Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MIMATIC thành IDR

MIMATIC/IDR: 1 MIMATIC = 8,305.83 IDR. Giá chuyển đổi 1 MAI (MIMATIC) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 8,305.83 IDR hôm nay.
MIMATIC
MIMATIC
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIMATIC/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAI (MIMATIC) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIMATIC hiện có giá trị là 8305.83 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIMATIC hiện có giá 8305.83 IDR, nghĩa là mua 5 MIMATIC sẽ mất 41529.17 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0001204 MIMATIC và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0006020 MIMATIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MIMATIC sang IDR

Chuyển đổi IDR sang MIMATIC

MAI
Rupiah Indonesia
1 MIMATIC
8,305.83  IDR
2 MIMATIC
16,611.67  IDR
5 MIMATIC
41,529.17  IDR
10 MIMATIC
83,058.34  IDR
20 MIMATIC
166,116.68  IDR
50 MIMATIC
415,291.7  IDR
100 MIMATIC
830,583.41  IDR
200 MIMATIC
1,661,166.82  IDR
500 MIMATIC
4,152,917.05  IDR
1000 MIMATIC
8,305,834.09  IDR
5000 MIMATIC
41,529,170.45  IDR
10000 MIMATIC
83,058,340.9  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIMATIC thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của MAI tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIMATIC sang IDR, lên đến 10000 MIMATIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
MAI
1 IDR
0.0001204 MIMATIC
10 IDR
0.001204 MIMATIC
50 IDR
0.006020 MIMATIC
100 IDR
0.01204 MIMATIC
200 IDR
0.02408 MIMATIC
500 IDR
0.06020 MIMATIC
1000 IDR
0.1204 MIMATIC
2000 IDR
0.2408 MIMATIC
5000 IDR
0.6020 MIMATIC
10000 IDR
1.2 MIMATIC
50000 IDR
6.02 MIMATIC
100000 IDR
12.04 MIMATIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MIMATIC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo MAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MIMATIC, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MIMATIC/IDR

MIMATIC/IDR: 1 MIMATIC = 8,305.83 IDR; 2025/05/08 17:15:34
Trong 1D vừa qua, MAI đã thay đổi +47.96% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAI(MIMATIC) đã thay đổi +47.96% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MIMATIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MIMATIC sang IDR: Biến động và thay đổi giá của MAI/IDR

Giá MAI cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 10,852.26 IDR trong khi giá MAI thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 5,059.48 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAI theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIMATIC theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
9,483.81 IDR
10,852.26 IDR
16,470.06 IDR
16,534.87 IDR
Thấp
5,059.48 IDR
5,059.48 IDR
3,617.87 IDR
2,435.97 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+47.96%
-16.16%
-22.53%
-40.53%

Thông tin MAI

Số liệu thị trường MIMATIC sang IDR

MIMATIC/IDR:
Rp8,305.83
Khối lượng MIMATIC 24 giờ:
Rp294,563,790.6
Vốn hóa thị trường MIMATIC:
--
Nguồn cung lưu hành MIMATIC:
0 MIMATIC

Tỷ giá MIMATIC sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MAI thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MAI là Rp8,305.83 mỗi MIMATIC, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIMATIC. Khối lượng giao dịch của MAI đã thay đổi +143.64% (Rp173,663,092.56 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIMATIC là Rp120,900,698.03.

Thông tin thêm về MAI trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang IDR, trong đó mã của MAI là MIMATIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MIMATIC sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MIMATIC sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MIMATIC (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIMATIC bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIMATIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MAI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MIMATIC đến TWD
1 MIMATIC thành NT$15.22 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MIMATIC đến CNY
1 MIMATIC thành ¥3.65 CNY
popular info Đô la Mỹ
MIMATIC đến USD
1 MIMATIC thành $0.5039 USD
popular info Rupiah Indonesia
MIMATIC đến IDR
1 MIMATIC thành Rp8,305.83 IDR
popular info Euro
MIMATIC đến EUR
1 MIMATIC thành €0.4461 EUR
popular info Đô la Canada
MIMATIC đến CAD
1 MIMATIC thành C$0.6994 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MIMATIC đến KRW
1 MIMATIC thành ₩703.69 KRW
popular info Yên Nhật
MIMATIC đến JPY
1 MIMATIC thành ¥72.99 JPY
popular info Bảng Anh
MIMATIC đến GBP
1 MIMATIC thành £0.3782 GBP
popular info Real Brazil
MIMATIC đến BRL
1 MIMATIC thành R$2.86 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,631,802 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp37,046.25 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp64,543.03 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,236,353.6 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp204,468.63 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,141.54 IDR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IDR
1 BCH thành Rp6,919,041.33 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp251,883.84 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,596.32 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,669,439,714.84 IDR

Bảng chuyển đổi từ MIMATIC sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của MAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIMATIC thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -16.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +47.96%, đạt mức cao nhất là 9,483.81 IDR và mức thấp nhất là 5,059.48 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MIMATIC là Rp10,628.22 IDR , thay đổi -22.53% so với giá hiện tại. MAI đã thay đổi
-Rp
2,042.24IDR
, tương đương mức thay đổi -20.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MIMATICRp4,152.92Rp2,858.52
+47.96%
1 MIMATICRp8,305.83Rp5,717.05
+47.96%
5 MIMATICRp41,529.17Rp28,585.25
+47.96%
10 MIMATICRp83,058.34Rp57,170.49
+47.96%
50 MIMATICRp415,291.7Rp285,852.46
+47.96%
100 MIMATICRp830,583.41Rp571,704.92
+47.96%
500 MIMATICRp4,152,917.05Rp2,858,524.6
+47.96%
1000 MIMATICRp8,305,834.09Rp5,717,049.21
+47.96%

Câu Hỏi Thường Gặp MIMATIC/IDR

1 MAI bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 MAI (MIMATIC) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8,305.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIMATIC với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0001204 MIMATIC đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIMATIC sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIMATIC sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIMATIC bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0006020 MIMATIC, trong khi 5 MIMATIC sẽ có giá khoảng 41,529.17IDR.
Giá cao nhất của MIMATIC/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIMATIC tính theo IDR là Rp29,559.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIMATIC/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAI tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã giảm 16.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã giảm 22.53% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIMATIC thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAI và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIMATIC/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIMATIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIMATIC/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIMATIC/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIMATIC/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.