Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAKI thành MMK

MAKI/MMK: 1 MAKI = 0.1281 MMK. Giá chuyển đổi 1 MakiSwap (MAKI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1281 MMK hôm nay.
MAKI
MAKI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAKI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MakiSwap (MAKI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAKI hiện có giá trị là 0.13 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAKI hiện có giá 0.13 MMK, nghĩa là mua 5 MAKI sẽ mất 0.64 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 7.8 MAKI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 39.02 MAKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAKI sang MMK

Chuyển đổi MMK sang MAKI

MakiSwap
Kyat Myanmar
100 MAKI
12.81  MMK
200 MAKI
25.63  MMK
500 MAKI
64.07  MMK
1000 MAKI
128.15  MMK
5000 MAKI
640.74  MMK
10000 MAKI
1,281.47  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAKI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của MakiSwap tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAKI sang MMK, lên đến 10000 MAKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
MakiSwap
500 MMK
3,901.76 MAKI
1000 MMK
7,803.52 MAKI
2000 MMK
15,607.03 MAKI
5000 MMK
39,017.58 MAKI
10000 MMK
78,035.16 MAKI
50000 MMK
390,175.82 MAKI
100000 MMK
780,351.64 MAKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành MAKI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo MakiSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang MAKI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAKI/MMK

MAKI/MMK: 1 MAKI = 0.1281 MMK; 2025/05/14 19:10:39
Trong 1D vừa qua, MakiSwap đã thay đổi +0.00% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MakiSwap(MAKI) đã thay đổi +0.00% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành MAKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAKI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của MakiSwap/MMK

Giá MakiSwap cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1281 MMK trong khi giá MakiSwap thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1281 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MakiSwap theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAKI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1281 MMK
0.1281 MMK
0.1281 MMK
0.1281 MMK
Thấp
0.1281 MMK
0.1281 MMK
0.1281 MMK
0.1281 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.00%
+0.00%
+0.00%

Thông tin MakiSwap

Số liệu thị trường MAKI sang MMK

MAKI/MMK:
Ks0.1281
Khối lượng MAKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MAKI:
Ks8,838,543.58
Nguồn cung lưu hành MAKI:
68.97M MAKI

Tỷ giá MAKI sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MakiSwap thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MakiSwap là Ks0.1281 mỗi MAKI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks8,838,543.58 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,971,720 MAKI. Khối lượng giao dịch của MakiSwap đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAKI là Ks0.

Thông tin thêm về MakiSwap trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MakiSwap phổ biến nhất là MAKI sang MMK, trong đó mã của MakiSwap là MAKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAKI sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAKI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAKI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAKI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MakiSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAKI đến TWD
1 MAKI thành NT$0.001851 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAKI đến CNY
1 MAKI thành ¥0.0004395 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAKI đến USD
1 MAKI thành $0.{4}6100 USD
popular info Euro
MAKI đến EUR
1 MAKI thành €0.{4}5453 EUR
popular info Đô la Canada
MAKI đến CAD
1 MAKI thành C$0.{4}8523 CAD
popular info Kyat Myanmar
MAKI đến MMK
1 MAKI thành Ks0.1281 MMK
popular info Won Hàn Quốc
MAKI đến KRW
1 MAKI thành ₩0.08552 KRW
popular info Yên Nhật
MAKI đến JPY
1 MAKI thành ¥0.008941 JPY
popular info Bảng Anh
MAKI đến GBP
1 MAKI thành £0.{4}4593 GBP
popular info Real Brazil
MAKI đến BRL
1 MAKI thành R$0.0003429 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,486,378.87 MMK
other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks1,876.1 MMK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MMK
1 PEOPLE thành Ks71.23 MMK
other assets Ondo
ONDO đến MMK
1 ONDO thành Ks2,156.64 MMK
other assets WalletConnect Token
WCT đến MMK
1 WCT thành Ks1,191.1 MMK
other assets Raydium
RAY đến MMK
1 RAY thành Ks7,314.91 MMK
other assets Amp
AMP đến MMK
1 AMP thành Ks11.03 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks370,869.05 MMK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks27,865.2 MMK
other assets Walrus
WAL đến MMK
1 WAL thành Ks1,535.2 MMK

Bảng chuyển đổi từ MAKI sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của MakiSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAKI thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1281 MMK và mức thấp nhất là 0.1281 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 MAKI là Ks0.1281 MMK , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. MakiSwap đã thay đổi
-Ks
0.4197MMK
, tương đương mức thay đổi -76.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAKIKs0.06407Ks0.06407
+0.00%
1 MAKIKs0.1281Ks0.1281
+0.00%
5 MAKIKs0.6407Ks0.6407
+0.00%
10 MAKIKs1.28Ks1.28
+0.00%
50 MAKIKs6.41Ks6.41
+0.00%
100 MAKIKs12.81Ks12.81
+0.00%
500 MAKIKs64.07Ks64.07
+0.00%
1000 MAKIKs128.15Ks128.15
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp MAKI/MMK

1 MakiSwap bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 MakiSwap (MAKI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1281.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAKI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.8 MAKI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAKI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAKI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAKI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 39.02 MAKI, trong khi 5 MAKI sẽ có giá khoảng 0.6407MMK.
Giá cao nhất của MAKI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAKI tính theo MMK là Ks3,125.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAKI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MakiSwap tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MakiSwap (MAKI) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MakiSwap (MAKI) đã tăng 0.00% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAKI thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MakiSwap và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAKI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAKI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAKI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAKI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MakiSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.