Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MZERO thành HNL

MZERO/HNL: 1 MZERO = 0.1584 HNL. Giá chuyển đổi 1 MetaZero (MZERO) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.1584 HNL hôm nay.
MZERO
MZERO
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MZERO/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaZero (MZERO) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MZERO hiện có giá trị là 0.16 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MZERO hiện có giá 0.16 HNL, nghĩa là mua 5 MZERO sẽ mất 0.79 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 6.31 MZERO và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 31.57 MZERO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MZERO sang HNL

Chuyển đổi HNL sang MZERO

MetaZero
Lempira Honduras
1 MZERO
0.1584  HNL
2 MZERO
0.3168  HNL
5 MZERO
0.7919  HNL
100 MZERO
15.84  HNL
200 MZERO
31.68  HNL
500 MZERO
79.19  HNL
1000 MZERO
158.38  HNL
5000 MZERO
791.92  HNL
10000 MZERO
1,583.84  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MZERO thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của MetaZero tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MZERO sang HNL, lên đến 10000 MZERO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
MetaZero
200 HNL
1,262.75 MZERO
500 HNL
3,156.88 MZERO
1000 HNL
6,313.75 MZERO
2000 HNL
12,627.5 MZERO
5000 HNL
31,568.76 MZERO
10000 HNL
63,137.52 MZERO
50000 HNL
315,687.59 MZERO
100000 HNL
631,375.19 MZERO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành MZERO toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo MetaZero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang MZERO, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MZERO/HNL

MZERO/HNL: 1 MZERO = 0.1584 HNL; 2025/05/05 22:09:54
Trong 1D vừa qua, MetaZero đã thay đổi -0.58% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaZero(MZERO) đã thay đổi -0.58% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành MZERO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MZERO sang HNL: Biến động và thay đổi giá của MetaZero/HNL

Giá MetaZero cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.1693 HNL trong khi giá MetaZero thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.1561 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaZero theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MZERO theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1638 HNL
0.1693 HNL
0.1693 HNL
0.3133 HNL
Thấp
0.1612 HNL
0.1561 HNL
0.1160 HNL
0.1160 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.58%
+1.54%
+16.14%
-47.93%

Thông tin MetaZero

Số liệu thị trường MZERO sang HNL

MZERO/HNL:
L0.1584
Khối lượng MZERO 24 giờ:
L957.9
Vốn hóa thị trường MZERO:
--
Nguồn cung lưu hành MZERO:
0 MZERO

Tỷ giá MZERO sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaZero thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaZero là L0.1584 mỗi MZERO, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MZERO. Khối lượng giao dịch của MetaZero đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MZERO là L957.9.

Thông tin thêm về MetaZero trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaZero phổ biến nhất là MZERO sang HNL, trong đó mã của MetaZero là MZERO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83498.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130533.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537363.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956303.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MZERO sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MZERO sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MZERO (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MZERO bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MZERO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaZero phổ biến

popular info Lempira Honduras
MZERO đến HNL
1 MZERO thành L0.1584 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
MZERO đến TWD
1 MZERO thành NT$0.1776 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MZERO đến CNY
1 MZERO thành ¥0.04407 CNY
popular info Đô la Mỹ
MZERO đến USD
1 MZERO thành $0.006085 USD
popular info Euro
MZERO đến EUR
1 MZERO thành €0.005378 EUR
popular info Đô la Canada
MZERO đến CAD
1 MZERO thành C$0.008408 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MZERO đến KRW
1 MZERO thành ₩8.37 KRW
popular info Yên Nhật
MZERO đến JPY
1 MZERO thành ¥0.8749 JPY
popular info Bảng Anh
MZERO đến GBP
1 MZERO thành £0.004577 GBP
popular info Real Brazil
MZERO đến BRL
1 MZERO thành R$0.03461 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,467,423.07 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L55.63 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L47,296.45 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L3,822.36 HNL
other assets Sui
SUI đến HNL
1 SUI thành L88.82 HNL
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HNL
1 TRUMP thành L289.4 HNL
other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L15,586.3 HNL
other assets Litecoin
LTC đến HNL
1 LTC thành L2,163.84 HNL
other assets Cardano
ADA đến HNL
1 ADA thành L17.27 HNL
other assets Chainlink
LINK đến HNL
1 LINK thành L355.33 HNL

Bảng chuyển đổi từ MZERO sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của MetaZero đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MZERO thành Lempira Honduras đã thay đổi +1.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.58%, đạt mức cao nhất là 0.1638 HNL và mức thấp nhất là 0.1612 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 MZERO là L0.1359 HNL , thay đổi +16.14% so với giá hiện tại. MetaZero đã thay đổi
-L
2.9HNL
, tương đương mức thay đổi -94.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MZEROL0.07919L0.07967
-0.58%
1 MZEROL0.1584L0.1593
-0.58%
5 MZEROL0.7919L0.7967
-0.58%
10 MZEROL1.58L1.59
-0.58%
50 MZEROL7.92L7.97
-0.58%
100 MZEROL15.84L15.93
-0.58%
500 MZEROL79.19L79.67
-0.58%
1000 MZEROL158.38L159.34
-0.58%

Câu Hỏi Thường Gặp MZERO/HNL

1 MetaZero bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 MetaZero (MZERO) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.1584.
Tôi có thể mua bao nhiêu MZERO với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.31 MZERO đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MZERO sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MZERO sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MZERO bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 31.57 MZERO, trong khi 5 MZERO sẽ có giá khoảng 0.7919HNL.
Giá cao nhất của MZERO/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MZERO tính theo HNL là L9.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MZERO/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaZero tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaZero (MZERO) đã tăng 1.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaZero (MZERO) đã tăng 16.14% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MZERO thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaZero và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MZERO/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MZERO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MZERO/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MZERO/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MZERO/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaZero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.