Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MVX thành HNL

MVX/HNL: 1 MVX = 2.61 HNL. Giá chuyển đổi 1 Metavault Trade (MVX) thành Lempira Honduras (HNL) là 2.61 HNL hôm nay.
MVX
MVX
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MVX/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metavault Trade (MVX) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MVX hiện có giá trị là 2.61 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MVX hiện có giá 2.61 HNL, nghĩa là mua 5 MVX sẽ mất 13.04 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.3833 MVX và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 1.92 MVX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MVX sang HNL

Chuyển đổi HNL sang MVX

Metavault Trade
Lempira Honduras
100 MVX
260.86  HNL
200 MVX
521.72  HNL
500 MVX
1,304.31  HNL
1000 MVX
2,608.62  HNL
5000 MVX
13,043.11  HNL
10000 MVX
26,086.21  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MVX thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Metavault Trade tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MVX sang HNL, lên đến 10000 MVX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Metavault Trade
5000 HNL
1,916.72 MVX
10000 HNL
3,833.44 MVX
50000 HNL
19,167.21 MVX
100000 HNL
38,334.43 MVX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành MVX toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Metavault Trade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang MVX, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MVX/HNL

MVX/HNL: 1 MVX = 2.61 HNL; 2025/05/03 13:07:14
Trong 1D vừa qua, Metavault Trade đã thay đổi -3.47% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metavault Trade(MVX) đã thay đổi -3.47% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành MVX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MVX sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Metavault Trade/HNL

Giá Metavault Trade cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 2.93 HNL trong khi giá Metavault Trade thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 1.08 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metavault Trade theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MVX theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.7 HNL
2.93 HNL
2.93 HNL
10.11 HNL
Thấp
2.59 HNL
1.08 HNL
0.8749 HNL
0.8749 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.47%
+143.76%
+15.08%
-69.69%

Thông tin Metavault Trade

Số liệu thị trường MVX sang HNL

MVX/HNL:
L2.61
Khối lượng MVX 24 giờ:
L17,535.77
Vốn hóa thị trường MVX:
--
Nguồn cung lưu hành MVX:
0 MVX

Tỷ giá MVX sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Metavault Trade thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Metavault Trade là L2.61 mỗi MVX, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MVX. Khối lượng giao dịch của Metavault Trade đã thay đổi -61.72% (L-28,272.25 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVX là L45,808.01.

Thông tin thêm về Metavault Trade trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metavault Trade phổ biến nhất là MVX sang HNL, trong đó mã của Metavault Trade là MVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MVX sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MVX sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MVX (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVX bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Metavault Trade phổ biến

popular info Lempira Honduras
MVX đến HNL
1 MVX thành L2.61 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
MVX đến TWD
1 MVX thành NT$3.08 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MVX đến CNY
1 MVX thành ¥0.7265 CNY
popular info Đô la Mỹ
MVX đến USD
1 MVX thành $0.1002 USD
popular info Euro
MVX đến EUR
1 MVX thành €0.08866 EUR
popular info Đô la Canada
MVX đến CAD
1 MVX thành C$0.1385 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MVX đến KRW
1 MVX thành ₩140.29 KRW
popular info Yên Nhật
MVX đến JPY
1 MVX thành ¥14.52 JPY
popular info Bảng Anh
MVX đến GBP
1 MVX thành £0.07554 GBP
popular info Real Brazil
MVX đến BRL
1 MVX thành R$0.5672 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Aergo
AERGO đến HNL
1 AERGO thành L5.39 HNL
other assets StakeStone
STO đến HNL
1 STO thành L5.18 HNL
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến HNL
1 PUNDIX thành L14.62 HNL
other assets AVA (Travala)
AVA đến HNL
1 AVA thành L17.44 HNL
other assets New XAI gork
gork đến HNL
1 gork thành L1.37 HNL
other assets Ardor
ARDR đến HNL
1 ARDR thành L3.21 HNL
other assets Fellaz
FLZ đến HNL
1 FLZ thành L68.15 HNL
other assets Mubarak
MUBARAK đến HNL
1 MUBARAK thành L0.9139 HNL
other assets KiloEx
KILO đến HNL
1 KILO thành L1.28 HNL
other assets Koma Inu
KOMA đến HNL
1 KOMA thành L0.6751 HNL

Bảng chuyển đổi từ MVX sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Metavault Trade đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVX thành Lempira Honduras đã thay đổi +143.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.47%, đạt mức cao nhất là 2.7 HNL và mức thấp nhất là 2.59 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 MVX là L2.27 HNL , thay đổi +15.08% so với giá hiện tại. Metavault Trade đã thay đổi
-L
46.42HNL
, tương đương mức thay đổi -94.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MVXL1.3L1.35
-3.47%
1 MVXL2.61L2.7
-3.47%
5 MVXL13.04L13.51
-3.47%
10 MVXL26.09L27.02
-3.47%
50 MVXL130.43L135.12
-3.47%
100 MVXL260.86L270.24
-3.47%
500 MVXL1,304.31L1,351.19
-3.47%
1000 MVXL2,608.62L2,702.37
-3.47%

Câu Hỏi Thường Gặp MVX/HNL

1 Metavault Trade bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Metavault Trade (MVX) trong Lempira Honduras (HNL) là L2.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu MVX với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3833 MVX đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MVX sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MVX sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MVX bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 1.92 MVX, trong khi 5 MVX sẽ có giá khoảng 13.04HNL.
Giá cao nhất của MVX/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MVX tính theo HNL là L116.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MVX/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metavault Trade tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metavault Trade (MVX) đã tăng 143.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metavault Trade (MVX) đã tăng 15.08% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVX thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metavault Trade và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MVX/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MVX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MVX/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MVX/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MVX/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metavault Trade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.