Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103968.42 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103968.42 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103968.42 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LZM thành MMK
LZM/MMK: 1 LZM = 22.59 MMK. Giá chuyển đổi 1 LoungeM (LZM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 22.59 MMK hôm nay.

LZM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LZM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LoungeM (LZM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LZM hiện có giá trị là 22.59 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LZM hiện có giá 22.59 MMK, nghĩa là mua 5 LZM sẽ mất 112.97 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.04426 LZM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2213 LZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LZM sang MMK
Chuyển đổi MMK sang LZM
LoungeM
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LZM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của LoungeM tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LZM sang MMK, lên đến 10000 LZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
LoungeM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành LZM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo LoungeM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang LZM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LZM/MMK
LZM/MMK: 1 LZM = 22.59 MMK; 2025/05/14 11:25:07
Trong 1D vừa qua, LoungeM đã thay đổi +17.95% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LoungeM(LZM) đã thay đổi +17.95% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành LZM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LZM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của LoungeM/MMK
Giá LoungeM cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 23.61 MMK trong khi giá LoungeM thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 18.4 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LoungeM theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LZM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 23.61 MMK | 23.61 MMK | 23.61 MMK | 23.61 MMK |
Thấp | 19.92 MMK | 18.4 MMK | 13.56 MMK | 11.53 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +17.95% | +18.08% | +66.51% | +47.35% |
Thông tin LoungeM
Số liệu thị trường LZM sang MMK
LZM/MMK:
Ks22.59
Khối lượng LZM 24 giờ:
Ks2,017,958.7
Vốn hóa thị trường LZM:
Ks2,326,496,512.75
Nguồn cung lưu hành LZM:
102.97M LZM
Tỷ giá LZM sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LoungeM thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LoungeM là Ks22.59 mỗi LZM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks2,326,496,512.75 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,967,250 LZM. Khối lượng giao dịch của LoungeM đã thay đổi -40.58% (Ks-1,378,111.84 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LZM là Ks3,396,070.54.
Thông tin thêm về LoungeM trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LoungeM phổ biến nhất là LZM sang MMK, trong đó mã của LoungeM là LZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LZM sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LZM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LZM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LZM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LoungeM phổ biến

LZM đến TWD
1 LZM thành NT$0.3247 TWD

LZM đến CNY
1 LZM thành ¥0.07740 CNY

LZM đến USD
1 LZM thành $0.01074 USD

LZM đến EUR
1 LZM thành €0.009557 EUR

LZM đến CAD
1 LZM thành C$0.01494 CAD
LZM đến MMK
1 LZM thành Ks22.59 MMK

LZM đến KRW
1 LZM thành ₩15.03 KRW

LZM đến JPY
1 LZM thành ¥1.57 JPY

LZM đến GBP
1 LZM thành £0.008044 GBP

LZM đến BRL
1 LZM thành R$0.06025 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

PEOPLE đến MMK
1 PEOPLE thành Ks76.37 MMK

ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks2,833.13 MMK

GST đến MMK
1 GST thành Ks23.25 MMK

WCT đến MMK
1 WCT thành Ks1,261.84 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,490,827.92 MMK

RAY đến MMK
1 RAY thành Ks7,801.26 MMK

SATS đến MMK
1 SATS thành Ks0.0001419 MMK

WAL đến MMK
1 WAL thành Ks1,533.68 MMK

MELANIA đến MMK
1 MELANIA thành Ks891.79 MMK

BONK đến MMK
1 BONK thành Ks0.04985 MMK
Bảng chuyển đổi từ LZM sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của LoungeM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LZM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +18.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.95%, đạt mức cao nhất là 23.61 MMK và mức thấp nhất là 19.92 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 LZM là Ks13.19 MMK , thay đổi +66.51% so với giá hiện tại. LoungeM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.41% so với năm trước.
-Ks
85.48MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LZM | Ks11.3 | Ks9.51 | +17.95% |
1 LZM | Ks22.59 | Ks19.01 | +17.95% |
5 LZM | Ks112.97 | Ks95.06 | +17.95% |
10 LZM | Ks225.95 | Ks190.13 | +17.95% |
50 LZM | Ks1,129.73 | Ks950.63 | +17.95% |
100 LZM | Ks2,259.45 | Ks1,901.26 | +17.95% |
500 LZM | Ks11,297.26 | Ks9,506.29 | +17.95% |
1000 LZM | Ks22,594.53 | Ks19,012.59 | +17.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp LZM/MMK
1 LoungeM bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 LoungeM (LZM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks22.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu LZM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04426 LZM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LZM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LZM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LZM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.2213 LZM, trong khi 5 LZM sẽ có giá khoảng 112.97MMK.
Giá cao nhất của LZM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LZM tính theo MMK là Ks239.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LZM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LoungeM tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LoungeM (LZM) đã tăng 18.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LoungeM (LZM) đã tăng 66.51% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LZM thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LoungeM và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LZM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LZM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LZM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LZM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LoungeM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
