Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi METIS thành GHS

METIS/GHS: 1 METIS = 233.32 GHS. Giá chuyển đổi 1 Metis (METIS) thành Cedi Ghana (GHS) là 233.32 GHS hôm nay.
METIS
METIS
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METIS/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metis (METIS) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METIS hiện có giá trị là 233.32 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METIS hiện có giá 233.32 GHS, nghĩa là mua 5 METIS sẽ mất 1166.62 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.004286 METIS và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.02143 METIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi METIS sang GHS

Chuyển đổi GHS sang METIS

Metis
Cedi Ghana
1 METIS
233.32  GHS
2 METIS
466.65  GHS
5 METIS
1,166.62  GHS
10 METIS
2,333.24  GHS
20 METIS
4,666.49  GHS
50 METIS
11,666.22  GHS
100 METIS
23,332.44  GHS
200 METIS
46,664.88  GHS
500 METIS
116,662.2  GHS
1000 METIS
233,324.4  GHS
5000 METIS
1,166,622  GHS
10000 METIS
2,333,244  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi METIS thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Metis tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 METIS sang GHS, lên đến 10000 METIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Metis
10000 GHS
42.86 METIS
50000 GHS
214.29 METIS
100000 GHS
428.59 METIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành METIS toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Metis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang METIS, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ METIS/GHS

METIS/GHS: 1 METIS = 233.32 GHS; 2025/05/03 19:21:28
Trong 1D vừa qua, Metis đã thay đổi -2.68% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metis(METIS) đã thay đổi -2.68% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành METIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi METIS sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Metis/GHS

Giá Metis cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 258.74 GHS trong khi giá Metis thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 228.43 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metis theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá METIS theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
239.75 GHS
258.74 GHS
251.7 GHS
382.6 GHS
Thấp
229.5 GHS
228.43 GHS
228.43 GHS
178.82 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.68%
-3.30%
-2.06%
-32.27%

Thông tin Metis

Số liệu thị trường METIS sang GHS

METIS/GHS:
₵233.32
Khối lượng METIS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường METIS:
--
Nguồn cung lưu hành METIS:
-- METIS

Tỷ giá METIS sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metis thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metis là ₵233.32 mỗi METIS, với tổng vốn hoá thị trường của ₵-- GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- METIS. Khối lượng giao dịch của Metis đã thay đổi --% (₵-- GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của METIS là ₵--.

Thông tin thêm về Metis trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metis phổ biến nhất là METIS sang GHS, trong đó mã của Metis là METIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi METIS sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi METIS sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua METIS (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp METIS bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua METIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Metis phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
METIS đến TWD
1 METIS thành NT$468.11 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
METIS đến CNY
1 METIS thành ¥110.45 CNY
popular info Đô la Mỹ
METIS đến USD
1 METIS thành $15.24 USD
popular info Cedi Ghana
METIS đến GHS
1 METIS thành ₵233.32 GHS
popular info Euro
METIS đến EUR
1 METIS thành €13.48 EUR
popular info Đô la Canada
METIS đến CAD
1 METIS thành C$21.06 CAD
popular info Won Hàn Quốc
METIS đến KRW
1 METIS thành ₩21,333.75 KRW
popular info Yên Nhật
METIS đến JPY
1 METIS thành ¥2,208.28 JPY
popular info Bảng Anh
METIS đến GBP
1 METIS thành £11.49 GBP
popular info Real Brazil
METIS đến BRL
1 METIS thành R$86.25 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Aergo
AERGO đến GHS
1 AERGO thành ₵3.26 GHS
other assets New XAI gork
gork đến GHS
1 gork thành ₵0.7668 GHS
other assets Sign
SIGN đến GHS
1 SIGN thành ₵1.45 GHS
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến GHS
1 AIDOGE thành ₵0.{8}2650 GHS
other assets Biswap
BSW đến GHS
1 BSW thành ₵0.6509 GHS
other assets Flare
FLR đến GHS
1 FLR thành ₵0.2837 GHS
other assets AVA (Travala)
AVA đến GHS
1 AVA thành ₵10.45 GHS
other assets Fellaz
FLZ đến GHS
1 FLZ thành ₵36.49 GHS
other assets Voxies
VOXEL đến GHS
1 VOXEL thành ₵1.56 GHS
other assets Tottenham Hotspur Fan Token
SPURS đến GHS
1 SPURS thành ₵11.5 GHS

Bảng chuyển đổi từ METIS sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Metis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 METIS thành Cedi Ghana đã thay đổi -3.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.68%, đạt mức cao nhất là 239.75 GHS và mức thấp nhất là 229.5 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 METIS là ₵238.22 GHS , thay đổi -2.06% so với giá hiện tại. Metis đã thay đổi
-
963.31GHS
, tương đương mức thay đổi -80.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 METIS₵116.66₵119.88
-2.68%
1 METIS₵233.32₵239.75
-2.68%
5 METIS₵1,166.62₵1,198.77
-2.68%
10 METIS₵2,333.24₵2,397.55
-2.68%
50 METIS₵11,666.22₵11,987.73
-2.68%
100 METIS₵23,332.44₵23,975.46
-2.68%
500 METIS₵116,662.2₵119,877.3
-2.68%
1000 METIS₵233,324.4₵239,754.6
-2.68%

Câu Hỏi Thường Gặp METIS/GHS

1 Metis bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Metis (METIS) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵233.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu METIS với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004286 METIS đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển METIS sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi METIS sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng METIS bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 0.02143 METIS, trong khi 5 METIS sẽ có giá khoảng 1,166.62GHS.
Giá cao nhất của METIS/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 METIS tính theo GHS là ₵2,701.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 METIS/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metis tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metis (METIS) đã giảm 3.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metis (METIS) đã giảm 2.06% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ METIS thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metis và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của METIS/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với METIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá METIS/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá METIS/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá METIS/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.