Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MIMATIC thành MKD

MIMATIC/MKD: 1 MIMATIC = 30.88 MKD. Giá chuyển đổi 1 MAI (MIMATIC) thành Denar Macedonia (MKD) là 30.88 MKD hôm nay.
MIMATIC
MIMATIC
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIMATIC/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAI (MIMATIC) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIMATIC hiện có giá trị là 30.88 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIMATIC hiện có giá 30.88 MKD, nghĩa là mua 5 MIMATIC sẽ mất 154.38 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.03239 MIMATIC và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1619 MIMATIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MIMATIC sang MKD

Chuyển đổi MKD sang MIMATIC

MAI
Denar Macedonia
1 MIMATIC
30.88  MKD
2 MIMATIC
61.75  MKD
5 MIMATIC
154.38  MKD
10 MIMATIC
308.75  MKD
20 MIMATIC
617.5  MKD
50 MIMATIC
1,543.75  MKD
100 MIMATIC
3,087.51  MKD
200 MIMATIC
6,175.02  MKD
500 MIMATIC
15,437.54  MKD
1000 MIMATIC
30,875.08  MKD
5000 MIMATIC
154,375.38  MKD
10000 MIMATIC
308,750.76  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIMATIC thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của MAI tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIMATIC sang MKD, lên đến 10000 MIMATIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
MAI
1 MKD
0.03239 MIMATIC
10 MKD
0.3239 MIMATIC
500 MKD
16.19 MIMATIC
1000 MKD
32.39 MIMATIC
2000 MKD
64.78 MIMATIC
5000 MKD
161.94 MIMATIC
10000 MKD
323.89 MIMATIC
50000 MKD
1,619.43 MIMATIC
100000 MKD
3,238.86 MIMATIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành MIMATIC toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo MAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang MIMATIC, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MIMATIC/MKD

MIMATIC/MKD: 1 MIMATIC = 30.88 MKD; 2025/05/08 03:57:20
Trong 1D vừa qua, MAI đã thay đổi +70.28% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAI(MIMATIC) đã thay đổi +70.28% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành MIMATIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MIMATIC sang MKD: Biến động và thay đổi giá của MAI/MKD

Giá MAI cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 36.34 MKD trong khi giá MAI thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 16.63 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAI theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIMATIC theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
31.17 MKD
36.34 MKD
54.14 MKD
54.35 MKD
Thấp
16.63 MKD
16.63 MKD
11.89 MKD
8.01 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+70.28%
+1.38%
-42.91%
-43.03%

Thông tin MAI

Số liệu thị trường MIMATIC sang MKD

MIMATIC/MKD:
ден30.88
Khối lượng MIMATIC 24 giờ:
ден659,227.26
Vốn hóa thị trường MIMATIC:
--
Nguồn cung lưu hành MIMATIC:
0 MIMATIC

Tỷ giá MIMATIC sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MAI thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MAI là ден30.88 mỗi MIMATIC, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIMATIC. Khối lượng giao dịch của MAI đã thay đổi +26.96% (ден139,982.64 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIMATIC là ден519,244.62.

Thông tin thêm về MAI trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang MKD, trong đó mã của MAI là MIMATIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85016.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72157.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133121.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553400.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8162282.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MIMATIC sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MIMATIC sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MIMATIC (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIMATIC bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIMATIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MAI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MIMATIC đến TWD
1 MIMATIC thành NT$17.26 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MIMATIC đến CNY
1 MIMATIC thành ¥4.12 CNY
popular info Denar Macedonia
MIMATIC đến MKD
1 MIMATIC thành ден30.88 MKD
popular info Đô la Mỹ
MIMATIC đến USD
1 MIMATIC thành $0.5698 USD
popular info Euro
MIMATIC đến EUR
1 MIMATIC thành €0.5029 EUR
popular info Đô la Canada
MIMATIC đến CAD
1 MIMATIC thành C$0.7875 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MIMATIC đến KRW
1 MIMATIC thành ₩795.19 KRW
popular info Yên Nhật
MIMATIC đến JPY
1 MIMATIC thành ¥81.8 JPY
popular info Bảng Anh
MIMATIC đến GBP
1 MIMATIC thành £0.4269 GBP
popular info Real Brazil
MIMATIC đến BRL
1 MIMATIC thành R$3.27 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,360,805.18 MKD
other assets Mog Coin
MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}4978 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден102,085.87 MKD
other assets EOS
EOS đến MKD
1 EOS thành ден44.87 MKD
other assets KAITO
KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден76.86 MKD
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến MKD
1 POPCAT thành ден24.71 MKD
other assets Stacks
STX đến MKD
1 STX thành ден50.15 MKD
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến MKD
1 PSG thành ден131.91 MKD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден58.14 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден117.93 MKD

Bảng chuyển đổi từ MIMATIC sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của MAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIMATIC thành Denar Macedonia đã thay đổi +1.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +70.28%, đạt mức cao nhất là 31.17 MKD và mức thấp nhất là 16.63 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MIMATIC là ден54.09 MKD , thay đổi -42.91% so với giá hiện tại. MAI đã thay đổi
-ден
1.93MKD
, tương đương mức thay đổi -5.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:57 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MIMATICден15.44ден9.07
+70.28%
1 MIMATICден30.88ден18.13
+70.28%
5 MIMATICден154.38ден90.66
+70.28%
10 MIMATICден308.75ден181.32
+70.28%
50 MIMATICден1,543.75ден906.62
+70.28%
100 MIMATICден3,087.51ден1,813.23
+70.28%
500 MIMATICден15,437.54ден9,066.17
+70.28%
1000 MIMATICден30,875.08ден18,132.33
+70.28%

Câu Hỏi Thường Gặp MIMATIC/MKD

1 MAI bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 MAI (MIMATIC) trong Denar Macedonia (MKD) là ден30.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIMATIC với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03239 MIMATIC đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIMATIC sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIMATIC sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIMATIC bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.1619 MIMATIC, trong khi 5 MIMATIC sẽ có giá khoảng 154.38MKD.
Giá cao nhất của MIMATIC/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIMATIC tính theo MKD là ден97.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIMATIC/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAI tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã tăng 1.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã giảm 42.91% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIMATIC thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAI và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIMATIC/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIMATIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIMATIC/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIMATIC/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIMATIC/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.