Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MAKI thành HKD

MAKI/HKD: 1 MAKI = 0.0004733 HKD. Giá chuyển đổi 1 MakiSwap (MAKI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0004733 HKD hôm nay.
MAKI
MAKI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAKI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MakiSwap (MAKI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAKI hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAKI hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 MAKI sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 2,112.99 MAKI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 10,564.97 MAKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MAKI sang HKD

Chuyển đổi HKD sang MAKI

MakiSwap
Đô la Hồng Kông
1 MAKI
0.0004733  HKD
2 MAKI
0.0009465  HKD
5 MAKI
0.002366  HKD
10 MAKI
0.004733  HKD
20 MAKI
0.009465  HKD
50 MAKI
0.02366  HKD
100 MAKI
0.04733  HKD
200 MAKI
0.09465  HKD
500 MAKI
0.2366  HKD
1000 MAKI
0.4733  HKD
5000 MAKI
2.37  HKD
10000 MAKI
4.73  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAKI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của MakiSwap tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAKI sang HKD, lên đến 10000 MAKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
MakiSwap
10 HKD
21,129.93 MAKI
50 HKD
105,649.66 MAKI
100 HKD
211,299.33 MAKI
200 HKD
422,598.65 MAKI
500 HKD
1,056,496.63 MAKI
1000 HKD
2,112,993.26 MAKI
2000 HKD
4,225,986.52 MAKI
5000 HKD
10,564,966.31 MAKI
10000 HKD
21,129,932.62 MAKI
50000 HKD
105,649,663.09 MAKI
100000 HKD
211,299,326.19 MAKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành MAKI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo MakiSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang MAKI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MAKI/HKD

MAKI/HKD: 1 MAKI = 0.0004733 HKD; 2025/04/29 22:29:11
Trong 1D vừa qua, MakiSwap đã thay đổi +0.00% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MakiSwap(MAKI) đã thay đổi +0.00% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành MAKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MAKI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của MakiSwap/HKD

Giá MakiSwap cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0004733 HKD trong khi giá MakiSwap thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0004733 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MakiSwap theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAKI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004733 HKD
0.0004733 HKD
0.0004733 HKD
0.0004733 HKD
Thấp
0.0004733 HKD
0.0004733 HKD
0.0004733 HKD
0.0004733 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.00%
+0.00%
+0.00%

Thông tin MakiSwap

Số liệu thị trường MAKI sang HKD

MAKI/HKD:
HK$0.0004733
Khối lượng MAKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MAKI:
HK$32,641.71
Nguồn cung lưu hành MAKI:
68.97M MAKI

Tỷ giá MAKI sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MakiSwap thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MakiSwap là HK$0.0004733 mỗi MAKI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$32,641.71 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,971,720 MAKI. Khối lượng giao dịch của MakiSwap đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAKI là HK$0.

Thông tin thêm về MakiSwap trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MakiSwap phổ biến nhất là MAKI sang HKD, trong đó mã của MakiSwap là MAKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83473.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131489.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535362.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8090310.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MAKI sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MAKI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MAKI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAKI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MakiSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MAKI đến TWD
1 MAKI thành NT$0.001971 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MAKI đến CNY
1 MAKI thành ¥0.0004439 CNY
popular info Đô la Mỹ
MAKI đến USD
1 MAKI thành $0.{4}6100 USD
popular info Đô la Hồng Kông
MAKI đến HKD
1 MAKI thành HK$0.0004733 HKD
popular info Euro
MAKI đến EUR
1 MAKI thành €0.{4}5355 EUR
popular info Đô la Canada
MAKI đến CAD
1 MAKI thành C$0.{4}8436 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MAKI đến KRW
1 MAKI thành ₩0.08736 KRW
popular info Yên Nhật
MAKI đến JPY
1 MAKI thành ¥0.008681 JPY
popular info Bảng Anh
MAKI đến GBP
1 MAKI thành £0.{4}4549 GBP
popular info Real Brazil
MAKI đến BRL
1 MAKI thành R$0.0003435 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Sign
SIGN đến HKD
1 SIGN thành HK$0.7966 HKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HKD
1 ALPACA thành HK$1.49 HKD
other assets Pi
PI đến HKD
1 PI thành HK$4.51 HKD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến HKD
1 COOKIE thành HK$1.34 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$4,656.83 HKD
other assets Solayer
LAYER đến HKD
1 LAYER thành HK$24.84 HKD
other assets Initia
INIT đến HKD
1 INIT thành HK$6.45 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$731,504.2 HKD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến HKD
1 PUNDIX thành HK$3.59 HKD
other assets Safe
SAFE đến HKD
1 SAFE thành HK$4.44 HKD

Bảng chuyển đổi từ MAKI sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của MakiSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAKI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0004733 HKD và mức thấp nhất là 0.0004733 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MAKI là HK$0.0004733 HKD , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. MakiSwap đã thay đổi
-HK$
0.001551HKD
, tương đương mức thay đổi -76.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MAKIHK$0.0002366HK$0.0002366
+0.00%
1 MAKIHK$0.0004733HK$0.0004733
+0.00%
5 MAKIHK$0.002366HK$0.002366
+0.00%
10 MAKIHK$0.004733HK$0.004733
+0.00%
50 MAKIHK$0.02366HK$0.02366
+0.00%
100 MAKIHK$0.04733HK$0.04733
+0.00%
500 MAKIHK$0.2366HK$0.2366
+0.00%
1000 MAKIHK$0.4733HK$0.4733
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp MAKI/HKD

1 MakiSwap bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 MakiSwap (MAKI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0004733.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAKI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,112.99 MAKI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAKI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAKI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAKI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 10,564.97 MAKI, trong khi 5 MAKI sẽ có giá khoảng 0.002366HKD.
Giá cao nhất của MAKI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAKI tính theo HKD là HK$11.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAKI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MakiSwap tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MakiSwap (MAKI) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MakiSwap (MAKI) đã tăng 0.00% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAKI thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MakiSwap và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAKI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAKI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAKI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAKI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MakiSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.