Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117809.01 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117809.01 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117809.01 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYX thành HUF
LYX/HUF: 1 LYX = 271.13 HUF. Giá chuyển đổi 1 LUKSO (LYX) thành Forint Hungary (HUF) là 271.13 HUF hôm nay.

LYX
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYX/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LUKSO (LYX) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYX hiện có giá trị là 271.13 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYX hiện có giá 271.13 HUF, nghĩa là mua 5 LYX sẽ mất 1,355.66 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.003688 LYX và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.01844 LYX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYX sang HUF
Chuyển đổi HUF sang LYX
LUKSO
Forint Hungary
1 LYX
271.13 HUF
Đổi 1 LYX sang 271.13 HUF
2 LYX
542.27 HUF
Đổi 2 LYX sang 542.27 HUF
5 LYX
1,355.66 HUF
Đổi 5 LYX sang 1,355.66 HUF
10 LYX
2,711.33 HUF
Đổi 10 LYX sang 2,711.33 HUF
20 LYX
5,422.66 HUF
Đổi 20 LYX sang 5,422.66 HUF
50 LYX
13,556.64 HUF
Đổi 50 LYX sang 13,556.64 HUF
100 LYX
27,113.29 HUF
Đổi 100 LYX sang 27,113.29 HUF
200 LYX
54,226.58 HUF
Đổi 200 LYX sang 54,226.58 HUF
500 LYX
135,566.44 HUF
Đổi 500 LYX sang 135,566.44 HUF
1000 LYX
271,132.89 HUF
Đổi 1000 LYX sang 271,132.89 HUF
5000 LYX
1,355,664.43 HUF
Đổi 5000 LYX sang 1,355,664.43 HUF
10000 LYX
2,711,328.87 HUF
Đổi 10000 LYX sang 2,711,328.87 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYX thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của LUKSO tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYX sang HUF, lên đến 10000 LYX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
LUKSO
1 HUF
0.003688 LYX
Đổi 1 HUF sang 0.003688 LYX
10 HUF
0.03688 LYX
Đổi 10 HUF sang 0.03688 LYX
50 HUF
0.1844 LYX
Đổi 50 HUF sang 0.1844 LYX
100 HUF
0.3688 LYX
Đổi 100 HUF sang 0.3688 LYX
200 HUF
0.7376 LYX
Đổi 200 HUF sang 0.7376 LYX
500 HUF
1.84 LYX
Đổi 500 HUF sang 1.84 LYX
1000 HUF
3.69 LYX
Đổi 1000 HUF sang 3.69 LYX
2000 HUF
7.38 LYX
Đổi 2000 HUF sang 7.38 LYX
5000 HUF
18.44 LYX
Đổi 5000 HUF sang 18.44 LYX
10000 HUF
36.88 LYX
Đổi 10000 HUF sang 36.88 LYX
50000 HUF
184.41 LYX
Đổi 50000 HUF sang 184.41 LYX
100000 HUF
368.82 LYX
Đổi 100000 HUF sang 368.82 LYX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành LYX toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo LUKSO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang LYX, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYX/HUF
LYX/HUF: 1 LYX = 271.13 HUF; 2025/07/30 00:04:32
Trong 1D vừa qua, LUKSO đã thay đổi -1.74% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LUKSO(LYX) đã thay đổi -1.74% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành LYX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LYX sang HUF: Biến động và thay đổi giá của LUKSO/HUF
Giá LUKSO cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 277.99 HUF trong khi giá LUKSO thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 233.53 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LUKSO theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYX theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 259.27 HUF | 277.99 HUF | 362.66 HUF | 474.09 HUF |
Thấp | 248.44 HUF | 233.53 HUF | 233.53 HUF | 233.53 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.74% | -7.97% | -23.92% | -15.14% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LYX (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYX bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LUKSO
Số liệu thị trường LYX sang HUF
LYX/HUF:
Ft271.13
Khối lượng LYX 24 giờ:
Ft505,044,866.55
Vốn hóa thị trường LYX:
Ft8,279,288,512.26
Nguồn cung lưu hành LYX:
30.54M LYX
Tỷ giá LYX sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LUKSO thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LUKSO là Ft271.13 mỗi LYX, với tổng vốn hoá thị trường của Ft8,279,288,512.26 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,906 LYX. Khối lượng giao dịch của LUKSO đã thay đổi +403.61% (Ft404,759,771.12 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYX là Ft100,285,095.44.
Thông tin thêm về LUKSO trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LUKSO phổ biến nhất là LYX sang HUF, trong đó mã của LUKSO là LYX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117154.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3750.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.11 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.95 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101444.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87713.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161322.41 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653537.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10199852.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYX sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYX sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LUKSO phổ biến

