Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MINU thành HUF

MINU/HUF: 1 MINU = 0.{5}3229 HUF. Giá chuyển đổi 1 Minu (MINU) thành Forint Hungary (HUF) là 0.{5}3229 HUF hôm nay.
MINU
MINU
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINU/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minu (MINU) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINU hiện có giá trị là 0.00 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINU hiện có giá 0.00 HUF, nghĩa là mua 5 MINU sẽ mất 0.00 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 309,680.14 MINU và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 1,548,400.68 MINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MINU sang HUF

Chuyển đổi HUF sang MINU

Minu
Forint Hungary
1 MINU
0.{5}3229  HUF
2 MINU
0.{5}6458  HUF
5 MINU
0.{4}1615  HUF
10 MINU
0.{4}3229  HUF
20 MINU
0.{4}6458  HUF
50 MINU
0.0001615  HUF
100 MINU
0.0003229  HUF
200 MINU
0.0006458  HUF
500 MINU
0.001615  HUF
1000 MINU
0.003229  HUF
5000 MINU
0.01615  HUF
10000 MINU
0.03229  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINU thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Minu tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINU sang HUF, lên đến 10000 MINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Minu
1 HUF
309,680.14 MINU
10 HUF
3,096,801.35 MINU
50 HUF
15,484,006.76 MINU
100 HUF
30,968,013.52 MINU
200 HUF
61,936,027.05 MINU
500 HUF
154,840,067.62 MINU
1000 HUF
309,680,135.25 MINU
2000 HUF
619,360,270.49 MINU
5000 HUF
1,548,400,676.23 MINU
10000 HUF
3,096,801,352.46 MINU
50000 HUF
15,484,006,762.29 MINU
100000 HUF
30,968,013,524.59 MINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MINU toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Minu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MINU, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MINU/HUF

MINU/HUF: 1 MINU = 0.{5}3229 HUF; 2025/05/02 14:21:10
Trong 1D vừa qua, Minu đã thay đổi -8.02% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minu(MINU) đã thay đổi -8.02% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MINU sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Minu/HUF

Giá Minu cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.{5}5132 HUF trong khi giá Minu thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.{5}2852 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minu theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINU theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}3687 HUF
0.{5}5132 HUF
0.{5}5873 HUF
0.{4}1448 HUF
Thấp
0.{5}2998 HUF
0.{5}2852 HUF
0.{5}2852 HUF
0.{5}2833 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.02%
-27.57%
-23.91%
-70.92%

Thông tin Minu

Số liệu thị trường MINU sang HUF

MINU/HUF:
Ft0.{5}3229
Khối lượng MINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINU:
Ft12,248,903.13
Nguồn cung lưu hành MINU:
3.79T MINU

Tỷ giá MINU sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Minu thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Minu là Ft0.{5}3229 mỗi MINU, với tổng vốn hoá thị trường của Ft12,248,903.13 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,793,242,300,000 MINU. Khối lượng giao dịch của Minu đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINU là Ft0.

Thông tin thêm về Minu trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minu phổ biến nhất là MINU sang HUF, trong đó mã của Minu là MINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MINU sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MINU sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MINU (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINU bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Minu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MINU đến TWD
1 MINU thành NT$0.{6}2758 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MINU đến CNY
1 MINU thành ¥0.{7}6575 CNY
popular info Đô la Mỹ
MINU đến USD
1 MINU thành $0.{8}9061 USD
popular info Euro
MINU đến EUR
1 MINU thành €0.{8}7990 EUR
popular info Đô la Canada
MINU đến CAD
1 MINU thành C$0.{7}1252 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MINU đến KRW
1 MINU thành ₩0.{4}1268 KRW
popular info Yên Nhật
MINU đến JPY
1 MINU thành ¥0.{5}1309 JPY
popular info Bảng Anh
MINU đến GBP
1 MINU thành £0.{8}6815 GBP
popular info Forint Hungary
MINU đến HUF
1 MINU thành Ft0.{5}3229 HUF
popular info Real Brazil
MINU đến BRL
1 MINU thành R$0.{7}5196 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft34,644,302.54 HUF
other assets Movement
MOVE đến HUF
1 MOVE thành Ft71.21 HUF
other assets Turbo
TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft2.08 HUF
other assets WEMIX
WEMIX đến HUF
1 WEMIX thành Ft181.3 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft656,460.2 HUF
other assets Immutable
IMX đến HUF
1 IMX thành Ft223.88 HUF
other assets EOS
EOS đến HUF
1 EOS thành Ft263.91 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,236.89 HUF
other assets StakeStone
STO đến HUF
1 STO thành Ft63.43 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft64.86 HUF

Bảng chuyển đổi từ MINU sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Minu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINU thành Forint Hungary đã thay đổi -27.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.02%, đạt mức cao nhất là 0.{5}3687 HUF và mức thấp nhất là 0.{5}2998 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MINU là Ft0.{5}4244 HUF , thay đổi -23.91% so với giá hiện tại. Minu đã thay đổi
-Ft
0.{4}4689HUF
, tương đương mức thay đổi -93.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MINUFt0.{5}1615Ft0.{5}1755
-8.02%
1 MINUFt0.{5}3229Ft0.{5}3511
-8.02%
5 MINUFt0.{4}1615Ft0.{4}1755
-8.02%
10 MINUFt0.{4}3229Ft0.{4}3511
-8.02%
50 MINUFt0.0001615Ft0.0001755
-8.02%
100 MINUFt0.0003229Ft0.0003511
-8.02%
500 MINUFt0.001615Ft0.001755
-8.02%
1000 MINUFt0.003229Ft0.003511
-8.02%

Câu Hỏi Thường Gặp MINU/HUF

1 Minu bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Minu (MINU) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.{5}3229.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINU với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 309,680.14 MINU đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINU sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINU sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINU bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 1,548,400.68 MINU, trong khi 5 MINU sẽ có giá khoảng 0.{4}1615HUF.
Giá cao nhất của MINU/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINU tính theo HUF là Ft0.0005396. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINU/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minu tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minu (MINU) đã giảm 27.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minu (MINU) đã giảm 23.91% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINU thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minu và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINU/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINU/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINU/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINU/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.