Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96108.00 (-1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96108.00 (-1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96108.00 (-1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi METIS thành KWD
METIS/KWD: 1 METIS = 4.64 KWD. Giá chuyển đổi 1 Metis (METIS) thành Dinar Kuwait (KWD) là 4.64 KWD hôm nay.

METIS
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METIS/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metis (METIS) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METIS hiện có giá trị là 4.64 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METIS hiện có giá 4.64 KWD, nghĩa là mua 5 METIS sẽ mất 23.22 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 0.2153 METIS và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1.08 METIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi METIS sang KWD
Chuyển đổi KWD sang METIS
Metis
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METIS thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Metis tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METIS sang KWD, lên đến 10000 METIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Metis
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành METIS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Metis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang METIS, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ METIS/KWD
METIS/KWD: 1 METIS = 4.64 KWD; 2025/05/03 18:45:01
Trong 1D vừa qua, Metis đã thay đổi -3.19% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metis(METIS) đã thay đổi -3.19% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành METIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi METIS sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Metis/KWD
Giá Metis cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 5.18 KWD trong khi giá Metis thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 4.57 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metis theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METIS theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.8 KWD | 5.18 KWD | 5.04 KWD | 7.66 KWD |
Thấp | 4.62 KWD | 4.57 KWD | 4.57 KWD | 3.58 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.19% | -3.87% | -2.63% | -32.62% |
Thông tin Metis
Số liệu thị trường METIS sang KWD
METIS/KWD:
د.ك4.64
Khối lượng METIS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường METIS:
--
Nguồn cung lưu hành METIS:
-- METIS
Tỷ giá METIS sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metis thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metis là د.ك4.64 mỗi METIS, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك-- KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METIS. Khối lượng giao dịch của Metis đã thay đổi --% (د.ك-- KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METIS là د.ك--.
Thông tin thêm về Metis trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metis phổ biến nhất là METIS sang KWD, trong đó mã của Metis là METIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi METIS sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi METIS sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua METIS (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METIS bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Metis phổ biến

METIS đến TWD
1 METIS thành NT$465.34 TWD

METIS đến CNY
1 METIS thành ¥109.8 CNY
METIS đến KWD
1 METIS thành د.ك4.64 KWD

METIS đến USD
1 METIS thành $15.15 USD

METIS đến EUR
1 METIS thành €13.4 EUR

METIS đến CAD
1 METIS thành C$20.94 CAD

METIS đến KRW
1 METIS thành ₩21,207.77 KRW

METIS đến JPY
1 METIS thành ¥2,195.24 JPY

METIS đến GBP
1 METIS thành £11.42 GBP

METIS đến BRL
1 METIS thành R$85.74 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

AERGO đến KWD
1 AERGO thành د.ك0.06293 KWD

gork đến KWD
1 gork thành د.ك0.01547 KWD

SIGN đến KWD
1 SIGN thành د.ك0.02951 KWD

AIDOGE đến KWD
1 AIDOGE thành د.ك0.{10}5218 KWD

BSW đến KWD
1 BSW thành د.ك0.01293 KWD

FLR đến KWD
1 FLR thành د.ك0.005669 KWD

AVA đến KWD
1 AVA thành د.ك0.2094 KWD

FLZ đến KWD
1 FLZ thành د.ك0.7474 KWD

VOXEL đến KWD
1 VOXEL thành د.ك0.02986 KWD

GMMT đến KWD
1 GMMT thành د.ك0.002679 KWD
Bảng chuyển đổi từ METIS sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Metis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 METIS thành Dinar Kuwait đã thay đổi -3.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.19%, đạt mức cao nhất là 4.8 KWD và mức thấp nhất là 4.62 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 METIS là د.ك4.77 KWD , thay đổi -2.63% so với giá hiện tại. Metis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.60% so với năm trước.
-د.ك
19.32KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 METIS | د.ك2.32 | د.ك2.4 | -3.19% |
1 METIS | د.ك4.64 | د.ك4.8 | -3.19% |
5 METIS | د.ك23.22 | د.ك23.99 | -3.19% |
10 METIS | د.ك46.45 | د.ك47.98 | -3.19% |
50 METIS | د.ك232.25 | د.ك239.91 | -3.19% |
100 METIS | د.ك464.5 | د.ك479.83 | -3.19% |
500 METIS | د.ك2,322.49 | د.ك2,399.14 | -3.19% |
1000 METIS | د.ك4,644.99 | د.ك4,798.29 | -3.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp METIS/KWD
1 Metis bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Metis (METIS) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك4.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu METIS với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2153 METIS đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METIS sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METIS sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METIS bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1.08 METIS, trong khi 5 METIS sẽ có giá khoảng 23.22KWD.
Giá cao nhất của METIS/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METIS tính theo KWD là د.ك54.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METIS/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metis tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metis (METIS) đã giảm 3.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metis (METIS) đã giảm 2.63% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METIS thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metis và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METIS/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METIS/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METIS/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METIS/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
