Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAZZE thành MAD

MAZZE/MAD: 1 MAZZE = 0.01279 MAD. Giá chuyển đổi 1 Mazze (MAZZE) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.01279 MAD hôm nay.
MAZZE
MAZZE
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAZZE/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mazze (MAZZE) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAZZE hiện có giá trị là 0.01 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAZZE hiện có giá 0.01 MAD, nghĩa là mua 5 MAZZE sẽ mất 0.06 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 78.17 MAZZE và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 390.84 MAZZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAZZE sang MAD

Chuyển đổi MAD sang MAZZE

Mazze
Dirham Maroc
1 MAZZE
0.01279  MAD
2 MAZZE
0.02559  MAD
5 MAZZE
0.06396  MAD
10 MAZZE
0.1279  MAD
20 MAZZE
0.2559  MAD
50 MAZZE
0.6396  MAD
100 MAZZE
1.28  MAD
200 MAZZE
2.56  MAD
1000 MAZZE
12.79  MAD
5000 MAZZE
63.96  MAD
10000 MAZZE
127.93  MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAZZE thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Mazze tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAZZE sang MAD, lên đến 10000 MAZZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Mazze
50 MAD
3,908.41 MAZZE
100 MAD
7,816.82 MAZZE
200 MAD
15,633.65 MAZZE
500 MAD
39,084.12 MAZZE
1000 MAD
78,168.24 MAZZE
2000 MAD
156,336.49 MAZZE
5000 MAD
390,841.22 MAZZE
10000 MAD
781,682.45 MAZZE
50000 MAD
3,908,412.24 MAZZE
100000 MAD
7,816,824.49 MAZZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành MAZZE toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Mazze đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang MAZZE, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAZZE/MAD

MAZZE/MAD: 1 MAZZE = 0.01279 MAD; 2025/04/30 12:01:28
Trong 1D vừa qua, Mazze đã thay đổi -1.61% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mazze(MAZZE) đã thay đổi -1.61% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành MAZZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAZZE sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Mazze/MAD

Giá Mazze cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.01498 MAD trong khi giá Mazze thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.01065 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mazze theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAZZE theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01304 MAD
0.01498 MAD
0.01498 MAD
0.01767 MAD
Thấp
0.01275 MAD
0.01065 MAD
0.008692 MAD
0.006953 MAD
Bình thường
0 MAD
0 MAD
0 MAD
0 MAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.61%
-0.52%
+63.58%
-5.39%

Thông tin Mazze

Số liệu thị trường MAZZE sang MAD

MAZZE/MAD:
د.م.0.01279
Khối lượng MAZZE 24 giờ:
د.م.566,120.51
Vốn hóa thị trường MAZZE:
--
Nguồn cung lưu hành MAZZE:
0 MAZZE

Tỷ giá MAZZE sang MAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mazze thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mazze là د.م.0.01279 mỗi MAZZE, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAZZE. Khối lượng giao dịch của Mazze đã thay đổi -14.42% (د.م.-95,376.64 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAZZE là د.م.661,497.16.

Thông tin thêm về Mazze trên Bitget

Thông tin Dirham Maroc

Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mazze phổ biến nhất là MAZZE sang MAD, trong đó mã của Mazze là MAZZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAZZE sang MAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAZZE sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAZZE (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAZZE bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAZZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mazze phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAZZE đến TWD
1 MAZZE thành NT$0.04437 TWD
popular info Dirham Maroc
MAZZE đến MAD
1 MAZZE thành د.م.0.01279 MAD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAZZE đến CNY
1 MAZZE thành ¥0.01007 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAZZE đến USD
1 MAZZE thành $0.001386 USD
popular info Euro
MAZZE đến EUR
1 MAZZE thành €0.001219 EUR
popular info Đô la Canada
MAZZE đến CAD
1 MAZZE thành C$0.001916 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAZZE đến KRW
1 MAZZE thành ₩1.97 KRW
popular info Yên Nhật
MAZZE đến JPY
1 MAZZE thành ¥0.1982 JPY
popular info Bảng Anh
MAZZE đến GBP
1 MAZZE thành £0.001037 GBP
popular info Real Brazil
MAZZE đến BRL
1 MAZZE thành R$0.007788 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MAD
1 ALPACA thành د.م.6.43 MAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MAD
1 PUNDIX thành د.م.4.96 MAD
other assets LooksRare
LOOKS đến MAD
1 LOOKS thành د.م.0.1886 MAD
other assets Drift
DRIFT đến MAD
1 DRIFT thành د.م.7 MAD
other assets Biswap
BSW đến MAD
1 BSW thành د.م.0.4434 MAD
other assets Shentu
CTK đến MAD
1 CTK thành د.م.4.58 MAD
other assets BNB
BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.5,558.29 MAD
other assets Axelar
AXL đến MAD
1 AXL thành د.م.3.61 MAD
other assets Bubblemaps
BMT đến MAD
1 BMT thành د.م.1.28 MAD
other assets Wing Finance
WING đến MAD
1 WING thành د.م.9 MAD

Bảng chuyển đổi từ MAZZE sang MAD

Tỷ giá hoán đổi của Mazze đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAZZE thành Dirham Maroc đã thay đổi -0.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.61%, đạt mức cao nhất là 0.01304 MAD và mức thấp nhất là 0.01275 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MAZZE là د.م.0.007819 MAD , thay đổi +63.58% so với giá hiện tại. Mazze đã thay đổi
-د.م.
0.03432MAD
, tương đương mức thay đổi -72.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAZZEد.م.0.006396د.م.0.006501
-1.61%
1 MAZZEد.م.0.01279د.م.0.01300
-1.61%
5 MAZZEد.م.0.06396د.م.0.06501
-1.61%
10 MAZZEد.م.0.1279د.م.0.1300
-1.61%
50 MAZZEد.م.0.6396د.م.0.6501
-1.61%
100 MAZZEد.م.1.28د.م.1.3
-1.61%
500 MAZZEد.م.6.4د.م.6.5
-1.61%
1000 MAZZEد.م.12.79د.م.13
-1.61%

Câu Hỏi Thường Gặp MAZZE/MAD

1 Mazze bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Mazze (MAZZE) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01279.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAZZE với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 78.17 MAZZE đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAZZE sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAZZE sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAZZE bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 390.84 MAZZE, trong khi 5 MAZZE sẽ có giá khoảng 0.06396MAD.
Giá cao nhất của MAZZE/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAZZE tính theo MAD là د.م.1,552.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAZZE/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mazze tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mazze (MAZZE) đã giảm 0.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mazze (MAZZE) đã tăng 63.58% so với Dirham Maroc (MAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAZZE thành MAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mazze và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAZZE/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAZZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAZZE/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAZZE/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAZZE/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mazze và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.