0.2681 COP; 2025/04/27 05:04:38
Trong 1D vừa qua, Mongy đã thay đổi +5.00% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mongy(MONGY) đã thay đổi +5.00% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành MONGY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MONGY sang COP: Biến động và thay đổi giá của Mongy/COP

Giá Mongy cao nhất theo COP 7 ngày qua là 0.5829 COP trong khi giá Mongy thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 0.2553 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mongy theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MONGY theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2766 COP
0.5829 COP
0.3191 COP
2.93 COP
Thấp
0.2553 COP
0.2553 COP
0.2553 COP
0.2553 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.00%
-7.35%
-16.00%
-86.76%

Thông tin Mongy

Số liệu thị trường MONGY sang COP

MONGY/COP:
$0.2681
Khối lượng MONGY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MONGY:
--
Nguồn cung lưu hành MONGY:
0 MONGY

Tỷ giá MONGY sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mongy thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mongy là $0.2681 mỗi MONGY, với tổng vốn hoá thị trường của $0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MONGY. Khối lượng giao dịch của Mongy đã thay đổi 0.00% ($0 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MONGY là $0.

Thông tin thêm về Mongy trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mongy phổ biến nhất là MONGY sang COP, trong đó mã của Mongy là MONGY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MONGY sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MONGY sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MONGY (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MONGY bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MONGY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mongy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MONGY đến TWD
1 MONGY thành NT$0.002051 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MONGY đến CNY
1 MONGY thành ¥0.0004593 CNY
popular info Peso Colombia
MONGY đến COP
1 MONGY thành $0.2681 COP
popular info Đô la Mỹ
MONGY đến USD
1 MONGY thành $0.{4}6300 USD
popular info Euro
MONGY đến EUR
1 MONGY thành €0.{4}5536 EUR
popular info Đô la Canada
MONGY đến CAD
1 MONGY thành C$0.{4}8748 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MONGY đến KRW
1 MONGY thành ₩0.09062 KRW
popular info Yên Nhật
MONGY đến JPY
1 MONGY thành ¥0.009052 JPY
popular info Bảng Anh
MONGY đến GBP
1 MONGY thành £0.{4}4732 GBP
popular info Real Brazil
MONGY đến BRL
1 MONGY thành R$0.0003585 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Turbo
TURBO đến COP
1 TURBO thành $23.1 COP
other assets Synapse
SYN đến COP
1 SYN thành $1,443.35 COP
other assets Alchemy Pay
ACH đến COP
1 ACH thành $122.9 COP
other assets ARPA
ARPA đến COP
1 ARPA thành $127.87 COP
other assets TRON
TRX đến COP
1 TRX thành $1,075.86 COP
other assets EthereumPoW
ETHW đến COP
1 ETHW thành $8,456.34 COP
other assets AIOZ Network
AIOZ đến COP
1 AIOZ thành $1,839.22 COP
other assets JUST
JST đến COP
1 JST thành $177.45 COP
other assets Wen
WEN đến COP
1 WEN thành $0.1946 COP
other assets Viberate
VIB đến COP
1 VIB thành $99.79 COP

Bảng chuyển đổi từ MONGY sang COP

Tỷ giá hoán đổi của Mongy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MONGY thành Peso Colombia đã thay đổi -7.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.00%, đạt mức cao nhất là 0.2766 COP và mức thấp nhất là 0.2553 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 MONGY là $0.3191 COP , thay đổi -16.00% so với giá hiện tại. Mongy đã thay đổi
-$
21.01COP
, tương đương mức thay đổi -98.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MONGY$0.1340$0.1276
+5.00%
1 MONGY$0.2681$0.2553
+5.00%
5 MONGY$1.34$1.28
+5.00%
10 MONGY$2.68$2.55
+5.00%
50 MONGY$13.4$12.76
+5.00%
100 MONGY$26.81$25.53
+5.00%
500 MONGY$134.03$127.65
+5.00%
1000 MONGY$268.06$255.29
+5.00%

Câu Hỏi Thường Gặp MONGY/COP

1 Mongy bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Mongy (MONGY) trong Peso Colombia (COP) là $0.2681.
Tôi có thể mua bao nhiêu MONGY với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.73 MONGY đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MONGY sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MONGY sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MONGY bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 18.65 MONGY, trong khi 5 MONGY sẽ có giá khoảng 1.34COP.
Giá cao nhất của MONGY/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MONGY tính theo COP là $276.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MONGY/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mongy tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mongy (MONGY) đã giảm 7.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mongy (MONGY) đã giảm 16.00% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MONGY thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mongy và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MONGY/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MONGY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MONGY/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MONGY/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MONGY/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mongy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.