Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAZZE thành EUR

MAZZE/EUR: 1 MAZZE = 0.001226 EUR. Giá chuyển đổi 1 Mazze (MAZZE) thành Euro (EUR) là 0.001226 EUR hôm nay.
MAZZE
MAZZE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAZZE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mazze (MAZZE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAZZE hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAZZE hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 MAZZE sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 815.58 MAZZE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,077.88 MAZZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAZZE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang MAZZE

Mazze
Euro
1 MAZZE
0.001226  EUR
2 MAZZE
0.002452  EUR
5 MAZZE
0.006131  EUR
10 MAZZE
0.01226  EUR
20 MAZZE
0.02452  EUR
50 MAZZE
0.06131  EUR
100 MAZZE
0.1226  EUR
200 MAZZE
0.2452  EUR
500 MAZZE
0.6131  EUR
1000 MAZZE
1.23  EUR
5000 MAZZE
6.13  EUR
10000 MAZZE
12.26  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAZZE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Mazze tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAZZE sang EUR, lên đến 10000 MAZZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Mazze
10 EUR
8,155.76 MAZZE
50 EUR
40,778.82 MAZZE
100 EUR
81,557.63 MAZZE
200 EUR
163,115.26 MAZZE
500 EUR
407,788.15 MAZZE
1000 EUR
815,576.3 MAZZE
2000 EUR
1,631,152.6 MAZZE
5000 EUR
4,077,881.51 MAZZE
10000 EUR
8,155,763.02 MAZZE
50000 EUR
40,778,815.11 MAZZE
100000 EUR
81,557,630.21 MAZZE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MAZZE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Mazze đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MAZZE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAZZE/EUR

MAZZE/EUR: 1 MAZZE = 0.001226 EUR; 2025/04/30 07:40:14
Trong 1D vừa qua, Mazze đã thay đổi +0.41% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mazze(MAZZE) đã thay đổi +0.41% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MAZZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAZZE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Mazze/EUR

Giá Mazze cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001426 EUR trong khi giá Mazze thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001014 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mazze theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAZZE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001252 EUR
0.001426 EUR
0.001426 EUR
0.001682 EUR
Thấp
0.001217 EUR
0.001014 EUR
0.0008274 EUR
0.0006619 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.41%
+6.31%
+57.19%
-4.90%

Thông tin Mazze

Số liệu thị trường MAZZE sang EUR

MAZZE/EUR:
€0.001226
Khối lượng MAZZE 24 giờ:
€60,510.61
Vốn hóa thị trường MAZZE:
--
Nguồn cung lưu hành MAZZE:
0 MAZZE

Tỷ giá MAZZE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mazze thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mazze là €0.001226 mỗi MAZZE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAZZE. Khối lượng giao dịch của Mazze đã thay đổi -2.18% (€-1,345.62 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAZZE là €61,856.23.

Thông tin thêm về Mazze trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mazze phổ biến nhất là MAZZE sang EUR, trong đó mã của Mazze là MAZZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAZZE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAZZE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAZZE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAZZE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAZZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mazze phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAZZE đến TWD
1 MAZZE thành NT$0.04459 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAZZE đến CNY
1 MAZZE thành ¥0.01014 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAZZE đến USD
1 MAZZE thành $0.001395 USD
popular info Euro
MAZZE đến EUR
1 MAZZE thành €0.001226 EUR
popular info Đô la Canada
MAZZE đến CAD
1 MAZZE thành C$0.001929 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAZZE đến KRW
1 MAZZE thành ₩1.99 KRW
popular info Yên Nhật
MAZZE đến JPY
1 MAZZE thành ¥0.1988 JPY
popular info Bảng Anh
MAZZE đến GBP
1 MAZZE thành £0.001042 GBP
popular info Real Brazil
MAZZE đến BRL
1 MAZZE thành R$0.007842 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €1.01 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01816 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4595 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6324 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1586 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3450 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €530.67 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08961 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.3799 EUR
other assets Wayfinder
PROMPT đến EUR
1 PROMPT thành €0.3703 EUR

Bảng chuyển đổi từ MAZZE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Mazze đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAZZE thành Euro đã thay đổi +6.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.41%, đạt mức cao nhất là 0.001252 EUR và mức thấp nhất là 0.001217 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MAZZE là €0.0007785 EUR , thay đổi +57.19% so với giá hiện tại. Mazze đã thay đổi
-
0.003680EUR
, tương đương mức thay đổi -74.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAZZE€0.0006131€0.0006106
+0.41%
1 MAZZE€0.001226€0.001221
+0.41%
5 MAZZE€0.006131€0.006106
+0.41%
10 MAZZE€0.01226€0.01221
+0.41%
50 MAZZE€0.06131€0.06106
+0.41%
100 MAZZE€0.1226€0.1221
+0.41%
500 MAZZE€0.6131€0.6106
+0.41%
1000 MAZZE€1.23€1.22
+0.41%

Câu Hỏi Thường Gặp MAZZE/EUR

1 Mazze bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Mazze (MAZZE) trong Euro (EUR) là €0.001226.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAZZE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 815.58 MAZZE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAZZE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAZZE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAZZE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 4,077.88 MAZZE, trong khi 5 MAZZE sẽ có giá khoảng 0.006131EUR.
Giá cao nhất của MAZZE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAZZE tính theo EUR là €147.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAZZE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mazze tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mazze (MAZZE) đã tăng 6.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mazze (MAZZE) đã tăng 57.19% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAZZE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mazze và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAZZE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAZZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAZZE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAZZE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAZZE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mazze và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.