Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MINU thành GBP

MINU/GBP: 1 MINU = 0.{8}8142 GBP. Giá chuyển đổi 1 Minu (MINU) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{8}8142 GBP hôm nay.
MINU
MINU
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINU/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minu (MINU) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINU hiện có giá trị là 0.00 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINU hiện có giá 0.00 GBP, nghĩa là mua 5 MINU sẽ mất 0.00 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 122,814,607.39 MINU và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 614,073,036.94 MINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MINU sang GBP

Chuyển đổi GBP sang MINU

Minu
Bảng Anh
1 MINU
0.{8}8142  GBP
2 MINU
0.{7}1628  GBP
5 MINU
0.{7}4071  GBP
10 MINU
0.{7}8142  GBP
20 MINU
0.{6}1628  GBP
50 MINU
0.{6}4071  GBP
100 MINU
0.{6}8142  GBP
200 MINU
0.{5}1628  GBP
500 MINU
0.{5}4071  GBP
1000 MINU
0.{5}8142  GBP
5000 MINU
0.{4}4071  GBP
10000 MINU
0.{4}8142  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINU thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Minu tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINU sang GBP, lên đến 10000 MINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Minu
1 GBP
122,814,607.39 MINU
10 GBP
1,228,146,073.88 MINU
50 GBP
6,140,730,369.42 MINU
100 GBP
12,281,460,738.83 MINU
200 GBP
24,562,921,477.67 MINU
500 GBP
61,407,303,694.17 MINU
1000 GBP
122,814,607,388.34 MINU
2000 GBP
245,629,214,776.69 MINU
5000 GBP
614,073,036,941.72 MINU
10000 GBP
1,228,146,073,883.45 MINU
50000 GBP
6,140,730,369,417.23 MINU
100000 GBP
12,281,460,738,834.46 MINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành MINU toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Minu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang MINU, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MINU/GBP

MINU/GBP: 1 MINU = 0.{8}8142 GBP; 2025/05/06 05:01:48
Trong 1D vừa qua, Minu đã thay đổi -3.07% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minu(MINU) đã thay đổi -3.07% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MINU sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Minu/GBP

Giá Minu cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{8}9918 GBP trong khi giá Minu thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{8}6330 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minu theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINU theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{8}8401 GBP
0.{8}9918 GBP
0.{7}1240 GBP
0.{7}3057 GBP
Thấp
0.{8}8142 GBP
0.{8}6330 GBP
0.{8}6022 GBP
0.{8}5982 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.07%
+4.10%
+3.64%
-52.51%

Thông tin Minu

Số liệu thị trường MINU sang GBP

MINU/GBP:
£0.{8}8142
Khối lượng MINU 24 giờ:
£10.62
Vốn hóa thị trường MINU:
£30,885.92
Nguồn cung lưu hành MINU:
3.79T MINU

Tỷ giá MINU sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Minu thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Minu là £0.{8}8142 mỗi MINU, với tổng vốn hoá thị trường của £30,885.92 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,793,242,300,000 MINU. Khối lượng giao dịch của Minu đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINU là £10.62.

Thông tin thêm về Minu trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minu phổ biến nhất là MINU sang GBP, trong đó mã của Minu là MINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83375.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536604.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958855.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MINU sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MINU sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MINU (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINU bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Minu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MINU đến TWD
1 MINU thành NT$0.{6}3246 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MINU đến CNY
1 MINU thành ¥0.{7}7843 CNY
popular info Đô la Mỹ
MINU đến USD
1 MINU thành $0.{7}1082 USD
popular info Euro
MINU đến EUR
1 MINU thành €0.{8}9567 EUR
popular info Đô la Canada
MINU đến CAD
1 MINU thành C$0.{7}1496 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MINU đến KRW
1 MINU thành ₩0.{4}1495 KRW
popular info Yên Nhật
MINU đến JPY
1 MINU thành ¥0.{5}1556 JPY
popular info Bảng Anh
MINU đến GBP
1 MINU thành £0.{8}8142 GBP
popular info Real Brazil
MINU đến BRL
1 MINU thành R$0.{7}6157 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Common Wealth
WLTH đến GBP
1 WLTH thành £0.006410 GBP
other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £71,107.03 GBP
other assets Ethereum
ETH đến GBP
1 ETH thành £1,359.57 GBP
other assets XRP
XRP đến GBP
1 XRP thành £1.6 GBP
other assets Particle Network
PARTI đến GBP
1 PARTI thành £0.2034 GBP
other assets Sui
SUI đến GBP
1 SUI thành £2.55 GBP
other assets Solana
SOL đến GBP
1 SOL thành £108.96 GBP
other assets Loopring
LRC đến GBP
1 LRC thành £0.08945 GBP
other assets Four
FORM đến GBP
1 FORM thành £1.93 GBP
other assets Chainlink
LINK đến GBP
1 LINK thành £10.23 GBP

Bảng chuyển đổi từ MINU sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Minu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINU thành Bảng Anh đã thay đổi +4.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.07%, đạt mức cao nhất là 0.{8}8401 GBP và mức thấp nhất là 0.{8}8142 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MINU là £0.{8}7856 GBP , thay đổi +3.64% so với giá hiện tại. Minu đã thay đổi
-£
0.{6}1174GBP
, tương đương mức thay đổi -93.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MINU£0.{8}4071£0.{8}4200
-3.07%
1 MINU£0.{8}8142£0.{8}8401
-3.07%
5 MINU£0.{7}4071£0.{7}4200
-3.07%
10 MINU£0.{7}8142£0.{7}8401
-3.07%
50 MINU£0.{6}4071£0.{6}4200
-3.07%
100 MINU£0.{6}8142£0.{6}8401
-3.07%
500 MINU£0.{5}4071£0.{5}4200
-3.07%
1000 MINU£0.{5}8142£0.{5}8401
-3.07%

Câu Hỏi Thường Gặp MINU/GBP

1 Minu bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Minu (MINU) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{8}8142.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINU với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 122,814,607.39 MINU đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINU sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINU sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINU bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 614,073,036.94 MINU, trong khi 5 MINU sẽ có giá khoảng 0.{7}4071GBP.
Giá cao nhất của MINU/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINU tính theo GBP là £0.{5}1139. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINU/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minu tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minu (MINU) đã tăng 4.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minu (MINU) đã tăng 3.64% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINU thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minu và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINU/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINU/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINU/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINU/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.