Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103077.95 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.8M (1 ngày); +$493M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103077.95 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.8M (1 ngày); +$493M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103077.95 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.8M (1 ngày); +$493M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYX thành MKD
LYX/MKD: 1 LYX = 55.27 MKD. Giá chuyển đổi 1 LUKSO (LYX) thành Denar Macedonia (MKD) là 55.27 MKD hôm nay.

LYX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LUKSO (LYX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYX hiện có giá trị là 55.27 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYX hiện có giá 55.27 MKD, nghĩa là mua 5 LYX sẽ mất 276.34 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01809 LYX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.09047 LYX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYX sang MKD
Chuyển đổi MKD sang LYX
LUKSO
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của LUKSO tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYX sang MKD, lên đến 10000 LYX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
LUKSO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành LYX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo LUKSO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang LYX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYX/MKD
LYX/MKD: 1 LYX = 55.27 MKD; 2025/05/15 02:53:51
Trong 1D vừa qua, LUKSO đã thay đổi -2.11% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LUKSO(LYX) đã thay đổi -2.11% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành LYX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LYX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của LUKSO/MKD
Giá LUKSO cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 61.22 MKD trong khi giá LUKSO thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 50.25 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LUKSO theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 56.54 MKD | 61.22 MKD | 65.76 MKD | 91.26 MKD |
Thấp | 54.11 MKD | 50.25 MKD | 45.08 MKD | 39.79 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.11% | +13.97% | -0.65% | -31.53% |
Thông tin LUKSO
Số liệu thị trường LYX sang MKD
LYX/MKD:
ден55.27
Khối lượng LYX 24 giờ:
ден12,060,707.2
Vốn hóa thị trường LYX:
ден1,687,653,318.9
Nguồn cung lưu hành LYX:
30.54M LYX
Tỷ giá LYX sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LUKSO thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LUKSO là ден55.27 mỗi LYX, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,687,653,318.9 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,906 LYX. Khối lượng giao dịch của LUKSO đã thay đổi -53.03% (ден-13,614,903.25 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYX là ден25,675,610.45.
Thông tin thêm về LUKSO trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LUKSO phổ biến nhất là LYX sang MKD, trong đó mã của LUKSO là LYX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77948.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144531.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583246.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8839880.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYX sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LYX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LUKSO phổ biến

LYX đến TWD
1 LYX thành NT$30.09 TWD

LYX đến CNY
1 LYX thành ¥7.2 CNY
LYX đến MKD
1 LYX thành ден55.27 MKD

LYX đến USD
1 LYX thành $0.9979 USD

LYX đến EUR
1 LYX thành €0.8915 EUR

LYX đến CAD
1 LYX thành C$1.39 CAD

LYX đến KRW
1 LYX thành ₩1,396.41 KRW

LYX đến JPY
1 LYX thành ¥145.96 JPY

LYX đến GBP
1 LYX thành £0.7516 GBP

LYX đến BRL
1 LYX thành R$5.63 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ONDO đến MKD
1 ONDO thành ден55.81 MKD

PRAI đến MKD
1 PRAI thành ден4.91 MKD

AMP đến MKD
1 AMP thành ден0.2816 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,703,710.73 MKD

D đến MKD
1 D thành ден2.75 MKD

EPIC đến MKD
1 EPIC thành ден89.51 MKD

NEON đến MKD
1 NEON thành ден9.85 MKD

LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден13.9 MKD

HNT đến MKD
1 HNT thành ден228.75 MKD

PRQ đến MKD
1 PRQ thành ден2.88 MKD
Bảng chuyển đổi từ LYX sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của LUKSO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYX thành Denar Macedonia đã thay đổi +13.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.11%, đạt mức cao nhất là 56.54 MKD và mức thấp nhất là 54.11 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LYX là ден55.63 MKD , thay đổi -0.65% so với giá hiện tại. LUKSO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.08% so với năm trước.
-ден
90.44MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LYX | ден27.63 | ден28.23 | -2.11% |
1 LYX | ден55.27 | ден56.46 | -2.11% |
5 LYX | ден276.34 | ден282.31 | -2.11% |
10 LYX | ден552.68 | ден564.61 | -2.11% |
50 LYX | ден2,763.39 | ден2,823.07 | -2.11% |
100 LYX | ден5,526.78 | ден5,646.14 | -2.11% |
500 LYX | ден27,633.92 | ден28,230.68 | -2.11% |
1000 LYX | ден55,267.83 | ден56,461.35 | -2.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYX/MKD
1 LUKSO bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 LUKSO (LYX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден55.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01809 LYX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.09047 LYX, trong khi 5 LYX sẽ có giá khoảng 276.34MKD.
Giá cao nhất của LYX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYX tính theo MKD là ден643.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LUKSO tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LUKSO (LYX) đã tăng 13.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LUKSO (LYX) đã giảm 0.65% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYX thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LUKSO và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LUKSO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
