Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEME thành KWD

MEME/KWD: 1 MEME = 0.{6}5037 KWD. Giá chuyển đổi 1 MEMETOON (MEME) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{6}5037 KWD hôm nay.
MEME
MEME
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEME/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEMETOON (MEME) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEME hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEME hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 MEME sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,985,215.76 MEME và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 9,926,078.79 MEME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEME sang KWD

Chuyển đổi KWD sang MEME

MEMETOON
Dinar Kuwait
1 MEME
0.{6}5037  KWD
2 MEME
0.{5}1007  KWD
5 MEME
0.{5}2519  KWD
10 MEME
0.{5}5037  KWD
20 MEME
0.{4}1007  KWD
50 MEME
0.{4}2519  KWD
100 MEME
0.{4}5037  KWD
200 MEME
0.0001007  KWD
500 MEME
0.0002519  KWD
1000 MEME
0.0005037  KWD
5000 MEME
0.002519  KWD
10000 MEME
0.005037  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEME thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của MEMETOON tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEME sang KWD, lên đến 10000 MEME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
MEMETOON
1 KWD
1,985,215.76 MEME
10 KWD
19,852,157.58 MEME
50 KWD
99,260,787.91 MEME
100 KWD
198,521,575.82 MEME
200 KWD
397,043,151.64 MEME
500 KWD
992,607,879.09 MEME
1000 KWD
1,985,215,758.18 MEME
2000 KWD
3,970,431,516.36 MEME
5000 KWD
9,926,078,790.91 MEME
10000 KWD
19,852,157,581.81 MEME
50000 KWD
99,260,787,909.07 MEME
100000 KWD
198,521,575,818.14 MEME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành MEME toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo MEMETOON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang MEME, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEME/KWD

MEME/KWD: 1 MEME = 0.{6}5037 KWD; 2025/05/08 01:57:00
Trong 1D vừa qua, MEMETOON đã thay đổi +0.36% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEMETOON(MEME) đã thay đổi +0.36% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành MEME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEME sang KWD: Biến động và thay đổi giá của MEMETOON/KWD

Giá MEMETOON cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{6}5305 KWD trong khi giá MEMETOON thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{6}4621 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEMETOON theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEME theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}5305 KWD
0.{6}5305 KWD
0.{6}7535 KWD
0.{5}1209 KWD
Thấp
0.{6}4846 KWD
0.{6}4621 KWD
0.{6}4426 KWD
0.{6}4426 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.36%
+7.73%
+11.19%
-39.02%

Thông tin MEMETOON

Số liệu thị trường MEME sang KWD

MEME/KWD:
د.ك0.{6}5037
Khối lượng MEME 24 giờ:
د.ك59,319.01
Vốn hóa thị trường MEME:
د.ك2,836.67
Nguồn cung lưu hành MEME:
5.63B MEME

Tỷ giá MEME sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MEMETOON thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MEMETOON là د.ك0.{6}5037 mỗi MEME, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك2,836.67 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,631,406,000 MEME. Khối lượng giao dịch của MEMETOON đã thay đổi +7.27% (د.ك4,020.84 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEME là د.ك55,298.17.

Thông tin thêm về MEMETOON trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEMETOON phổ biến nhất là MEME sang KWD, trong đó mã của MEMETOON là MEME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72456.10 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133256.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553323.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8170065.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEME sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEME sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEME (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEME bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MEMETOON phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEME đến TWD
1 MEME thành NT$0.{4}4997 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEME đến CNY
1 MEME thành ¥0.{4}1187 CNY
popular info Dinar Kuwait
MEME đến KWD
1 MEME thành د.ك0.{6}5037 KWD
popular info Đô la Mỹ
MEME đến USD
1 MEME thành $0.{5}1643 USD
popular info Euro
MEME đến EUR
1 MEME thành €0.{5}1453 EUR
popular info Đô la Canada
MEME đến CAD
1 MEME thành C$0.{5}2274 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEME đến KRW
1 MEME thành ₩0.002298 KRW
popular info Yên Nhật
MEME đến JPY
1 MEME thành ¥0.0002363 JPY
popular info Bảng Anh
MEME đến GBP
1 MEME thành £0.{5}1236 GBP
popular info Real Brazil
MEME đến BRL
1 MEME thành R$0.{5}9441 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك30,007 KWD
other assets XRP
XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.6567 KWD
other assets KAITO
KAITO đến KWD
1 KAITO thành د.ك0.4259 KWD
other assets Mog Coin
MOG đến KWD
1 MOG thành د.ك0.{6}2665 KWD
other assets EOS
EOS đến KWD
1 EOS thành د.ك0.2495 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك560.37 KWD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KWD
1 FARTCOIN thành د.ك0.3148 KWD
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến KWD
1 POPCAT thành د.ك0.1400 KWD
other assets Stacks
STX đến KWD
1 STX thành د.ك0.2788 KWD
other assets Pepe
PEPE đến KWD
1 PEPE thành د.ك0.{5}2568 KWD

Bảng chuyển đổi từ MEME sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của MEMETOON đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEME thành Dinar Kuwait đã thay đổi +7.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.36%, đạt mức cao nhất là 0.{6}5305 KWD và mức thấp nhất là 0.{6}4846 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 MEME là د.ك0.{6}4530 KWD , thay đổi +11.19% so với giá hiện tại. MEMETOON đã thay đổi
-د.ك
0.004247KWD
, tương đương mức thay đổi -99.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:57 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MEMEد.ك0.{6}2519د.ك0.{6}2510
+0.36%
1 MEMEد.ك0.{6}5037د.ك0.{6}5019
+0.36%
5 MEMEد.ك0.{5}2519د.ك0.{5}2510
+0.36%
10 MEMEد.ك0.{5}5037د.ك0.{5}5019
+0.36%
50 MEMEد.ك0.{4}2519د.ك0.{4}2510
+0.36%
100 MEMEد.ك0.{4}5037د.ك0.{4}5019
+0.36%
500 MEMEد.ك0.0002519د.ك0.0002510
+0.36%
1000 MEMEد.ك0.0005037د.ك0.0005019
+0.36%

Câu Hỏi Thường Gặp MEME/KWD

1 MEMETOON bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 MEMETOON (MEME) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{6}5037.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEME với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,985,215.76 MEME đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEME sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEME sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEME bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 9,926,078.79 MEME, trong khi 5 MEME sẽ có giá khoảng 0.{5}2519KWD.
Giá cao nhất của MEME/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEME tính theo KWD là د.ك0.004614. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEME/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEMETOON tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEMETOON (MEME) đã tăng 7.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEMETOON (MEME) đã tăng 11.19% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEME thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEMETOON và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEME/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEME/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEME/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEME/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEMETOON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.