Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MATE thành NAD

MATE/NAD: 1 MATE = 0.01232 NAD. Giá chuyển đổi 1 Mate (MATE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01232 NAD hôm nay.
MATE
MATE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MATE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mate (MATE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MATE hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MATE hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 MATE sẽ mất 0.06 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 81.19 MATE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 405.97 MATE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MATE sang NAD

Chuyển đổi NAD sang MATE

Mate
Đô la Namibia
1 MATE
0.01232  NAD
2 MATE
0.02463  NAD
5 MATE
0.06158  NAD
10 MATE
0.1232  NAD
20 MATE
0.2463  NAD
50 MATE
0.6158  NAD
1000 MATE
12.32  NAD
5000 MATE
61.58  NAD
10000 MATE
123.16  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MATE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Mate tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MATE sang NAD, lên đến 10000 MATE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Mate
100 NAD
8,119.35 MATE
200 NAD
16,238.7 MATE
500 NAD
40,596.74 MATE
1000 NAD
81,193.49 MATE
2000 NAD
162,386.98 MATE
5000 NAD
405,967.44 MATE
10000 NAD
811,934.88 MATE
50000 NAD
4,059,674.41 MATE
100000 NAD
8,119,348.82 MATE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MATE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Mate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MATE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MATE/NAD

MATE/NAD: 1 MATE = 0.01232 NAD; 2025/04/30 04:43:04
Trong 1D vừa qua, Mate đã thay đổi -1.15% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mate(MATE) đã thay đổi -1.15% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MATE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MATE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Mate/NAD

Giá Mate cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01259 NAD trong khi giá Mate thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01226 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mate theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MATE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01249 NAD
0.01259 NAD
0.01346 NAD
0.01484 NAD
Thấp
0.01232 NAD
0.01226 NAD
0.01218 NAD
0.01218 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.15%
-2.13%
-7.46%
-13.48%

Thông tin Mate

Số liệu thị trường MATE sang NAD

MATE/NAD:
N$0.01232
Khối lượng MATE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MATE:
N$33,250.54
Nguồn cung lưu hành MATE:
2.70M MATE

Tỷ giá MATE sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mate thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mate là N$0.01232 mỗi MATE, với tổng vốn hoá thị trường của N$33,250.54 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,699,727 MATE. Khối lượng giao dịch của Mate đã thay đổi -100.00% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MATE là N$--.

Thông tin thêm về Mate trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mate phổ biến nhất là MATE sang NAD, trong đó mã của Mate là MATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MATE sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MATE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MATE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MATE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Mate phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MATE đến TWD
1 MATE thành NT$0.02130 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MATE đến CNY
1 MATE thành ¥0.004818 CNY
popular info Đô la Mỹ
MATE đến USD
1 MATE thành $0.0006625 USD
popular info Euro
MATE đến EUR
1 MATE thành €0.0005827 EUR
popular info Đô la Canada
MATE đến CAD
1 MATE thành C$0.0009168 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MATE đến KRW
1 MATE thành ₩0.9478 KRW
popular info Yên Nhật
MATE đến JPY
1 MATE thành ¥0.09433 JPY
popular info Bảng Anh
MATE đến GBP
1 MATE thành £0.0004945 GBP
popular info Đô la Namibia
MATE đến NAD
1 MATE thành N$0.01232 NAD
popular info Real Brazil
MATE đến BRL
1 MATE thành R$0.003724 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$8.22 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3928 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.31 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$9.89 NAD
other assets Drift
DRIFT đến NAD
1 DRIFT thành N$13.47 NAD
other assets Axelar
AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.51 NAD
other assets Venice Token
VVV đến NAD
1 VVV thành N$74.89 NAD
other assets Wayfinder
PROMPT đến NAD
1 PROMPT thành N$7.8 NAD
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến NAD
1 PSG thành N$41.73 NAD
other assets Amp
AMP đến NAD
1 AMP thành N$0.07746 NAD

Bảng chuyển đổi từ MATE sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Mate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MATE thành Đô la Namibia đã thay đổi -2.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.15%, đạt mức cao nhất là 0.01249 NAD và mức thấp nhất là 0.01232 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MATE là N$0.01331 NAD , thay đổi -7.46% so với giá hiện tại. Mate đã thay đổi
-N$
0.009736NAD
, tương đương mức thay đổi -44.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MATEN$0.006158N$0.006230
-1.15%
1 MATEN$0.01232N$0.01246
-1.15%
5 MATEN$0.06158N$0.06230
-1.15%
10 MATEN$0.1232N$0.1246
-1.15%
50 MATEN$0.6158N$0.6230
-1.15%
100 MATEN$1.23N$1.25
-1.15%
500 MATEN$6.16N$6.23
-1.15%
1000 MATEN$12.32N$12.46
-1.15%

Câu Hỏi Thường Gặp MATE/NAD

1 Mate bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Mate (MATE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01232.
Tôi có thể mua bao nhiêu MATE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 81.19 MATE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MATE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MATE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MATE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 405.97 MATE, trong khi 5 MATE sẽ có giá khoảng 0.06158NAD.
Giá cao nhất của MATE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MATE tính theo NAD là N$15.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MATE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mate tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mate (MATE) đã giảm 2.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mate (MATE) đã giảm 7.46% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MATE thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mate và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MATE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MATE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MATE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MATE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MATE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.