LYX đến TWD
1 LYX thành NT$23.22 TWD

LYX đến CNY
1 LYX thành ¥5.62 CNY

LYX đến USD
1 LYX thành $0.7829 USD

LYX đến EUR
1 LYX thành €0.6779 EUR

LYX đến CAD
1 LYX thành C$1.08 CAD

LYX đến KRW
1 LYX thành ₩1,086.94 KRW

LYX đến JPY
1 LYX thành ¥116.25 JPY

LYX đến GBP
1 LYX thành £0.5862 GBP
LYX đến HUF
1 LYX thành Ft271.13 HUF

LYX đến BRL
1 LYX thành R$4.37 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,791,941.48 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,311,813.24 HUF

TRX đến HUF
1 TRX thành Ft116.95 HUF

OMNI đến HUF
1 OMNI thành Ft1,765.89 HUF

TREE đến HUF
1 TREE thành Ft230.42 HUF

CFX đến HUF
1 CFX thành Ft71.47 HUF

PUMP đến HUF
1 PUMP thành Ft0.9654 HUF

ERA đến HUF
1 ERA thành Ft417.06 HUF

XDC đến HUF
1 XDC thành Ft34.61 HUF

CRO đến HUF
1 CRO thành Ft50 HUF
Bảng chuyển đổi từ LYX sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của LUKSO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYX thành Forint Hungary đã thay đổi -7.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.74%, đạt mức cao nhất là 259.27 HUF và mức thấp nhất là 248.44 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 LYX là Ft349.63 HUF , thay đổi -23.92% so với giá hiện tại. LUKSO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.28% so với năm trước.
-Ft
590.34HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LYX | Ft135.57 | Ft137.77 | -1.74% |
1 LYX | Ft271.13 | Ft275.54 | -1.74% |
5 LYX | Ft1,355.66 | Ft1,377.72 | -1.74% |
10 LYX | Ft2,711.33 | Ft2,755.43 | -1.74% |
50 LYX | Ft13,556.64 | Ft13,777.17 | -1.74% |
100 LYX | Ft27,113.29 | Ft27,554.35 | -1.74% |
500 LYX | Ft135,566.44 | Ft137,771.75 | -1.74% |
1000 LYX | Ft271,132.89 | Ft275,543.49 | -1.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYX/HUF
1 LUKSO bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 LUKSO (LYX) trong Forint Hungary (HUF) là Ft271.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYX với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003688 LYX đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYX sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYX sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYX bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.01844 LYX, trong khi 5 LYX sẽ có giá khoảng 1,355.66HUF.
Giá cao nhất của LYX/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYX tính theo HUF là Ft4,022.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYX/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LUKSO tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LUKSO (LYX) đã giảm 7.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LUKSO (LYX) đã giảm 23.92% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYX thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LUKSO và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYX/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYX/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYX/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYX/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LUKSO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LUKSO: LYX sang Đô la Mỹ (USD), LYX sang Euro (EUR), LYX sang Bảng Anh (GBP), LYX sang Đô la Canada (CAD), LYX sang Rupee Ấn Độ (INR), LYX sang Rupee Pakistan (PKR), LYX sang Real Brazil (BRL), LYX sang ...
Giá của LUKSO ở Mỹ là $0.7829 USD. Ngoài ra, giá của LUKSO là €0.6779 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5862 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.08 CAD ở Canada, ₹68.16 INR ở Ấn Độ, ₨221.66 PKR ở Pakistan, R$4.37 BRL ở Brazil, ...
Cặp LUKSO phổ biến nhất là LYX sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 LUKSO (LYX) ở Forint Hungary (HUF) là Ft271.13.
Giá của LUKSO ở Mỹ là $0.7829 USD. Ngoài ra, giá của LUKSO là €0.6779 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5862 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.08 CAD ở Canada, ₹68.16 INR ở Ấn Độ, ₨221.66 PKR ở Pakistan, R$4.37 BRL ở Brazil, ...
Cặp LUKSO phổ biến nhất là LYX sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 LUKSO (LYX) ở Forint Hungary (HUF) là Ft271.13.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
