Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MZERO thành CHF

MZERO/CHF: 1 MZERO = 0.005004 CHF. Giá chuyển đổi 1 MetaZero (MZERO) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.005004 CHF hôm nay.
MZERO
MZERO
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MZERO/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaZero (MZERO) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MZERO hiện có giá trị là 0.01 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MZERO hiện có giá 0.01 CHF, nghĩa là mua 5 MZERO sẽ mất 0.03 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 199.83 MZERO và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 999.16 MZERO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MZERO sang CHF

Chuyển đổi CHF sang MZERO

MetaZero
Franc Thụy Sĩ
1 MZERO
0.005004  CHF
2 MZERO
0.01001  CHF
5 MZERO
0.02502  CHF
10 MZERO
0.05004  CHF
20 MZERO
0.1001  CHF
50 MZERO
0.2502  CHF
100 MZERO
0.5004  CHF
5000 MZERO
25.02  CHF
10000 MZERO
50.04  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MZERO thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của MetaZero tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MZERO sang CHF, lên đến 10000 MZERO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
MetaZero
10 CHF
1,998.31 MZERO
50 CHF
9,991.57 MZERO
100 CHF
19,983.13 MZERO
200 CHF
39,966.26 MZERO
500 CHF
99,915.66 MZERO
1000 CHF
199,831.32 MZERO
2000 CHF
399,662.64 MZERO
5000 CHF
999,156.61 MZERO
10000 CHF
1,998,313.21 MZERO
50000 CHF
9,991,566.07 MZERO
100000 CHF
19,983,132.13 MZERO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành MZERO toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo MetaZero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang MZERO, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MZERO/CHF

MZERO/CHF: 1 MZERO = 0.005004 CHF; 2025/05/05 21:46:16
Trong 1D vừa qua, MetaZero đã thay đổi -0.58% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaZero(MZERO) đã thay đổi -0.58% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành MZERO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MZERO sang CHF: Biến động và thay đổi giá của MetaZero/CHF

Giá MetaZero cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.005348 CHF trong khi giá MetaZero thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.004932 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaZero theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MZERO theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005175 CHF
0.005348 CHF
0.005348 CHF
0.009899 CHF
Thấp
0.005094 CHF
0.004932 CHF
0.003666 CHF
0.003666 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.58%
+1.54%
+16.14%
-47.93%

Thông tin MetaZero

Số liệu thị trường MZERO sang CHF

MZERO/CHF:
Fr0.005004
Khối lượng MZERO 24 giờ:
Fr30.27
Vốn hóa thị trường MZERO:
--
Nguồn cung lưu hành MZERO:
0 MZERO

Tỷ giá MZERO sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MetaZero thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MetaZero là Fr0.005004 mỗi MZERO, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MZERO. Khối lượng giao dịch của MetaZero đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MZERO là Fr30.27.

Thông tin thêm về MetaZero trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaZero phổ biến nhất là MZERO sang CHF, trong đó mã của MetaZero là MZERO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83498.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130533.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537363.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956303.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MZERO sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MZERO sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MZERO (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MZERO bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MZERO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MetaZero phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MZERO đến TWD
1 MZERO thành NT$0.1776 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MZERO đến CNY
1 MZERO thành ¥0.04407 CNY
popular info Đô la Mỹ
MZERO đến USD
1 MZERO thành $0.006085 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
MZERO đến CHF
1 MZERO thành Fr0.005004 CHF
popular info Euro
MZERO đến EUR
1 MZERO thành €0.005378 EUR
popular info Đô la Canada
MZERO đến CAD
1 MZERO thành C$0.008408 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MZERO đến KRW
1 MZERO thành ₩8.37 KRW
popular info Yên Nhật
MZERO đến JPY
1 MZERO thành ¥0.8749 JPY
popular info Bảng Anh
MZERO đến GBP
1 MZERO thành £0.004577 GBP
popular info Real Brazil
MZERO đến BRL
1 MZERO thành R$0.03461 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Bitcoin
BTC đến CHF
1 BTC thành Fr77,703.16 CHF
other assets XRP
XRP đến CHF
1 XRP thành Fr1.75 CHF
other assets Ethereum
ETH đến CHF
1 ETH thành Fr1,490 CHF
other assets Solana
SOL đến CHF
1 SOL thành Fr120.51 CHF
other assets Sui
SUI đến CHF
1 SUI thành Fr2.8 CHF
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến CHF
1 TRUMP thành Fr9.09 CHF
other assets BNB
BNB đến CHF
1 BNB thành Fr491.67 CHF
other assets Litecoin
LTC đến CHF
1 LTC thành Fr68.21 CHF
other assets Cardano
ADA đến CHF
1 ADA thành Fr0.5435 CHF
other assets Chainlink
LINK đến CHF
1 LINK thành Fr11.21 CHF

Bảng chuyển đổi từ MZERO sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của MetaZero đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MZERO thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +1.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.58%, đạt mức cao nhất là 0.005175 CHF và mức thấp nhất là 0.005094 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 MZERO là Fr0.004292 CHF , thay đổi +16.14% so với giá hiện tại. MetaZero đã thay đổi
-Fr
0.09174CHF
, tương đương mức thay đổi -94.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:46 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MZEROFr0.002502Fr0.002517
-0.58%
1 MZEROFr0.005004Fr0.005034
-0.58%
5 MZEROFr0.02502Fr0.02517
-0.58%
10 MZEROFr0.05004Fr0.05034
-0.58%
50 MZEROFr0.2502Fr0.2517
-0.58%
100 MZEROFr0.5004Fr0.5034
-0.58%
500 MZEROFr2.5Fr2.52
-0.58%
1000 MZEROFr5Fr5.03
-0.58%

Câu Hỏi Thường Gặp MZERO/CHF

1 MetaZero bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 MetaZero (MZERO) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.005004.
Tôi có thể mua bao nhiêu MZERO với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 199.83 MZERO đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MZERO sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MZERO sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MZERO bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 999.16 MZERO, trong khi 5 MZERO sẽ có giá khoảng 0.02502CHF.
Giá cao nhất của MZERO/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MZERO tính theo CHF là Fr0.2880. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MZERO/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaZero tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaZero (MZERO) đã tăng 1.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaZero (MZERO) đã tăng 16.14% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MZERO thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaZero và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MZERO/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MZERO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MZERO/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MZERO/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MZERO/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaZero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.