Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94313.01 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94313.01 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.74%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94313.01 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MATE thành KES
MATE/KES: 1 MATE = 0.08575 KES. Giá chuyển đổi 1 Mate (MATE) thành Shilling Kenya (KES) là 0.08575 KES hôm nay.

MATE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MATE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mate (MATE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MATE hiện có giá trị là 0.09 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MATE hiện có giá 0.09 KES, nghĩa là mua 5 MATE sẽ mất 0.43 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 11.66 MATE và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 58.31 MATE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MATE sang KES
Chuyển đổi KES sang MATE
Mate
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MATE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Mate tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MATE sang KES, lên đến 10000 MATE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Mate
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành MATE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Mate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang MATE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MATE/KES
MATE/KES: 1 MATE = 0.08575 KES; 2025/04/30 13:20:05
Trong 1D vừa qua, Mate đã thay đổi -0.31% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mate(MATE) đã thay đổi -0.31% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành MATE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MATE sang KES: Biến động và thay đổi giá của Mate/KES
Giá Mate cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.08697 KES trong khi giá Mate thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.08538 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mate theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MATE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08584 KES | 0.08697 KES | 0.09370 KES | 0.1033 KES |
Thấp | 0.08575 KES | 0.08538 KES | 0.08480 KES | 0.08480 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.31% | -1.11% | -7.11% | -13.77% |
Thông tin Mate
Số liệu thị trường MATE sang KES
MATE/KES:
Sh0.08575
Khối lượng MATE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MATE:
Sh231,489.28
Nguồn cung lưu hành MATE:
2.70M MATE
Tỷ giá MATE sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mate thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mate là Sh0.08575 mỗi MATE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh231,489.28 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,699,727 MATE. Khối lượng giao dịch của Mate đã thay đổi -100.00% (Sh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MATE là Sh--.
Thông tin thêm về Mate trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mate phổ biến nhất là MATE sang KES, trong đó mã của Mate là MATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MATE sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MATE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MATE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MATE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mate phổ biến

MATE đến TWD
1 MATE thành NT$0.02121 TWD
MATE đến KES
1 MATE thành Sh0.08575 KES

MATE đến CNY
1 MATE thành ¥0.004816 CNY

MATE đến USD
1 MATE thành $0.0006625 USD

MATE đến EUR
1 MATE thành €0.0005827 EUR

MATE đến CAD
1 MATE thành C$0.0009163 CAD

MATE đến KRW
1 MATE thành ₩0.9426 KRW

MATE đến JPY
1 MATE thành ¥0.09477 JPY

MATE đến GBP
1 MATE thành £0.0004959 GBP

MATE đến BRL
1 MATE thành R$0.003723 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh84.23 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh67.8 KES

BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.48 KES

LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.59 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,227,218.45 KES

DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh95.03 KES

VOXEL đến KES
1 VOXEL thành Sh14.22 KES

CTK đến KES
1 CTK thành Sh60.51 KES

WING đến KES
1 WING thành Sh122.61 KES

MAGIC đến KES
1 MAGIC thành Sh27.22 KES
Bảng chuyển đổi từ MATE sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Mate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MATE thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.31%, đạt mức cao nhất là 0.08584 KES và mức thấp nhất là 0.08575 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 MATE là Sh0.09230 KES , thay đổi -7.11% so với giá hiện tại. Mate đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.64% so với năm trước.
-Sh
0.06375KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MATE | Sh0.04287 | Sh0.04301 | -0.31% |
1 MATE | Sh0.08575 | Sh0.08601 | -0.31% |
5 MATE | Sh0.4287 | Sh0.4301 | -0.31% |
10 MATE | Sh0.8575 | Sh0.8601 | -0.31% |
50 MATE | Sh4.29 | Sh4.3 | -0.31% |
100 MATE | Sh8.57 | Sh8.6 | -0.31% |
500 MATE | Sh42.87 | Sh43.01 | -0.31% |
1000 MATE | Sh85.75 | Sh86.01 | -0.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp MATE/KES
1 Mate bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Mate (MATE) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.08575.
Tôi có thể mua bao nhiêu MATE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.66 MATE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MATE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MATE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MATE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 58.31 MATE, trong khi 5 MATE sẽ có giá khoảng 0.4287KES.
Giá cao nhất của MATE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MATE tính theo KES là Sh105.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MATE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mate tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mate (MATE) đã giảm 1.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mate (MATE) đã giảm 7.11% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MATE thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mate và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MATE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MATE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MATE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MATE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MATE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
