Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEME thành KRW

MEME/KRW: 1 MEME = 0.002233 KRW. Giá chuyển đổi 1 MEMETOON (MEME) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.002233 KRW hôm nay.
MEME
MEME
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEME/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEMETOON (MEME) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEME hiện có giá trị là 0.00 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEME hiện có giá 0.00 KRW, nghĩa là mua 5 MEME sẽ mất 0.01 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 447.81 MEME và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 2,239.07 MEME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEME sang KRW

Chuyển đổi KRW sang MEME

MEMETOON
Won Hàn Quốc
1 MEME
0.002233  KRW
2 MEME
0.004466  KRW
5 MEME
0.01117  KRW
10 MEME
0.02233  KRW
20 MEME
0.04466  KRW
50 MEME
0.1117  KRW
100 MEME
0.2233  KRW
200 MEME
0.4466  KRW
1000 MEME
2.23  KRW
5000 MEME
11.17  KRW
10000 MEME
22.33  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEME thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của MEMETOON tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEME sang KRW, lên đến 10000 MEME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
MEMETOON
50 KRW
22,390.72 MEME
100 KRW
44,781.44 MEME
200 KRW
89,562.88 MEME
500 KRW
223,907.2 MEME
1000 KRW
447,814.41 MEME
2000 KRW
895,628.81 MEME
5000 KRW
2,239,072.03 MEME
10000 KRW
4,478,144.05 MEME
50000 KRW
22,390,720.27 MEME
100000 KRW
44,781,440.53 MEME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành MEME toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo MEMETOON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang MEME, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEME/KRW

MEME/KRW: 1 MEME = 0.002233 KRW; 2025/05/08 05:54:29
Trong 1D vừa qua, MEMETOON đã thay đổi +0.57% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEMETOON(MEME) đã thay đổi +0.57% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MEME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEME sang KRW: Biến động và thay đổi giá của MEMETOON/KRW

Giá MEMETOON cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.002417 KRW trong khi giá MEMETOON thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.002164 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEMETOON theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEME theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002416 KRW
0.002417 KRW
0.003433 KRW
0.005507 KRW
Thấp
0.002211 KRW
0.002164 KRW
0.002017 KRW
0.002017 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.57%
+1.74%
+0.52%
-41.84%

Thông tin MEMETOON

Số liệu thị trường MEME sang KRW

MEME/KRW:
₩0.002233
Khối lượng MEME 24 giờ:
₩270,199,831.36
Vốn hóa thị trường MEME:
₩12,575,312.27
Nguồn cung lưu hành MEME:
5.63B MEME

Tỷ giá MEME sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MEMETOON thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MEMETOON là ₩0.002233 mỗi MEME, với tổng vốn hoá thị trường của ₩12,575,312.27 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,631,406,000 MEME. Khối lượng giao dịch của MEMETOON đã thay đổi +6.55% (₩16,607,031.67 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEME là ₩253,592,799.69.

Thông tin thêm về MEMETOON trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEMETOON phổ biến nhất là MEME sang KRW, trong đó mã của MEMETOON là MEME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72340.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133382.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553544.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8159007.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEME sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEME sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEME (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEME bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MEMETOON phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEME đến TWD
1 MEME thành NT$0.{4}4847 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEME đến CNY
1 MEME thành ¥0.{4}1156 CNY
popular info Đô la Mỹ
MEME đến USD
1 MEME thành $0.{5}1599 USD
popular info Euro
MEME đến EUR
1 MEME thành €0.{5}1414 EUR
popular info Đô la Canada
MEME đến CAD
1 MEME thành C$0.{5}2214 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEME đến KRW
1 MEME thành ₩0.002233 KRW
popular info Yên Nhật
MEME đến JPY
1 MEME thành ¥0.0002301 JPY
popular info Bảng Anh
MEME đến GBP
1 MEME thành £0.{5}1201 GBP
popular info Real Brazil
MEME đến BRL
1 MEME thành R$0.{5}9190 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩138,052,376.99 KRW
other assets Mog Coin
MOG đến KRW
1 MOG thành ₩0.001228 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩2,654,068.46 KRW
other assets EOS
EOS đến KRW
1 EOS thành ₩1,169.65 KRW
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến KRW
1 POPCAT thành ₩637.51 KRW
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KRW
1 BCH thành ₩582,260.59 KRW
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩727.2 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,040.23 KRW
other assets Stacks
STX đến KRW
1 STX thành ₩1,281.94 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩210,061.41 KRW

Bảng chuyển đổi từ MEME sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của MEMETOON đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEME thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +1.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.57%, đạt mức cao nhất là 0.002416 KRW và mức thấp nhất là 0.002211 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MEME là ₩0.002222 KRW , thay đổi +0.52% so với giá hiện tại. MEMETOON đã thay đổi
-
19.43KRW
, tương đương mức thay đổi -99.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:54 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MEME₩0.001117₩0.001110
+0.57%
1 MEME₩0.002233₩0.002220
+0.57%
5 MEME₩0.01117₩0.01110
+0.57%
10 MEME₩0.02233₩0.02220
+0.57%
50 MEME₩0.1117₩0.1110
+0.57%
100 MEME₩0.2233₩0.2220
+0.57%
500 MEME₩1.12₩1.11
+0.57%
1000 MEME₩2.23₩2.22
+0.57%

Câu Hỏi Thường Gặp MEME/KRW

1 MEMETOON bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 MEMETOON (MEME) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.002233.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEME với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 447.81 MEME đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEME sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEME sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEME bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 2,239.07 MEME, trong khi 5 MEME sẽ có giá khoảng 0.01117KRW.
Giá cao nhất của MEME/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEME tính theo KRW là ₩21.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEME/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEMETOON tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEMETOON (MEME) đã tăng 1.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEMETOON (MEME) đã tăng 0.52% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEME thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEMETOON và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEME/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEME/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEME/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEME/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEMETOON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.